2.6K
Short vowel | Nguyên âm ngắn /ɒ/
Cách phát âm: Nguyên âm ngắn /ɒ/ này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị trí của lưỡi, phát âm tròn môi, nhả hàm xuống, miệng thư giãn.
Tương tự i ngắn, âm /ɒ/ khi phát âm, âm ngắn hơn so với o thông thường trong tiếng Việt, bạn cảm giác như nuốt một nửa hơi trong khi đang phát âm o thông thường, lưỡi hơi rụt một chút.
Tuy nhiên, âm này còn tuỳ vào vùng miền, một số vùng ở Anh hay ở Mỹ học nói a: (ah) nghe âm khá tương tự, có một chút khác biệt mà thôi.
Một số ví dụ thực hành phát âm nguyên âm ngắn /ɒ/trong tiếng Anh
- shot /ʃɒt/ đạn, viên đạn
- Stop /stɒp/ dừng lại
- Bother/ˈbɒðəʳ/ làm phiền, quấy rầy
- Lock /lɒk/ khoá
- Box /bɒks/ cái hộp
- Body /ˈbɒdi/ thân thể, thể xác, cơ thể
- Bottle /’bɒtl/ chai, lọ
- Rob /rɒb/
- Coffee /ˈkɒf.i/ cà phê
Một số ví dụ tổng hợp và cách nhận biết cách phát âm /ɒ/ trong tiếng Anh.
- box /bɒks/ cái hộp
- block /blɒk/ khối, tảng
- body /ˈbɒdi/ thân thể, thể xác
- cot /kɒt/ cái lán, nhà tranh
- comma /ˈkɒmə/ dấu phẩy
- hop /hɒp/ bước nhảy ngắn, nhảy lò cò
- lock /lɒk/ khóa
- lot /lɒt/ nhiều
- odd /ɒd/ lặt vặt, linh tinh
- pot /pɒt/ cái bình, lọ
- shock /ʃɒk/ sự tổn thương, sốc
- shot /ʃɒt/ đạn, viên đạn
- stop /stɒp/ dừng lại
- top /tɒp/ đỉnh cao
- lot /lɒt/ nhiều
- odd /ɒd/ lặt vặt, linh tinh
- rob /rɒb/ ăn trộm, cướp đoạt
- robbery /ˈrɒbəri/ vụ trộm
Nhận biết nguyên âm ngắn /ɒ/
Một số trường hợp “o” thường được phát âm là /ɒ/:
- dog /dɒg/ con chó
- stop /stɒp/ dừng lại
- bottle /’bɒtl/ cái chai
- bother /ˈbɒðəʳ/ làm phiền, quấy rầy
- dolmen /ˈdɒlmen/ mộ đá (khảo cổ học)