Consonant sound | Phụ âm /ʃ/
Mô tả: phụ âm không kêu (voiceless consonant) hay còn được gọi là âm vô thanh. Âm được tạo ra giữa phần mặt phía trên của lưỡi và vòm miệng (blade-aveolar), âm xát (fricative)
Cách phát âm: đây là âm xát mạnh. Trước hết, nâng cao vòm ngạc mềm, đẩy lưỡi lên trên gần sát với vòm miệng (hay còn gọi là ngạc cứng). Mặt trên lưỡi và chân răng (đôi khi là phần ngạc cứng phía trên) tạo thành một khe nhỏ hẹp, khi luồng hơi đi qua âm thanh trở nên to và mạnh hơn.
Ví dụ một số âm được phát âm là /ʃ/
- shop /ʃɒp/ cửa hàng
- sure /ʃɔː(r)/ chắc chắn
- chef /ʃef/ đầu bếp
- ship /ʃɪp/ tàu thủy
- nation /ˈneɪʃən/ quốc gia
- cash /kæʃ/ tiền mặt
- fish /fɪʃ/ con cá
- mash /mæʃ/ mớ hỗn độn
- wash /wɒʃ/ rửa, giặt
- she /ʃiː/ cô ấy
- shoe /ʃuː/ giầy
- ash /æʃ/ tro, tàn (thuốc lá)
- rush /rʌʃ/ sự cuốn đi
- push /pʊʃ/ đẩy
- shack /ʃæk/ lán, lều
- sheet /ʃiːt/ tờ, tấm
- show /ʃəʊ/ biểu diễn
- shut /ʃʌt/ đóng
Hướng dẫn nhận biết các chữ được phát âm là /ʃ/)
1. “c” khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea được phát âm là /ʃ/
- Special /ˈspeʃəl/ đặc biệt
- social /ˈsəʊʃəl/ thuộc xã hội
- artificial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ nhân tạo
- musician /mjuːˈzɪʃən/ nhạc sĩ
- physician /fɪˈzɪʃən/ thầy thuốc
- ancient /ˈeɪnʃənt/ cổ xưa
- efficient /ɪˈfɪʃənt/ có hiệu quả
- conscience /ˈkɒn.ʃəns/ lương tâm
- audacious /ɔːˈdeɪʃəs/ liều lĩnh, gan dạ
- ocean /ˈəʊʃən/ đại dương
- conscious /ˈkɒnʃəs/ biết rõ, tỉnh táo
2. “s” phát âm là /ʃ/ trong một số trường hợp
- ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ đảm bảo
- insure /ɪnˈʃɔː(r)/ bảo hiểm
- pressure /ˈpreʃ.ər/ áp lực, sức ép
- insurance /ɪnˈʃɔː.rəns, ɪnˈʃʊə.rəns/ sự bảo hiểm
- Persian /’pɜːʃn/ người Ba Tư
- mansion /ˈmænʃən/ tòa nhà lớn
- tension /ˈtenʃən/ sự căng thẳng
- cession /’seʃn/ sự nhượng lại
- mission /ˈmɪʃən/ sứ mệnh
3. “t” khi ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io được phát âm là /ʃ/
- nation /ˈneɪʃən/ quốc gia
- intention /ɪnˈten.ʃən/ ý định
- ambitious /æmˈbɪʃəs/ tham vọng
- conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/ có lương tâm
- potential /pəʊˈtenʃəl/ tiềm lực
- militia /mɪˈlɪʃə/ dân quân
4. “x” cũng có thể được phát âm là /kʃ/ trong một số trường hợp
- anxious /ˈæŋkʃəs/ lo âu
- luxury /ˈlʌkʃəri/ cao cấp
5. “ch” được phát âm là /ʃ/ trong một số trường hợp
- machine /mə’ʃɪːn/ máy móc
- chemise /ʃəˈmiːz/ áo lót
- chassis /ˈʃæsi/ khung, gầm xe
- chagrin /ˈʃægrɪn/ chán nản, thất vọng
- chicanery /ʃɪˈkeɪnəri/ sự cãi, kiện nhau
- chevalier /,ʃevə‘liə/ kỵ sĩ, hiệp sĩ
6. “sh” luôn được phát âm là /ʃ/
- shake /ʃeɪk/ lắc, rũ
- shall /ʃæl/ sẽ, phải
- sharp /ʃɑːp/ nhọn
- shear /ʃɪə(r)/ xén, tỉa
- sheet /ʃiːt/ lá, tờ
- shop /ʃɒp/ cửa hàng
- show /ʃəʊ/ trình diễn
- shout /ʃaʊt/ kêu, la lớn
- lash /læʃ/ quất, vụt
- dish /dɪʃ/ cái đĩa
- push /pʊʃ/ đẩy
- rush /rʌʃ/ xông tới
- punish /ˈpʌnɪʃ/ trừng phạt
- mushroom /ˈmʌʃruːm/ nấm
- shelter /ˈʃeltə(r)/ chỗ trú ẩn
- shepherd /ˈʃepəd/ người chăn cừu
- shiver /ˈʃɪvə(r)/ run rẩy
- shampoo /ʃæmˈpuː/ dầu gội đầu