3.3K
Long vowel sound – Nguyên âm dài /ɔː/
Cách phát âm: Mở môi tròn và miệng rộng, phần lưỡi phía sau nâng lên, di chuyển về phía sau
Phát âm tương tự âm o trong tiếng Việt nhưng âm sâu hơn. Chú ý: mở hết âm vì (nhiều người nói o tiếng Việt nhưng miệng vẫn mở hẹp và chưa hết âm).
Một số ví dụ phát âm Nguyên âm dài /ɔː/
- crawl /krɔːl/ bò, bò lê
- August /ɔːˈɡʌst/ tháng Tám
- All /ɔːl/ tất cả
- Bought /bɔːt/ (đã) mua
- Talk /tɔːk/ nói
- Taught /tɔːt/ (đã) dạy
- Fall /fɔːl/ ngã
- North /nɔːrθ/ hướng Bắc
- Born /bɔːn/ (được) sinh ra
- Corner /ˈkɔː.nər/ góc
- Keyboard /ˈkiː.bɔːd/ bàn phím
Một số ví dụ Nguyên âm dài /ɔː/ khác
- horse /hɔːs/ con ngựa
- ball /bɔːl/ quả bóng
- four /fɔː(r)/ số 4
- caught /kɔːt/ bắt (quá khứ của catch)
- cord /kɔːd/ dây thừng nhỏ
- port /pɔːt/ cảng
- fork /fɔːk/ cái dĩa
- sport /spɔːt/ thể thao
- short /ʃɔːt/ ngắn
- gore /gɔː(r)/ húc (bằng sừng)
- pour /pɔː(r)/ rót, đổ
- awful /’ɔːfʊl/ đáng sợ, tồi tệ
- court /kɔːt/ tòa án
- auction /’ɔːkʃn/ sự bán đầu giá
- pause /pɔːz/ tạm dừng
- cortisone /ˈkɔːtɪzəʊn/ Hoocmôn chữa viêm và dị ứng
- bought /bɔːt/ mua (bought là quá khứ của buy)
Nhận biết nguyên âm /ɔː/
1. “a” được phát âm là /ɔː/ trong từ có một âm tiết tận cùng bằng “ll”
- tall /tɔːl/ cao
- call /kɔːl/ cuộc gọi
- small /smɔːl/ nhỏ bé
- fall /fɔːl/ rơi, ngã
- ball /fɔːl/ quả bóng
- hall /hɔːl/ hội trường, phòng họp lớn
- wall /wɔːl/ bức tường
- stall /stɔːl/ sạp hàng, quán hàng
- squall /skwɔːl/ hét lên
Ngoại lệ: shall /ʃæl/sẽ
2. “o” thường được phát âm là /ɔː/ trong từ có or đi với phụ âm
- born /bɔːn/ sinh ra
- corpse /kɔːps/ xác chết
- horn /hɔːn/ còi xe
- lord /lɔːd/ lãnh chúa
- north /nɔːθ/ phương bắc
- pork /pɔːk/ thịt lợn
- sort /sɔːt/ thứ, loại
- thorn /θɔːn/ cái sừng
- adorn /ə’dɔːn/ trang hoàng, tô điểm
- corner /’kɔːnə/ góc, chỗ góc
- corpulent /’kɔːpjulənt/ mập mạp, béo phệ
- fortify /’fɔːtɪfaɪ/ củng cố, làm mạnh thêm
- hormone /’hɔːməʊn/ hooc môn
- mordant /’mɔːdənt/ chua cay (lời nói)
- morning /’mɔːnɪŋ/ buổi sáng
- portable /’pɔːtəbl/ di động, có thể mang theo
- portrait /’pɔːtrət/ chân dung
3. “au” được phát âm là /ɔː/ trong một vài trường hợp như:
- fault /fɔːlt/ lỗi lầm, điều sai lầm
- haunt /hɔːnt/ ám ảnh, hay lui tới
- launch /lɔːntʃ/ hạ thủy (một chiếc tàu)
- audience /’ɔːdiəns/ thính giả
- daughter /’dɔːtə(r)/ con gái(trong gia đình)
- naughty /’nɔːtɪ/ hư, xấu nết
- laundry /’lɔːndrɪ/ tiệm giặt ủi
- maunder /’mɔːndə(r)/ nói huyên thuyên, lung tung
4. “aw” thường được phát âm là /ɔː/ khi trong một từ có aw đi với phụ âm, xem ví dụ dưới đây:
- awful /’ɔːfəl/ khủng khiếp, hãi hùng
- awkward /’ɔːkwəd/ vụng về
- bawl /bɔːl/ kêu, la lớn
- bawdy /’bɔːdɪ/ tục tĩu
- crawl /krɔːl/ bò, bò lê
- draw /drɔː/ kéo, lôi
- law /lɔː/ luật pháp
- dawn /dɔːn/ buổi bình minh
- tawny /’tɔːnɪ/ hung hung (màu sắc)
- mawkish /’mɔːkɪʃ/ nhạt nhẽo, ủy mị
5. “oa” được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước “r”
- board /bɔːd/ tấm ván
- coarse /kɔːs/ thô lỗ
- soar /sɔː/ bay vút lên
- hoar /hɔː/ tóc hoa râm
- hoarse /hɔːs/ thô lỗ, lỗ mãng
- oar /ɔː(r)/ mái chèo
- roar /rɔː(r)/ gầm rống