3.7K
Nguyên âm /e/
Cách phát âm: gần giống như phát âm /ɪ/, nhưng khoảng cách môi trên-dưới mở rộng hơn, vị trí lưỡi thấp hơn.
Ghi chú: Trên thực tế, do người Việt phát âm có xu hướng khép miệng nên đôi khi âm nói không được rõ. Khẩu hình e tiếng Anh tương đối giống tiếng Việt chuẩn.
Thực hành phát âm /e/ trong tiếng Anh với một số âm sau
- tender /’tendə(r)/ dịu dàng, âu yếm
- Berry
- Pen
- Them
- Tell
- Tender
- Member
- Red
- Egg
- Sensitive
- Bed
Với vốn từ đủ lớn, bạn có thể nhận ra được một số âm với các đặc điểm tương đồng. Nhờ đó, dễ dàng nhận biết cách phát âm của từ trong một số trường hợp.
Một số ví dụ tổng hợp và cách nhận biết các nguyên âm được phát âm là /e/
- hen /hen/ gà mái
- men /men/ đàn ông
- ten /ten/ số mười
- head /hed/ cái đầu
- pen /pen/ cái bút
- ben /ben/ đỉnh núi
- peg /peg/ cái chốt
- bell /bel/ chuông
- cheque /tʃek/ séc
- hell /hel/ địa ngục
- gel /dʒel/ chất gel
- dead /ded/ chết
- pedal /’pedəl/ bàn đạp
- shell /ʃel/ vỏ
Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /e/
1. “a” được phát âm là /e/
- many /’menɪ/ nhiều
- anyone /’enɪwʌn/ bất cứ người nào
2. “e” được phát âm là
/e/ đối với những từ có một âm tiết mà có tận cùng bằng một hay nhiều phụ âm (ngoại trừ “r”) hoặc trong âm tiết được nhấn mạnh của một từ.
- send /send/ gửi đi
- debt /det/ nợ nần, công nợ
- them /ðem/ chúng nó
- met /met/ gặp(quá khứ của meet)
- get /get/ có, kiếm được, trở nên
- bed /bed/ cái giường
- bell /bel/ cái chuông
- tell /tel/ nói
- pen /pen/ cái bút
- scent /sent/ hương thơm
- stretch /stretʃ/ duỗi ra, kéo dài ra
- member /’membə(r)/ thành viên, hội viên
- tender /’tendə(r)/ dịu dàng, âu yếm
- November /nəʊ’vembə/ tháng mười một
- eleven /ɪ’levən/ mười một
- extend /isk’tend/ trải rộng, lan rộng ra
- sensitive /’sensɪtɪv/ nhạy cảm,dễ xúc động
Lưu ý: trường hợp ngoại lệ:
- her /hɜː/ cô, bà, chị ấy
- term /tɜːm/ thời hạn
- interpret /ɪn’tɜːprɪt/ thông ngôn, phiên dịch
3. “ea” thường được phát âm là /e/ trong một số trường hợp như sau: dead /ded/ chết
- head /hed/ cái đầu
- bread bred/ bánh mỳ
- ready /’redi/ sẵn sàng
- heavy /’hevɪ/ nặng
- breath breθ/ thở, hơi thở
- leather /’leðə/ da thuộc
- breakfast /’brekfəst/ bữa ăn sáng
- steady /’stedi/ đều đều
- jealous ‘dʒeləs/ ghen tị
- measure /’meʒə/ đo lường
- pleasure /’pleʒə/ sự vui thích