Trong tiếng Anh, một số động từ hành động (transitive verbs) có thể có hai tân ngữ theo sau: tân ngữ trực tiếp (Direct Object – DO) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object – IO). Bài học này sẽ giúp bạn hiểu rõ về hai loại tân ngữ này và cách chúng hoạt động trong câu.
Giới thiệu (Introduction):
Động từ “give” (cho) thường đi kèm với cả tân ngữ trực tiếp và giới từ “to” (đến) để chỉ người nhận.
Ví dụ: Henry gave some flowers to Claire. (Henry đã tặng vài bông hoa cho Claire.)
Trong câu này:
-
- gave là động từ hành động.
- some flowers là tân ngữ trực tiếp (vật được cho).
- to Claire là một cụm giới từ, trong đó “Claire” là tân ngữ của giới từ “to”, chỉ người nhận.
Tuy nhiên, nhiều động từ có thể có hai tân ngữ trực tiếp theo sau. Trong cấu trúc này:
-
- Động từ có hai tân ngữ.
- Tân ngữ đứng gần động từ hơn thường là tân ngữ gián tiếp (người nhận).
- Tân ngữ đứng sau tân ngữ gián tiếp là tân ngữ trực tiếp (vật được cho).
Ví dụ: Henry gave Claire some flowers. (Henry đã tặng Claire vài bông hoa.)
Trong câu này:
-
- Claire là tân ngữ gián tiếp (người nhận).
- some flowers là tân ngữ trực tiếp (vật được cho).
Dưới đây là một số ví dụ khác về cấu trúc này:
Chủ ngữ (Subject) | Động từ (Verb) | Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) | Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) |
Mark | gave | Rachel | a CD |
She | sent | her cousin | a postcard |
They | bought | all the children | an apple |
Như vậy, chúng ta hiểu Tân ngữ trự tiếp và gián tiếp như sau:
- Tân ngữ trực tiếp (Direct Object – DO):
-
- Định nghĩa: Tân ngữ trực tiếp là người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của hành động mà chủ ngữ thực hiện thông qua động từ.
- Cách xác định: Để tìm tân ngữ trực tiếp, bạn hãy đặt câu hỏi “What?” (Cái gì?) hoặc “Whom?” (Ai?)sau động từ.
- Vị trí: Tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ hành động.
- Ví dụ:
- The child kicked the ball. (Đứa trẻ đá quả bóng.)
- kicked what? → the ball (động từ kicked tác động trực tiếp lên the ball)
- She wrote a letter. (Cô ấy viết một lá thư.)
- wrote what? → a letter (động từ wrote tác động trực tiếp lên a letter)
- The teacher praised him. (Giáo viên khen cậu ấy.)
- praised whom? → him (động từ praised tác động trực tiếp lên him)
- The child kicked the ball. (Đứa trẻ đá quả bóng.)
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object – IO):
-
- Định nghĩa: Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận hoặc hưởng lợi một cách gián tiếp từ hành động của động từ. Hành động này thường là hành động trao, cho, nói, gửi, mua, làm gì đó cho ai.
- Cách xác định: Để tìm tân ngữ gián tiếp, bạn hãy đặt câu hỏi “To whom?” (Cho ai?), “For whom?” (Vì ai?), hoặc đôi khi là “To what?” (Cho cái gì?), “For what?” (Vì cái gì?) sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp (nếu có).
- Vị trí: Tân ngữ gián tiếp thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Tân ngữ gián tiếp thường xuất hiện với các động từ hai tân ngữ (ditransitive verbs) như give, send, tell, show, buy, make, get, offer, bring, teach, write, read, lend,…
- Khi tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp, giới từ to hoặc for thường bị lược bỏ.
- Nếu muốn sử dụng giới từ, tân ngữ gián tiếp thường được đặt sau tân ngữ trực tiếp và đi kèm với giới từ to hoặc for.
- Ví dụ:
- He gave her a flower. (Anh ấy tặng cô ấy một bông hoa.)
- gave what? → a flower (DO)
- gave to whom? → her (IO)
- She told me a story. (Cô ấy kể cho tôi một câu chuyện.)
- told what? → a story (DO)
- told to whom? → me (IO)
- They bought their son a new bicycle. (Họ mua cho con trai họ một chiếc xe đạp mới.)
- bought what? → a new bicycle (DO)
- bought for whom? → their son (IO)
- I will send you the information. (Tôi sẽ gửi cho bạn thông tin.)
- will send what? → the information (DO)
- will send to whom? → you (IO)
- He made his mother a cup of tea. (Anh ấy pha cho mẹ anh ấy một tách trà.)
- made what? → a cup of tea (DO)
- made for whom? → his mother (IO)
- He gave her a flower. (Anh ấy tặng cô ấy một bông hoa.)
So sánh tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp:
Đặc điểm | Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) | Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) |
Vai trò chính | Chịu tác động trực tiếp của hành động. | Nhận hoặc hưởng lợi gián tiếptừ hành động. |
Tính bắt buộc | Thường là thành phần bắt buộc để hoàn thành ý nghĩa của động từ hành động. | Thường là thành phần tùy chọn, có thể có hoặc không trong câu. |
Câu hỏi | What? (Cái gì?), Whom? (Ai?) sau động từ. | To whom? (Cho ai?), For whom? (Vì ai?) sau động từ (trước DO). |
Vị trí thông thường | Ngay sau động từ. | Giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. |
Giới từ | Không có giới từ đi kèm (thường). | Có thể có giới từ to hoặc for khi đứng sau tân ngữ trực tiếp. |
Động từ liên quan | Tất cả các động từ hành động (transitive verbs) có tác động trực tiếp lên đối tượng. | Thường đi với các động từ hai tân ngữ (ditransitive verbs) chỉ sự trao đổi, cho, nhận. |
Chuyển đổi vị trí tân ngữ gián tiếp:
Như đã đề cập, tân ngữ gián tiếp có thể đứng ở hai vị trí trong câu:
-
- Vị trí 1: Giữa động từ và tân ngữ trực tiếp (không có giới từ). Đây là cấu trúc phổ biến khi muốn nhấn mạnh người hoặc vật nhận hành động.
- Subject + Verb + IO + DO
- Ví dụ: She showed me her new phone. (Cô ấy cho tôi xem điện thoại mới của cô ấy.)
- Vị trí 2: Sau tân ngữ trực tiếp (có giới từ to hoặc for). Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động trực tiếp hoặc khi tân ngữ gián tiếp là một cụm từ dài.
- Subject + Verb + DO + to/for + IO
- Ví dụ: She showed her new phone to me. (Cô ấy cho điện thoại mới của cô ấy xem cho tôi.)
- Ví dụ: They made a delicious cake for their friends who were visiting. (Họ làm một chiếc bánh ngon cho những người bạn của họ đang đến thăm.)
- Vị trí 1: Giữa động từ và tân ngữ trực tiếp (không có giới từ). Đây là cấu trúc phổ biến khi muốn nhấn mạnh người hoặc vật nhận hành động.
Lưu ý:
-
- Một số động từ chỉ đi với giới từ to khi tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp (ví dụ: give to, send to, tell to, write to, lend to, show to).
- Một số động từ khác lại đi với giới từ for (ví dụ: buy for, make for, get for, find for).
- Không phải động từ hành động nào cũng có tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp chỉ xuất hiện khi có một đối tượng thứ hai nhận hoặc hưởng lợi từ hành động, ngoài đối tượng chịu tác động trực tiếp.
Sử dụng “to” hoặc “for” (To or for):
Chúng ta có thể sử dụng giới từ “to” với các động từ sau khi muốn đặt tân ngữ gián tiếp sau tân ngữ trực tiếp: bring, feed, give, hand, lend, offer, owe, pass, pay, post, promise, read, sell, send, show, take, teach, tell, throw, write.
Ví dụ:
-
- Vicky paid the money to the cashier. (Vicky đã trả tiền cho thu ngân.)
- Let me read this news item to you. (Hãy để tôi đọc tin này cho bạn.)
- We showed the photos to David. (Chúng tôi đã cho David xem những bức ảnh.)
Chúng ta có thể sử dụng giới từ “for” với các động từ sau khi muốn đặt tân ngữ gián tiếp sau tân ngữ trực tiếp: book, bring, build, buy, choose, cook, fetch, find, get, leave, make, order, pick, reserve, save.
Ví dụ:
They found a spare ticket for me. (Họ đã tìm thấy một vé dự phòng cho tôi.)
I’ve saved a seat for you. (Tôi đã giữ một chỗ ngồi cho bạn.)
Melanie is making a cake for David. (Melanie đang làm một chiếc bánh cho David.)
“Give” + đại từ (Give + pronoun):
Khi tân ngữ là một đại từ và theo sau một danh từ chỉ vật (như trong cấu trúc give something to someone), đại từ thường đứng trước danh từ.
Ví dụ:
-
- The pronoun usually comes before the noun. (Đại từ thường đứng trước danh từ.)
- Henry bought some flowers for them. (Henry đã mua vài bông hoa cho họ.)
- He gave them some flowers. (Anh ấy đã tặng họ vài bông hoa.)
- We use them because the flowers are mentioned earlier. (Chúng tôi dùng chúng vì những bông hoa đã được nhắc đến trước đó.)
- Henry is very fond of Claire. He gave her some flowers. (Henry rất quý Claire. Anh ấy đã tặng cô ấy vài bông hoa.)
- We use her because Claire is mentioned earlier. (Chúng tôi dùng cô ấy vì Claire đã được nhắc đến trước đó.)
Khi tân ngữ trực tiếp là một đại từ, nó thường đứng sau tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ:
-
- I send you an email. (Tôi gửi cho bạn một email.)
- I send an email to you. (Tôi gửi một email cho bạn.)
- I buy you a drink. (Tôi mua cho bạn một đồ uống.)
I buy a drink for you. (Tôi mua một đồ uống **cho bạn**.)
Tóm lại:
-
- Tân ngữ trực tiếp (DO) là người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của hành động.
- Tân ngữ gián tiếp (IO) là người hoặc vật nhận hoặc hưởng lợi gián tiếp từ hành động.
- Các động từ hai tân ngữ thường cho phép tân ngữ gián tiếp đứng trước tân ngữ trực tiếp (không có giới từ) hoặc sau tân ngữ trực tiếp (với giới từ “to” hoặc “for”).
- Vị trí của đại từ tân ngữ có thể khác biệt tùy thuộc vào việc nó là tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp và liệu có danh từ khác trong câu hay không.
Bài tập 1: Xác định và gạch chân tân ngữ trực tiếp (DO) và tân ngữ gián tiếp (IO) trong các câu sau. Nếu câu không có tân ngữ gián tiếp, hãy ghi “không có IO”.
- The teacher gave us homework.
- She sent her mother a postcard.
- He kicked the ball into the garden.
- They built the company a new website.
- My friend told me a secret.
- The waiter brought them the menu.
- I read a book last night.
- She made her father a cup of coffee.
- He threw the dog the bone.
- The students asked the professor a question.
- We painted the house blue.
- They offered him the job.
- She showed me her new dress.
- He wrote a letter to his pen pal.
- The company provides its employees health insurance.
Bài tập 2: Viết lại các câu sau, đặt tân ngữ gián tiếp sau tân ngữ trực tiếp và sử dụng giới từ “to” hoặc “for” khi cần thiết.
- He lent his friend his favorite book.
- She bought her sister a beautiful scarf.
- They sent their relatives some souvenirs.
- The chef cooked the guests a delicious meal.
- I will read my children a bedtime story.
- He showed the police officer the evidence.
- She made her son a sandwich.
- They brought us some fresh fruit.
- He taught his students English grammar.
- The company offered the candidate a higher salary.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp phù hợp.
- She gave ___________ a present. (IO)
- He told ___________ the truth. (IO)
- They bought ___________ a new car. (IO)
- I read ___________ every day. (DO)
- The dog chased ___________ in the park. (DO)
- She made a cake ___________ her brother. (IO)
- He sent an email ___________ his boss. (IO)
- They showed ___________ their vacation photos. (IO)
- I will teach ___________ how to play the guitar. (IO)
- He wrote ___________ a thank-you note. (DO)
Bài tập 4: Phân tích cấu trúc câu và xác định vai trò của các từ/cụm từ được gạch chân (DO, IO, hoặc thành phần khác).
- She sings beautifully.
- They live in a small village.
- He gave her a flower.
- The reason for his absence is that he is sick.
- We found the book very informative.
- The cat jumped onto the table.
- He told us a funny story.
- They elected him president.
- She wants to travel abroad.
- He trusts himself completely.
Đáp án gợi ý (xin hãy tự làm trước khi xem đáp án):
Bài tập 1:
- IO: us, DO: homework
- IO: her mother, DO: a postcard
- DO: the ball, (không có IO)
- IO: the company, DO: a new website
- IO: me, DO: a secret
- IO: them, DO: the menu
- DO: a book, (không có IO)
- IO: her father, DO: a cup of coffee
- IO: the dog, DO: the bone
- IO: the professor, DO: a question
- DO: the house, (không có IO)
- IO: him, DO: the job
- IO: me, DO: her new dress
- DO: a letter, IO: his pen pal
- IO: its employees, DO: health insurance
Bài tập 2:
- He lent his favorite book to his friend.
- She bought a beautiful scarf for her sister.
- They sent some souvenirs to their relatives.
- The chef cooked a delicious meal for the guests.
- I will read a bedtime story to my children.
- He showed the evidence to the police officer.
- She made a sandwich for her son.
- They brought some fresh fruit to us.
- He taught English grammar to his students.
- The company offered a higher salary to the candidate.
Bài tập 3:
(Đây chỉ là gợi ý, bạn có thể có nhiều đáp án đúng khác)
- She gave me a present.
- He told us the truth.
- They bought her a new car.
- I read books every day.
- The dog chased the squirrels in the park.
- She made a cake for her brother.
- He sent an email to his boss.
- They showed us their vacation photos.
- I will teach them how to play the guitar.
- He wrote a letter a thank-you note.
Bài tập 4:
- beautifully (trạng từ – bổ nghĩa cho động từ “sings”)
- in a small village (cụm giới từ – trạng ngữ chỉ nơi chốn)
- her (IO), a flower (DO)
- that he is sick (mệnh đề danh ngữ – bổ ngữ cho danh từ “reason”)
- very informative (cụm tính từ – bổ ngữ cho tân ngữ “the book”)
- onto the table (cụm giới từ – trạng ngữ chỉ nơi chốn)
- us (IO), a funny story (DO)
- him (DO), president (bổ ngữ chủ ngữ – xác định “him”)
- to travel abroad (cụm động từ nguyên thể – bổ ngữ cho động từ “wants”)
- himself (đại từ phản thân – tân ngữ trực tiếp, nhấn mạnh chủ ngữ)