Xét trong bảng alphabet 26 chữ cái, chữ T được đánh giá là phụ âm phức tạp nhất trong tiếng Anh. Bạn có biết lý do tại sao không?
Trên thực tế, chữ “T” có tới 9 cách kết hợp với những chữ cái khác để tạo nên 6 biến thể âm. Tuy nhiên, dù có nhiều trường hợp như vậy nhưng nếu mọi người học và ghi nhớ một cách có hệ thống thì sẽ chẳng có gì là không thể, phải không nào?
Vậy mình cùng nhau bắt đầu khám phá 9 tình huống kết hợp thú vị của chữ “T” trong tiếng Anh nhé!
1. Chữ “T” thường được phát âm là /t/
take | /teɪk/ | (v) | cầm, nắm |
talk | /tɑːk/ | (v) | nói |
tell | /tel/ | (v) | bảo |
telephone | /ˈteləfəʊn/ | (n) | điện thoại |
tent | /tent/ | (n) | cái lều |
ticket | /ˈtɪkɪt/ | (n) | vé |
team | /tiːm/ | (n) | đội |
technique | /tekˈniːk/ | (n) | kỹ thuật |
terminal | /ˈtɜːrmɪnəl/ | (a) | ở giai đoạn cuối cùng |
2. Hai chữ “TT” liền nhau vẫn được phát âm là /t/
attack | /əˈtæk/ | (v) | tấn công |
flatten | /ˈflætən/ | (v) | san phẳng |
attend | /əˈtenk/ | (v) | tham dự |
bottle | /ˈbɑːtl/ | (n) | chai, lọ |
butter | /ˈbʌtər/ | (n) | bơ |
battle | /ˈbætl/ | (n) | trận đấu |
better | /ˈbetər/ | (adv) | tốt hơn |
dotty | /ˈdɑːti/ | (n) | lấm chấm |
little | /ˈlɪtl/ | (a) | ít, nhỏ |
3. Trong đuôi “-TU” và “-TURE”, chữ “T” thường được phát âm là /tʃ/
torture | /ˈtɔːrtʃər/ | (v) | tra tấn |
creature | /ˈkriːtʃər/ | (n) | sinh vật |
culture | /ˈkʌltʃər/ | (n) | văn hóa |
lecture | /ˈlektʃər/ | (n) | bài giảng |
gesture | /ˈdʒestʃər/ | (n) | cử chỉ |
furniture | /ˈfɜːnɪtʃər/ | (n) | đồ đạc |
expenditure | /ɪkˈspendɪtʃər/ | (n) | sự tiêu dùng |
actual | /ˈæktʃʊl/ | (a) | thật sự, thật ra |
picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | (a) | đẹp như tranh vẽ |
mature | /mə’tʃʊər/ | (a) | ở giai đoạn cuối cùng |
4. Khi chữ “T” đứng cuối âm tiết nhận trọng âm và theo sau bởi chữ “I” và một nguyên âm thì được phát âm là /ʃ/
initiate | /ɪˈnɪʃieɪt/ | (v) | khởi xướng |
negotiate | /nəˈgəʊʃieɪt/ | (v) | đàm phán, thương lượng |
differentiate | /ˌdɪfəˈrentʃieɪt/ | (v) | phân biệt |
action | /ˈækʃən/ | (n) | hành động |
attention | /əˈtentʃən/ | (n) | sự chú ý |
initial | /ɪˈnɪʃəl/ | (a) | ban đầu |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | (a) | ngon |
martial | /ˈmɑːrʃəl/ | (a) | thuộc quân sự, thuộc võ thuật |
partial | /ˈpɑːrʃəl/ | (a) | một phần |
superstitious | /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ | (a) | mê tín |
5. Chữ “T” không được phát âm khi nó đứng sau chữ “s, f”
fasten | /ˈfæsən/ | (v) | buộc chặt |
listen | /ˈlɪsən/ | (v) | nghe |
nestle | /ˈnesl/ | (v) | nép mình |
castle | /ˈkæsl/ | (n) | lâu đài |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | (n) | Giáng sinh |
wrestle | /ˈresl/ | (n) | sự giật mạnh |
thistle | /ˈθɪsl/ | (n) | cây kê |
glisten | /ˈglɪsən/ | (a) | sáng long lanh |
often | /ˈɑːfən/ | (adv) | thường xuyên |
-
Chữ “TH” thường được phát âm là /θ/ hoặc /ð/
Tình huống 1: âm /θ/
thank | /θæŋk/ | (v) | cảm ơn |
think | /θɪŋk/ | (v) | nghĩ |
thirty | /ˈθɜːrti/ | (n) | ba mươi |
nothing | /ˈnʌθɪŋ/ | (n) | không gì cả |
thousand | /ˈθaʊzənd/ | (n) | nghìn |
three | /θriː/ | (n) | số ba |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | (n) | thứ Năm |
thick | /θɪk/ | (a) | dày |
thin | /θɪn/ | (a) | mỏng, gầy |
thirsty | /ˈθɜːrsti/ | (a) | khát |
Trường hợp 2: âm /ð/
breathe | /briːð/ | (v) | thở |
feather | /ˈfeðər/ | (n) | lông vũ |
mother | /ˈmʌðər/ | (n) | mẹ |
father | /ˈfɑːðər/ | (n) | bố |
clothes | /kləʊðz/ | (n) | quần áo |
they | /ðeɪ/ | (pro) | họ |
this | /ðɪs/ | (pro) | đây |
either | /ˈaɪðər/ | (a) | một trong hai |
-
Trong một vài trường hợp phát âm sẽ chuyển đổi từ /θ/ sang /ð/
- khi thêm “s/es”
mouth | /maʊθ/ | (n) | miệng |
mouths | /maʊðz/ | (n) | những cái miệng |
cloth | /klɒθ/ | (n) | vải |
clothes | /kləʊðz/ | (n) | quần áo |
- khi thêm “ERN” hoặc “ERNY”
north | /nɔːrθ/ | (n) | hướng Bắc |
northern | /ˈnɔːrðən/ | (a) | thuộc hướng bắc |
south | /saʊθ/ | (v) | hướng Nam |
southerly | /ˈsʌðəli/ | (n) | hướng về phía nam |
8. Chữ “TH” đôi khi sẽ được phát âm là/ t/
Thames | /temz/ | (n) | sông Thames |
Thomas | /ˈtɑːməs/ | (n) | tên riêng |
thyme | /taɪm/ | (n) | cây húng tây |
Chatham | /ˈʧætəm/ | (n) | tên riêng |
Streatham | /ˈstretəm/ | (n) | tên riêng |
9. Chữ “TH” sẽ bị câm trong một số từ
asthma | /ˈæzmə/ | (n) | bệnh hen |
isthmus | /ˈɪsməs/ | (n) | eo đất |
Trên đây là toàn bộ 9 trường hợp – 6 biến thể cần ghi nhớ khi tập phát âm chữ “T” trong tiếng Anh. Để có thể ghi nhớ những nguyên tắc trên một cách dễ dàng, bạn hãy tự lấy thêm những ví dụ tương ứng, so sánh và đối chiếu chúng trong từng trường hợp.
Không một thứ gì trên đời có thể dễ dàng đạt được nếu không có sự cố gắng và nỗ lực. Hãy không ngừng tập luyện, chăm chỉ, một cách say mê, thích thú, đó sẽ là động lực và nền tảng quan trọng giúp bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh.