Trong tiếng Anh, chữ “V” được coi là một trong những chữ cái có cách phát âm đơn giản với một biến thể duy nhất là âm /v/, tương tự như chữ “V” khi đọc tiếng Việt.
Tuy nhiên, có 2 từ đặc biệt mà ta rất hay gặp trong tiếng Anh, mặc dù không có chữ “V” nhưng vẫn được phát âm là âm /v/. Đó là chữ “F” trong từ “Of” /əv/ và chữ PH trong tên riêng Stephen /sti:vən/.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về chữ “V” trong tiếng Anh:
invite | /ɪnˈvaɪt/ | (v) | mời |
leave | /liːv/ | (v) | đi, rời đi |
move | /muːv/ | (v) | di chuyển |
visit | /vɪzɪt/ | (v) | thăm hỏi, tham quan |
vote | /vəʊt/ | (v) | bỏ phiếu (bầu cử) |
university | /juːnɪˈvɜːrsɪti/ | (n) | trường đại học |
skivvy | /ˈskɪvi/ | (n) | người hầu gái |
vacation | /və’keiʃn/ | (n) | kì nghỉ |
vegetable | /’vedʒtəbəl/ | (n) | thực vật, rau |
voice | /vɔis/ | (n) | giọng nói |
available | /əˈveɪləbl/ | (a) | có sẵn |
various | /ˈveəriəs/ | (a) | đa dạng |
virtual | /’vɜːtʃəl/ | (a) | thực sự, ảo |
favourable | /ˈfeɪvərəbəl/ | (a) | thích, thuận lợi |
very | /ˈveri/ | (a) | rất |
Đó là tất cả về cách phát âm chữ “V” trong tiếng Anh. Hơn thế nữa, không chỉ đơn giản với số lượng biến thể âm, mà chữ “V” còn mang đến người đọc sự dễ dàng trong quá trình tập luyện đọc âm /v/.
Khi phát âm, bạn hãy đặt răng cửa trên chạm với môi dưới và đẩy luồng hơi ra, rung nhẹ dây thanh quản, vậy là tạo ra được âm /v/ rồi.
Hãy chăm chỉ tập luyện mỗi ngày với bộ 26 chữ cái và 44 âm chuẩn trong tiếng Anh, ghi nhớ và phân biệt các tình huống và đặc biệt chú ý đến khẩu hình phát âm. Đó là một trong những yếu tố quan trọng, tạo nền tảng cho kỹ năng giao tiếp của bạn sau này.
*Lưu ý: Phát âm trên đây có một số sự sai khác giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Bên cạnh đó, nhiều trường hợp vẫn có ngoại lệ. Do đó, việc nhận biết chữ để dự đoán cách phát âm chỉ mang tính chất tương đối. Hơn hết bạn vẫn nên tra phiên âm hoặc lắng nghe người bản xứ nói để hiểu âm chính xác.