Tương tự với các phụ âm khác trong tiếng Anh, chữ “M là một chữ dễ phát âm, tương tự như âm M trong tiếng Việt của chúng ta vậy.
Thông thường, chữ M được phát âm là /m/. Nhưng bạn có biết một điều thú vị rằng, khi chữ “M” đứng trước các chữ “B’ và “N” thì các chữ “B” và “N” hầu như không được phát âm, mà người ta chỉ phát âm chữ “M”, chỉ trong trường hợp chúng là chữ cái bắt đầu của âm tiết mới thì “N” và “B” mới được phát âm rõ ràng.
Bạn đã từng gặp bắt gặp tình huống này? Nếu chưa, hãy để TiengAnhAZ minh họa cho bạn nhé!
Chữ “M” được phát âm là /m/, kể cả trong trường hợp nó đứng trước chữ “b, n”
combine | /kəmˈbaɪn/ | (v) | kết hợp |
remember | /rɪˈmembər/ | (v) | nhớ |
imbue | /ɪmˈbjuː/ | (v) | nhuộm |
autumn | /ˈɔːtəm/ | (n) | mùa thu |
column | /ˈkɑːləm/ | (n) | cột |
family | /ˈfæməli/ | (n) | gia đình |
summer | /ˈsʌmər/ | (n) | mùa hè |
charming | /ˈtʃɑːmɪŋ/ | (a) | đẹp, duyên dáng |
immature | /ɪməˈtʊr/ | (a) | non nớt |
small | /smɑːl/ | (a) | nhỏ |
yummy | /ˈjʌmi/ | (a) | ngon |
maybe | /ˈmeɪbi/ | (adv) | có thể |
*Note: Exceptions (Ngoại lệ)
mnemonic /nɪˈmɒnɪk/ (adj) thuộc về trí nhớ
Phát âm chữ “M” thật đơn giản phải không mọi người! Ngoài những ví dụ được đề cập, bạn có thể tìm thêm một số từ tiếng Anh chứa chữ cái “M” để tập phát âm. Cách làm như vậy không chỉ giúp bạn luyện đọc âm /m/ mà cả những âm khác đi kèm theo. TiengAnhAZ tin rằng: chăm chỉ, nỗ lực và bạn sẽ thành công!