2.8K
Pronunciation | Diphthong sound – Nguyên âm đôi /əʊ/
Cách phát âm: đặt lưỡi ở vị trí phát âm âm /ə/, sau đó miệng tròn dần để phát âm /ʊ/, lưu ý phát âm /ə/ dài, /ʊ/ ngắn và nhanh
Một số ví dụ với nguyên âm đôi /əʊ/
- load /ləʊd/ vật nặng, gánh nặng
- home /həʊm/ nhà, gia đình
- most /məʊst/ hầu hết, phần lớn
- pole /pəʊl/ cực (bắc, nam)
- coat /kəʊt/ áo choàng
- boat /bəʊt/ tàu, thuyền
- cold /kəʊld/ lạnh lẽo
- comb /kəʊm/ cái lược
- though /ðəʊ/ dù, mặc dù
- thorough /ˈθʌrəʊ/ hoàn toàn, hoàn hảo
- stole /stəʊl/ khăn choàng vai
- bowl /bəʊl/ cái bát
- old /əʊld/ cũ, già
- roll /rəʊl/ cuốn, cuộn
- toe /təʊ/ ngón chân
- no /nəʊ/ không
- go /gəʊ/ đi
- slow /sləʊ/ chậm
Nhận dạng các nguyên âm được phát âm là /əʊ/
-
“O” khi ở cuối một từ thường được phát âm là /əʊ/
- go gəʊ/ đi
- no /nəʊ/ không
- ago /əˈgəʊ/ trước đây
- mosquito /məˈskiːtəʊ/ con muỗi
- potato /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
- tomato /təˈmɑːtəʊ/ cà chua
- toe /təʊ/ ngón chân
-
“oa” trong một từ có một âm tiết tận cùng bằng một hay hai phụ âm được phát âm là /əʊ/
- coat /kəʊt/ áo choàng
- road /rəʊd/ con đường
- coal /kəʊl/ than đá
- loan /ləʊn/ sự cho vay nợ
- moan /məʊn/ tiếng than, tiếng rên vang
- goat /gəʊt/ con dê
- moat /məʊt/ hào, xung quanh thành trì…
- soap /səʊp/ xà phòng
- coast /kəʊst/ bờ biển
- load /ləʊd/ vật nặng, gánh nặng
-
“ou” cũng có thể được phát âm là /əʊ/
- soul /səʊl/ tâm hồn
- dough /dəʊ/ bột nhão
- mould /məʊld/ cái khuôn
- shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ vai
- poultry /ˈpəʊltri/ gia cầm
-
“ow” được phát âm là /əʊ/
- know /nəʊ/ biết
- slow /sləʊ/ chậm
- widow /ˈwɪdəʊ/ bà góa phụ
- window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ
- bowl /bəʊl/ cái bát
- grow /grəʊ/ lớn lên, trồng (cây)
- low /ləʊ/ thấp
- tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
- arrow /ˈærəʊ/ chật hẹp