The Ball is In Your Court
/ðə bɔl ɪz ɪn jɔr kɔrt/
Definition (Định nghĩa)
It’s your responsibility now; it’s up to you.
Tạm dịch là: đến phiên bạn. Thành ngữ này bắt nguồn trong môn thể thao tennis, ý nói đến lượt bạn làm gì đó, thường là đưa ra quyết định. Cậu bạn tôi đang thích một cô gái và cậu ấy rủ cô đi xem phim. Cô gái từ chối. Chàng ta thấy vậy liền bỏ cuộc. Tôi khuyên cậu: “Phụ nữ thường thích đàn ông đuổi bắt mình cơ. Cậu kiên trì thêm tí nữa. Tớ nghĩ cô ấy cũng thích cậu đấy!”. Cậu ta thản nhiên: “Tớ đã chủ động với cô ta trước. Nếu cô ta thích tớ thì nên đồng ý chứ. Giờ thì đến phiên cô ta thôi – The ball is in her court!”. The ball is in someone’s court thường được dùng khi ai đó muốn đẩy quyền quyết định cho một người khác.
Example (Ví dụ)
Well, they invited you, so the ball is in your court now. Do you want to go out with them or not?
Tốt rồi, họ đã mời bạn, giờ thì đến phiên bạn thôi – The ball is in your court. Bạn có muốn đi cùng họ không?
Practice (Thực hành)
Chúng ta cùng đưa ra ví dụ cho thành ngữ này nhé. Mình đã làm rồi, giờ thì đến lượt các bạn đó! – I did, so now the ball is in your court!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng