2.8K
Pronunciation | Long vowel sound – Nguyên âm dài /uː/
Cách phát âm: mở tròn môi, nhỏ, lưỡi đưa về phía sau. (Lưỡi đưa về sau nhiều hơn so với khi phát âm /ʊ/)
Ghi chú: Phát âm tương tự âm u trong tiếng Việt nhưng âm dài hơn, âm kéo dài và sâu hơn, do đó lưỡi có xu hướng ra phía sau hơn.
Một số ví dụ thực hành với Nguyên âm dài /u:/
- boot /buːt/ ủng, giày ống
- coot /kuːt/ chim sâm cầm
- choose /tʃuːz/ chọn
- you /juː/ bạn
- too /tuː/ cũng…
- shoe /ʃuː/ giầy
- blue /bluː/ màu xanh
- Luke /luːk/ (tên người)
- fool /fuːl/ ngớ ngẩn
- pool /puːl/ ao, bể bơi
- food /fuːd/ thức ăn
- glue /gluː/ keo dính
- hoop /huːp/ cái vòng
- two /tuː/ số hai
- who /huː/ ai (chỉ người)
- whose /huːz/ của ai (sở hữu)
- true /truː/ đúng sue /suː/ kiện
- chew /tʃuː/ nhai
- brew /bruː/ pha (trà), ủ (bia)
- eschew /ɪsˈtʃuː/ tránh làm, kiêng cữ
- cruise /kruːz/ đi chơi biển
- route /ruːt/ tuyến đường
- through /θruː/ thông suốt, xuyên suốt
Nhận biết các âm được phát âm là /uː/
1. “o” trong một số trường hợp nằm ở vị trí cuối cùng của chữ hay đi với phụ âm thường được phát âm là /uː/
- do /duː/ làm
- move /muːv/ cử động
- lose /luːz/ mất, đánh mất
- prove /pruːv/ chứng minh
- tomb /tuːm/ mộ, mồ
- remove /rɪ’muːv/ bỏ đi, làm mất đi
2. “u” trong một số trường hợp còn được phát âm là /uː/
- blue /bluː/ màu xanh lam
- brute /bruːt/ con vật, người thô bạo
- brutal /’bruːtl/ thô bạo, dã
- flute /fluːt/ ống sáo
- man lunar /ˈluːnə/ thuộc về mặt trăng
- salute /səˈluːt/ sự chào mừng
- lunacy /ˈluːnəsɪ/ sự điên rồ
- lunatic /ˈluːnətɪk/ người điên rồ
- lubricant /ˈluːbrɪkənt/ chất dầu mỡ
3. “oo” trong một số trường hợp còn được phát âm là /uː/
- cool /kuːl/ mát mẻ
- food fuːd/ đồ ăn, thực phẩm
- too /tuː/ cũng pool /puːl/ bể bơi
- goose /guːs/ con ngỗng
- soot /suːt/ nhọ nồi
- spoon /spuːn/ cái thìa
- tool /tuːl/ đồ dùng
- tooth /tuːθ/ cái răng
- sooth /suːθ/ sự thật
- soothe /suːð/ làm dịu, làm bớt đau
- booby /’buːbɪ/ người đần độn, khờ khạo
- booty /’buːtɪ/ chiến lợi phẩm
- bamboo /bæm’buː/ cây tre
- boohoo /bu’huː/ khóc huhu
- cuckoo /’kʊkuː/ con chim cu
- goodly /’guːglɪ/ (mắt) lồi, thao láo
- doomsday /’duːmzdeɪ/ ngày tận thế
4. “ou”trong một số trường hợp được phát âm là /uː/
- croup /kruːp/ bệnh đau cổ họng
- group /gruːp/ một nhóm, một đám
- troupe /truːp/ gánh hát
- douche /duːʃ/ vòi hoa sen
- wounded /’wuːndɪd/ bị thương
- croupier /’kruːpɪə/ người hồ lì (ở sọng bạc)
5. “ui” trong một số trường hợp được phát âm là /uː/
- bruise /bruːz/ vết thương, vết bầm
- bruit /bruːt/ tin đồn
- cruise /kruːz/ cuộc đi chơi trên biển
- cruiser /ˈkruːzə/ tuần dương hạm
- fruit /fruːt/ trái cây
- juice /dʒuːs/ nước cốt, nước trái cây
- recruit /rɪˈkruːt/ mộ binh, tuyển lính
Trường hợp ngoại lệ:
- fluid /ˈfluːɪd/ chất lỏng
- ruin /ˈruːɪn/ vết tích đổ nát, sự đổ nát