Mô tả: /ð/ là phụ âm kêu (voiced consonant), hay còn gọi là âm hữu thanh, âm môi răng (tip-dental), phụ âm xát (fricative) Cách…
âm hữu thanh
Mô tả: /j/ là phụ âm hữu thanh (voiced consonant), được tạo ra ở vòm miệng phía trước (front-palatal). Cách phát âm: /j/ còn được…
Mô tả: /w/ là âm hữu thanh (voiced consonant) được tạo ra khi kết hợp môi và vòm miệng Cách phát âm: /w/ có dạng…
Mô tả: /r/ là âm hữu thanh (voiced consonant) Cách phát âm: để phát âm /r/, đưa lưỡi cong lên phía trên, tạo một khoảng…
Mô tả: /l/ là âm hữu thanh (voiced consonant) Cách phát âm: Nâng cao vòng miệng, đưa lưỡi con lên phía trên, chạm nhưng không…
Consonant sound | Phụ âm /ŋ/ Đặc tính: /ŋ/ là phụ âm kêu (voiced consonant) hay còn gọi là âm hữu thanh, âm /ŋ/ được…
Mô tả: /n/ là âm hữu thanh, âm mũi (nasal) Cách phát âm: Để phát âm n, miệng hơi mở, lưỡi đẩy lên cao chạm…
Mô tả: /m/ là âm mũi (nasal), phụ âm hữu thanh hay còn gọi là phụ âm kêu (voiced consonant), âm môi (bilabial) Cách phát…
Mô tả: /v/ là phụ âm hữu thanh, âm môi răng (răng hàm trên và môi dưới) (labio-dental), /v/ là phụ âm xát (fricative) Cách…
Consonant sound | Phụ âm /dʒ/ Introduction Mô tả: /dʒ/ là phụ âm kêu (voiced consonant) hay còn được gọi là âm hữu thanh. Âm…