Thứ Tự của Tính Từ trong Tiếng Anh (Adjective Order) – Chủ đề Du lịch
Trong tiếng Anh, khi miêu tả các khía cạnh khác nhau của trải nghiệm du lịch, chúng ta thường sử dụng nhiều tính từ trước một danh từ. Tuy nhiên, việc sắp xếp các tính từ này theo một trật tự thông thường sẽ giúp câu văn nghe tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn. Bài học này sẽ hướng dẫn bạn về thứ tự đó thông qua các ví dụ về du lịch.
- Tại sao cần quan tâm đến thứ tự của tính từ trong chủ đề du lịch?
Khi nói hoặc viết về du lịch, chúng ta thường muốn miêu tả chi tiết và sinh động về địa điểm, con người, văn hóa, và những trải nghiệm. Việc sử dụng đúng thứ tự tính từ sẽ giúp chúng ta truyền tải thông tin một cách hiệu quả và hấp dẫn hơn, đồng thời tránh những cách diễn đạt nghe gượng gạo.
- Trật tự thông thường của tính từ:
Tương tự như bài học trước, trật tự thông thường của tính từ vẫn được áp dụng, và chúng ta sẽ minh họa nó bằng các ví dụ liên quan đến du lịch:
(1) Opinion (Quan điểm/Đánh giá)
→ (2) Size (Kích thước)
→ (3) Other qualities (Các đặc điểm khác)
→ (4) Age (Tuổi tác)
→ (5) Colour (Màu sắc)
→ (6) Origin (Nguồn gốc)
→ (7) Material (Chất liệu)
→ (8) Type (Loại)
→ (9) Purpose (Mục đích)
→ Noun (Danh từ)
- Giải thích chi tiết từng nhóm tính từ:
1. Opinion (Quan điểm/Đán h giá): Những tính từ thể hiện sự đánh giá, cảm xúc cá nhân về danh từ.
Ví dụ: wonderful, nice, great, awful, terrible, beautiful, ugly, delicious, interesting
- a wonderful new resort (một khu nghỉ dưỡng mới tuyệt vời)
- an awful crowded beach (một bãi biển đông đúc kinh khủng)
- some delicious local dishes (một vài món ăn địa phương ngon miệng)
2. Size (Kích thước): Những tính từ miêu tả kích cỡ của danh từ.
Ví dụ: large, small, big, little, long, short, tall, tiny, huge
- a small ancient village (một ngôi làng cổ nhỏ)
- a large modern hotel (một khách sạn hiện đại lớn)
- a long winding road (một con đường dài quanh co)
3. Other qualities (Các đặc điểm khác): Đây là một nhóm rộng bao gồm các tính từ miêu tả những đặc điểm chung không thuộc các nhóm cụ thể khác (có thể bao gồm shape – hình dáng, condition – tình trạng).
Ví dụ: quiet, famous, important, soft, wet, difficult, fast, angry, warm, round, square, broken, clean
- a quiet little town (một thị trấn nhỏ yên tĩnh)
- a famous historical site (một di tích lịch sử nổi tiếng)
- a busy local market (một khu chợ địa phương nhộn nhịp)
4. Age (Tuổi tác): Những tính từ chỉ độ tuổi của danh từ.
Ví dụ: new, old, young, ancient, modern.
- an ancient stone temple (một ngôi đền đá cổ)
- a new eco-tourism project (một dự án du lịch sinh thái mới)
- an old traditional house (một ngôi nhà truyền thống cũ)
5. Colour (Màu sắc): Những tính từ miêu tả màu sắc.
Ví dụ: red, blue, green, black, white, yellow, pink (Xem thêm bài Màu sắc: Colour)
- a blue clear sea (một biển xanh trong vắt)
- some golden sandy beaches (những bãi biển cát vàng)
- a vibrant colorful market (một khu chợ đầy màu sắc rực rỡ)
6. Origin (Nguồn gốc): Những tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ của danh từ (thường là quốc tịch).
Ví dụ: American, British, French, Japanese, Vietnamese, Italian (Xem thêm Từ vựng chủ đề Quốc tịch)
- a Japanese tea ceremony (một buổi trà đạo Nhật Bản)
- some French colonial architecture (một vài kiến trúc thuộc địa Pháp)
- a Vietnamese silk scarf (một chiếc khăn lụa Việt Nam)
7. Material (Chất liệu): Những tính từ chỉ chất liệu làm nên danh từ. Ví dụ: stone, plastic, steel, paper, wooden, cotton, leather, gold
-
- a wooden souvenir statue (một bức tượng lưu niệm bằng gỗ)
- some plastic raincoats (một vài chiếc áo mưa nhựa)
- a stone carved gate (một cổng đá chạm khắc)
8. Type (Loại): Những tính từ miêu tả loại hoặc mục đích sử dụng chung của danh từ. (Đôi khi nhóm này có thể lẫn với danh từ được dùng như tính từ).
Ví dụ: electric, political, industrial, medical, scientific
- an eco-tourism project (một dự án du lịch sinh thái)
- a cultural heritage site (một di sản văn hóa)
- a historical museum (một bảo tàng lịch sử)
9. Purpose (Mục đích): Những tính từ chỉ mục đích sử dụng cụ thể của danh từ (thường là danh từ được dùng như tính từ).
Ví dụ: bread (trong bread knife – dao cắt bánh mì), bath (trong bath towel – khăn tắm), school (trong school bus – xe buýt trường học)
- a bread knife
- a bath towel
Trong chủ đề du lịch, các ví dụ về mục đích thường ít rõ ràng hơn dưới dạng tính từ đơn lẻ, mà thường là danh từ được dùng như tính từ.)
- a hiking trail (một con đường mòn đi bộ đường dài)
- a swimming pool (một bể bơi)
- a sightseeing tour (một tour du lịch ngắm cảnh)
- Ví dụ tổng hợp thứ tự của tính từ (Vốn từ thuộc lĩnh vực du lịch)
- a wonderful (opinion) small (size) ancient (age) stone (material) village
- some delicious (opinion) fresh (quality) local (origin) seafood dishes
- a beautiful (opinion) long (size) sandy (quality) Vietnamese (origin) beach
- an awful (opinion) crowded (quality) public (type) transport system
- Lưu ý quan trọng (vẫn áp dụng):
- Chúng ta không thường xuyên sử dụng quá nhiều tính từ trước một danh từ. Thông thường, một hoặc hai tính từ là đủ.
- Các tính từ trong cùng một nhóm thường được phân tách bằng dấu phẩy (đặc biệt là các tính từ thuộc Nhóm 1-3).
- Ví dụ: a horrible, ugly building; a busy, lively, exciting city.
- Khi chỉ có hai tính từ, chúng ta thường đặt tính từ chỉ quan điểm trước tính từ miêu tả thực tế (ví dụ: a beautiful big house).
Kết luận:
Hiểu và áp dụng đúng thứ tự của tính từ sẽ giúp bạn miêu tả các trải nghiệm du lịch một cách sinh động, chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập sử dụng các ví dụ này và quan sát cách các tính từ được sắp xếp trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về du lịch để củng cố kiến thức của bạn.
Chúc bạn có những chuyến đi thú vị và những câu văn miêu tả hấp dẫn!
Bài tập Thứ tự Tính từ
Bài tập 1: Sắp xếp đúng thứ tự tính từ
Sắp xếp các tính từ sau vào đúng thứ tự trước danh từ.
Ví dụ:
beautiful / green / house → a beautiful green house
- delicious / little / round / red / apples ➔ __________
- wonderful / old / large / wooden / table ➔ __________
- new / beautiful / Italian / leather / bag ➔ __________
- ugly / big / brown / dog ➔ __________
- small / nice / Vietnamese / paper / fan ➔ __________
- modern / huge / Japanese / electric / car ➔ __________
- lovely / young / round / white / cat ➔ __________
- important / old / French / historical / building ➔ __________
- terrible / broken / plastic / toy ➔ __________
- interesting / long / ancient / silk / scarf ➔ __________
Bài tập 2: Chọn vị trí đúng cho tính từ
Chọn vị trí thích hợp (1–9) của tính từ trong câu dựa theo trật tự OSASCOMP.
(1) Opinion (2) Size (3) Other qualities (4) Age (5) Colour (6) Origin (7) Material (8) Type (9) Purpose
Ví dụ:
a ____ large ____ old ____ wooden ____ table → beautiful ở vị trí (1)
- a ____ small ____ green insect (tính từ “quiet”) → Vị trí số mấy? ___
- a ____ old ____ stone wall (tính từ “ancient”) → Vị trí số mấy? ___
- a ____ Italian pizza (tính từ “delicious”) → Vị trí số mấy? ___
- an ____ cotton shirt (tính từ “blue”) → Vị trí số mấy? ___
- a ____ political conference (tính từ “important”) → Vị trí số mấy? ___
Bài tập 3: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh (theo đúng thứ tự tính từ)
Dịch các cụm danh từ sau sang tiếng Anh, đúng thứ tự tính từ.
- Một chiếc váy màu hồng nhỏ xinh đẹp ➔ __________
- Một căn nhà gỗ cũ lớn tuyệt vời ➔ __________
- Một con mèo lông trắng tròn trịa dễ thương ➔ __________
- Một chiếc túi da Ý mới ➔ __________
- Một cái bánh pizza Ý ngon tuyệt ➔ __________
Gợi ý đáp án:
Bài tập 1: Sắp xếp đúng thứ tự tính từ
Quy tắc OSASCOMP:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose
-
delicious / little / round / red / apples
→ delicious little round red apples
→ những quả táo đỏ nhỏ tròn ngon lành -
wonderful / old / large / wooden / table
→ wonderful large old wooden table
→ một cái bàn gỗ cũ lớn tuyệt vời -
new / beautiful / Italian / leather / bag
→ (a) beautiful new Italian leather bag
→ một chiếc túi da Ý mới đẹp -
ugly / big / brown / dog
→ (an) ugly big brown dog
→ một con chó to màu nâu xấu xí -
small / nice / Vietnamese / paper / fan
→ (a) nice small Vietnamese paper fan
→ một chiếc quạt giấy Việt Nam nhỏ xinh -
modern / huge / Japanese / electric / car
→ (a) modern huge Japanese electric car
→ một chiếc xe điện Nhật Bản khổng lồ hiện đại -
lovely / young / round / white / cat
→ lovely young round white cat
→ một con mèo trắng tròn trịa dễ thương -
important / old / French / historical / building
→ (an) important old French historical building
→ một tòa nhà lịch sử Pháp cũ quan trọng -
terrible / broken / plastic / toy
→ (a) terrible broken plastic toy
→ một món đồ chơi nhựa bị hỏng kinh khủng -
interesting / long / ancient / silk / scarf
→ (an) interesting long ancient silk scarf
→ một chiếc khăn lụa cổ dài thú vị
Bài tập 2: Chọn vị trí đúng cho tính từ
-
a ____ small ____ green insect (quiet)
→ Vị trí đúng: (1) → a quiet small green insect
→ một con côn trùng màu xanh nhỏ yên tĩnh -
a ____ old ____ stone wall (ancient)
→ Vị trí đúng: (4) → an ancient old stone wall
→ một bức tường đá cũ cổ xưa -
a ____ Italian pizza (delicious)
→ Vị trí đúng: (1) → a delicious Italian pizza
→ một cái bánh pizza Ý ngon tuyệt -
an ____ cotton shirt (blue)
→ Vị trí đúng: (5) → a blue cotton shirt
→ một chiếc áo sơ mi vải cotton màu xanh -
a ____ political conference (important)
→ Vị trí đúng: (1) → an important political conference
→ một hội nghị chính trị quan trọng
Bài tập 3: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh
-
Một chiếc váy màu hồng nhỏ xinh đẹp
→ a beautiful small pink dress -
Một căn nhà gỗ cũ lớn tuyệt vời
→ a wonderful large old wooden house -
Một con mèo lông trắng tròn trịa dễ thương
→ a lovely round white cat -
Một chiếc túi da Ý mới
→ a new Italian leather bag -
Một cái bánh pizza Ý ngon tuyệt
→ a delicious Italian pizza