Trong tiếng Anh, thì Hiện tại Đơn (Present Simple Tense) thường được sử dụng để diễn đạt các sự kiện, thói quen, hoặc sự thật khoa học mà là chân lý không thay đổi. Hiện tại đơn là một trong những thì phổ biến nhất trong số 12 tiếng Anh thì. Dưới đây là một số điểm quan trọng về thì này:
1. Hình thức:
– Khẳng định: S + V(s/es) + O (Ví dụ: She sings beautifully.)
– Phủ định: S + do/does + not + V(base form) + O (Ví dụ: They do not like spicy food.)
– Nghi vấn: Do/Does + S + V(base form) + O? (Ví dụ: Do you play the guitar?)
2. Thời gian (quyết định đáng kể trạng thái của các động từ hay trạng thái của hành động được thể hiện trong câu):
– Thường xuyên: Diễn tả sự việc thường xuyên xảy ra hoặc thói quen.
Ví dụ: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
Drink (verb – động từ): đang ở thời hiện tại, trong khi quá khứ của từ này là drunk (được sử dụng khi hành động diễn ra trong quá khứ).
– Thời gian cố định: Diễn tả lịch trình hoặc thời khóa biểu cố định. Ví dụ: The train leaves at 8 o’clock. (Tàu rời ga lúc 8 giờ.)
3. Trạng từ chỉ thời gian: Thường được sử dụng với các trạng từ như always, often, usually, sometimes, rarely, never để biểu thị tần suất của sự việc. Ví dụ: She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
4. Động từ không thay đổi: Trong Hiện tại Đơn, động từ không thay đổi nguyên thể của nó, nghĩa là không có s/es đối với các đại từ nhân xưng I, you, we, they. Ví dụ: We eat pizza on Fridays. (Chúng tôi ăn pizza vào các ngày thứ Sáu.)
5. Sự thật khoa học: Hiện tại Đơn cũng được sử dụng để diễn tả sự thật khoa học, sự kiện hiển nhiên, hoặc sự thật chung. Ví dụ: The Earth revolves around the sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
Một số lưu ý quan trọng khác về thì Hiện tại Đơn:
1. Động từ đặc biệt:
– Một số động từ có dạng đặc biệt khi sử dụng trong thì Hiện tại Đơn, ví dụ như to be, to have, và các động từ modal (can, may, must, etc.). Ví dụ: He has a car. (Anh ấy có một chiếc xe.)
2. Chú ý đến thêm s/es:
– Khi sử dụng với các chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ phải được thêm s hoặc es vào cuối từ. Ví dụ: She works in an office. (Cô ấy làm việc trong một văn phòng.)
3. Thói quen và sự thật hiển nhiên:
– Thì Hiện tại Đơn thường được sử dụng để diễn đạt thói quen hoặc sự thật hiển nhiên, không cần phải xác định thời gian cụ thể. Ví dụ: Dogs bark. (Chó sủa.)
4. Chỉ thị và hướng dẫn:
– Khi sử dụng cho chỉ thị hoặc hướng dẫn, thì Hiện tại Đơn có thể được sử dụng thay cho tương lai. Ví dụ: You start by mixing the ingredients. (Bạn bắt đầu bằng cách trộn các nguyên liệu.)
5. Cần chú ý từ hoặc cụm từ chỉ thời gian:
– Khi diễn đạt các thói quen hoặc sự việc lặp lại, chú ý sử dụng các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian như always, often, usually, sometimes, rarely, never để thể hiện tần suất. Ví dụ: She rarely goes to bed before midnight. (Cô ấy hiếm khi đi ngủ trước nửa đêm.)
Thì Hiện tại Đơn rất quan trọng trong việc diễn đạt thông tin hàng ngày và xây dựng nền tảng tiếng Anh cơ bản. Hãy chăm chỉ và thành thạo thì Hiện tại đơn, bạn sẽ thấy nó thật hữu dụng.