Phát âm chuẩn chữ “N” như thế nào trong tiếng Anh?
Thông thường người ta nghĩ chữ “N” trong tiếng Anh chỉ có một cách đọc là âm /n/, nhưng liệu như vậy đã đủ?
Thực tế, chữ “N” trong một số tình huống có thể được phát âm là /ŋ/, đôi lúc lại trở thành âm câm, tùy theo chữ viết liền trước và liền sau nó là gì. Chúng ta hãy cùng đi vào cụ thể từng trường hợp dưới đây nhé!
-
Chữ “N” (và – “NE” ở cuối từ) thường được phát âm là /n/
chance | /tʃɑːns/ | (n) | cơ hội |
cane | /keɪn/ | (n) | cây trúc |
information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | (n) | thông tin |
need | /ni:d/ | (v) | cần |
mention | /’menʃən/ | (v) | đề cập |
plan | /plæn/ | (v) | dự kiến, đặt kế hoạch |
green | /griːn/ | (a) | xanh lá cây |
honor | /ˈɒn.ər/ | (a) | trung thực |
online | /ˈɑːnlaɪn/ | (a) | trực tuyến |
-
Từ có 2 chữ liền nhau “NN” vẫn được phát âm là /n/
funny | /’fʌni/ | (a) | vui vẻ |
mannish | /ˈmænɪʃ/ | (a) | giống đàn ông (chỉ đàn bà) |
sunny | /‘sʌni/ | (a) | nhiều nắng |
bunny | /ˈbʌni/ | (n) | con thỏ |
tennis | /ˈtenɪs/ | (n) | môn quần vợt |
winner | /ˈwɪnər/ | (n) | người chiến thắng |
cannon | /ˈkænən/ | (n) | súng đại bác |
nanny | /ˈnæni/ | (n) | người giữ trẻ |
manner | /ˈmænər/ | (n) | cách thức |
-
Chữ “N” được phát âm là /ŋ/ nếu sau nó là những chữ có phát âm là /k/ như “c, k, q”
Nguyên nhân xuất phát từ quá trình đồng hóa âm. Khi bạn đọc âm /k/ và /ŋ/ thì sẽ thấy chúng có cùng một vị trí lưỡi (cuối lưỡi). Do đó, việc phát âm âm /n/ rồi chuyển sang âm /k/ sẽ khiến chúng ta phải nhấc lưỡi hai lần. Bởi vậy khi nói, âm /n/ sẽ chuyển thành /ŋ/ khi nó đứng liền với âm /k/.
ankle | /ˈæŋkəl/ | (n) | mắt cá chân |
anger | /ˈæŋgər/ | (n) | sự tức giận |
banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | (n) | đại tiệc |
twinkle | /ˈtwɪŋkl/ | (n) | sự lấp lánh |
pinkness | /ˈpɪŋknəs/ | (n) | hoa cẩm chướng |
shrink | /ʃrɪŋk/ | (v) | co rút lại |
think | /θɪŋk/ | (v) | suy nghĩ |
conquer | /ˈkɑːŋkər/ | (v) | xâm chiếm |
interesting | /’ɪntrəstɪŋ/ | (a) | tuyệt vời |
anxious | /ˈæŋkʃəs/ | (a) | lo lắng |
- Khi “N” đứng sau “M” (-mn-) và ở cuối từ thì “N” sẽ bị câm, chỉ phát âm chữ “M”
autumn | /’ɔː.təm/ | (n) | mùa thu |
column | /ˈkɑːləm/ | (n) | cột, trụ |
condemn | /kənˈdem/ | (v) | kết án, kết tội |
Trên đây là những khả năng bạn có thể gặp khi phát âm chữ “N” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng với sự tổng hợp một cách hệ thống như vậy sẽ giúp cho những bạn học cảm thấy việc học tiếng Anh thật dễ nhớ và thú vị!
Hãy tìm kiếm thêm những từ tiếng Anh chứa chữ “N” mà bạn biết để so sánh và đối chiếu trong từng trường hợp. Và đừng quên tập đọc hàng ngày nếu như muốn khả năng phát âm của mình nhanh chóng tiến bộ và thành thạo nhé!