2.5K
Chữ “Q” trong tiếng Anh không bao giờ đứng một mình. Khi đi vào từ vựng, chữ Q luôn đi cùng “U”, và “QU” thường được phát âm là /kw/.
Phát sinh từ chữ “Q”, một cụm chữ viết rất thú vị là “QUE” sẽ được phát âm là /k/, đặc biệt là khi nó là âm cuối của một từ vựng. Chính vì vậy, những từ tưởng chừng khó phát âm như “Unique” (duy nhất) hay “Cheque” (tấm séc) sẽ trở nên rất đơn giản khi cụm chữ “-que” chỉ cần đọc là /k/.
Chữ “Q” có 3 khả năng kết hợp với các chữ viết khác và có các cách phát âm tương ứng như các ví dụ dưới đây:
1. Chữ cái “Q” luôn được theo sau bởi “U” và thường được phát âm là /kw/
equip | /ɪˈkwɪp/ | (v) | trang bị |
quote | /kwout/ | (v) | trích dẫn |
qualify | /’kwɔlɪfaɪ/ | (v) | cung cấp |
liquid | /ˈlɪkwɪd/ | (n) | dung dịch, chất lỏng |
quality | /ˈkwɑːləti/ | (n) | chất lượng |
question | /ˈkwestʃən/ | (n) | câu hỏi |
equal | /ˈiːkwəl/ | (a) | ngang bằng |
quick | /kwɪk/ | (a) | nhanh |
quiet | /kwaɪət/ | (a) | im lặng |
Exceptions: liquor /ˈlɪkər/ (n) rượu
2. Tuy nhiên “QUE” thường được phát âm là /k/
antique | /ænˈtiːk/ | (n) | đồ cổ |
boutique | /buːˈtiːk/ | (n) | cửa hàng nhỏ bán quần áo |
quay | /ki:/ | (n) | bến cảng |
cheque | /tʃek/ | (n) | tờ séc |
technique | /tek’ni:k/ | (n) | kỹ thuật |
clique | /kli:k/ | (n) | bọn, bè |
queue | /kju/ | (v) | xếp hàng |
picturesque | /ˌpɪktʃərˈesk/ | (a) | đẹp như tranh vẽ |
3. “CQU” được phát âm là /k/ hoặc /kw/
acquaint | /əˈkweɪnt/ | (v) | làm quen |
acquire | /əˈkwaɪər/ | (v) | đạt được |
acquiesce | /ˌækwiˈes/ | (v) | bằng lòng |
acquittal | /əˈkwɪtəl/ | (n) | việc trả nợ xong |
lacquer | /ˈlækər/ | (n) | sơn mài |
acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | (n) | người quen |
acquisitive | /əˈkwɪzətɪv/ | (a) | hám lợi |
acquainted | /əˈkweɪntɪd/ | (a) | biết, quen thuộc |