Trong tiếng Anh, chữ “P” là một trong những chữ cái có ít biến thể phát âm nhất bởi phần lớn đều được phát âm là /p/ dù nó chứa một chữ hay hai chữ “P” viết liền nhau.
Bên cạnh đó, tương tự một số phụ âm khác như chữ “B” và “N”, chữ “P” trong một số tình huống không được đọc (phụ âm câm), đôi khi chuyển thành âm khác, tùy theo chữ cái đứng trước hoặc theo sau.
Vậy cụ thể có bao nhiêu cách phát âm chuẩn chữ “P” trong tiếng Anh? Dấu hiệu nhận biết của từng trường hợp là gì? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
1. Chữ “P” thường được phát âm là /p/
pack | /pæk/ | (v) | gói, bọc |
punish | /ˈpʌnɪʃ/ | (v) | trừng phạt |
paint | /peint/ | (v) | vẽ |
newspaper | /ˈnuːzˌpeɪpər/ | (n) | báo |
passport | /ˈpæspɔːrt/ | (n) | hộ chiếu |
pepper | /ˈpepər/ | (n) | hạt tiêu |
impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | (a) | thiếu kiên trì |
public | /ˈpʌblɪk/ | (a) | công cộng |
stupid | /ˈstuːpɪd/ | (a) | ngu ngốc |
Ghi chú: Phiên âm trong bài viết dựa theo từ điển Anh Mỹ (chuẩn giọng Mỹ)
2. Hai chữ “P” (pp) vẫn được phát âm là /p/
appear | /əˈpɪr/ | (v) | xuất hiện |
apply | /əˈplaɪ/ | (v) | nộp đơn |
supply | /sə’plaɪ/ | (v) | cung cấp |
poppy | /ˈpɑːpi/ | (n) | cây anh túc |
apple | /ˈæpl/ | (n) | quả táo |
pepper | /ˈpepər/ | (n) | hạt tiêu |
happy | /ˈhæpi/ | (a) | hạnh phúc |
choppy | /ˈtʃɑːpi/ | (a) | nứt nẻ |
apparent | /əˈperənt/ | (a) | rõ ràng |
3. Chữ “P” trở thành âm câm khi đứng đầu một từ và đứng trước các chữ “n, s, t”
psycho | /’saɪkəʊ/ | (a) | điền rồ |
pneumatic | /nuːˈmætɪk/ | (v) | đầy không khí |
psychiatrist | /sɪˈkaɪətrɪst/ | (v) | bác sĩ tâm thần học |
psychologist | /saɪˈkɑːlədʒɪst/ | (n) | nhà tâm lý học |
psychology | /saɪˈkɑːlədʒi/ | (n) | tâm lý học |
pneumonia | /nuːˈmoʊnjə/ | (n) | viêm phổi |
psalter | /ˈsɑːltər/ | (n) | sách thánh ca |
psephology | /siːˈfɑːlədʒi/ | (n) | khoa nghiên cứu về bầu cử |
4. Chữ “PH” thường được phát âm là /f/
phone | /fəʊn/ | (v) | gọi điện |
phrase | /freɪz/ | (n) | nhóm từ, cụm từ |
phenomenon | /fəˈnɑːmənɑːn/ | (n) | hiện tượng |
photograph | /ˈfəʊtəgrɑːf/ | (n) | bức ảnh |
photographer | /fəˈtɑːgrəfər/ | (n) | thợ chụp ảnh |
photography | /fəˈtɑːgrəfi/ | (n) | thuật nhiếp ảnh |
pharmaceutical | /ˌfɑːrməˈsuːtɪkəl/ | (n) | thuộc về dược |
phantom | /ˈfæntəm/ | (n) | bóng ma |
Exceptions (Ngoại lệ): Chữ “PH” sẽ được phát âm là /p/ trong các từ sau:
- shepherd/ˈʃepərd/ (n) người chăn cừu
Trên đây là hệ thống 4 tình huống hay gặp nhất khi phát âm chữ “P” trong tiếng Anh. Bên cạnh việc ghi nhớ những ví dụ trên, chúng ta cũng cần rèn luyện cách đọc sao cho đúng khẩu hình miệng, vị trí lưỡi và điều chỉnh hơi thở,… có như vậy, phát âm của bạn mới thật sự rõ ràng và chính xác như người bản xứ.
Hãy cùng TiengAnhAZ tập luyện với bộ chuẩn phát âm 44 âm trong tiếng Anh tại đây nhé!