Nhiều người nghĩ rằng, chữ “L” chỉ có một cách phát âm duy nhất trong tiếng Anh là âm /l/, nhưng sự thực là nó có 2 cách phát âm đó, mọi người à!
Bên cạnh cách phát âm phổ biến là /l/, trong một số trường hợp đặc biệt, chữ “L” có thể bị câm (không được phát âm)
Vậy bạn có biết trường hợp đặc biệt đó là gì không? Nếu bạn không nhớ, đừng lo lắng, hãy để TiengAnhAZ giúp bạn!
1. Chữ “L” được phát âm là /l/
learn | /lɜːrn/ | (v) | học, nghiên cứu |
look | /lʊk/ | (v) | nhìn |
listen | /ˈlɪsən/ | (v) | nghe |
school | /skuːl/ | (n) | trường học |
library | /ˈlaɪbreri/ | (n) | thư viện |
fallacy | /ˈfæləsi/ | (n) | ý kiến sai lầm |
shallow | /ˈʃæləʊ/ | (a) | nông, không sâu |
simple | /ˈsɪmpl/ | (a) | đơn giản |
slow | /sləʊ/ | (a) | chậm |
2. Chữ “L” là phụ âm câm
talk | /tɔːk/ | (v) | nói chuyện |
walk | /wɔːk/ | (v) | đi bộ |
stalk | /stɔːk/ | (v) | lén theo |
half | /hæf/ | (n) | một nửa |
palm | /pɑːm/ | (n) | lòng bàn tay |
yolk | /jəʊk/ | (n) | lòng đỏ trứng |
calm | /kɑːm/ | (a) | bình tĩnh |
would | /wʊd/ | (model verb) | sẽ (quá khứ của will) |
could | /kʊd/ | (model verb) | có thể |
Học tiếng Anh đôi khi cũng thật đơn giản và dễ hiểu hơn mình nghĩ đúng không?
Một lưu ý, khi phát âm những từ có chữ “L” đứng cuối cùng, bạn cần phát âm rõ chữ “L” bằng cách chạm đầu lưỡi vào mặt sau của răng trên. Đây là điều khá khó với người Việt học tiếng Anh vì chúng ta không bao giờ gặp tình huống chữ “L” đứng cuối cùng khi giao tiếp bằng tiếng Việt.
Chính vì vậy khi phát âm, chúng ta thường bỏ qua âm “L” ở cuối từ trong tiếng Anh. Và đây là lỗi đáng tiếc, đặc biệt là trong giọng Mỹ, ảnh hưởng đến cách biểu lộ ý nghĩa, dẫn đến những hiểu lầm trong quá trình giao tiếp.
Vậy nên, chúng ta hãy đầu tư công sức tập luyện phát âm chữ “L” sao cho thật chính xác, và đừng bỏ quên những từ có chữ “L” là âm cuối nha!