Pronounciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /ei/ Cách phát âm: Miệng chuyển động, hơi kéo dài từ khẩu hình âm /e/ đi tới…
44 âm tiếng Anh
Pronunciation | Short vowel sound – Nguyên âm ngắn /ə/ Cách phát âm: /ə/ là một nguyên âm rất ngắn. Độ dài âm chỉ khoảng…
Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /ɜ:/ Cách phát âm: /ɜ:/ là nguyên âm dài, khi phát âm,miệng mở to vừa, lưỡi…
Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /uː/ Cách phát âm: mở tròn môi, nhỏ, lưỡi đưa về phía sau. (Lưỡi đưa về…
Không chỉ là Khẩu hình tiếng Anh | Eng26 Diary
Chào bạn, Đây là lộ trình tham khảo dành cho người bắt đầu học tiếng Anh từ đầu được đúc kết sau khi nghiên cứu…
Short vowel | Nguyên âm dài /ɑː/ Cách phát âm: đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, miệng mở không rộng cũng không hẹp…
Short vowel | Nguyên âm ngắn /ʌ/ Cách phát âm: Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi về phía…
Nguyên âm /æ/ Cách phát âm: Vị trí lưỡi thấp (gần ngạc mềm phía dưới), chuyển động theo hướng đi xuống, miệng mở rộng. Kinh…
Pronunciation | Short vowel – Nguyên âm ngắn /ɪ/
Short vowel | Nguyên âm ngắn /ɪ/ Cách phát âm: lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới…
Pronunciation | Long vowel – Nguyên âm dài /i:/
Long vowel | Nguyên âm dài /i:/ Cách phát âm: Lưỡi được đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và…