2K
Mô tả: /v/ là phụ âm hữu thanh, âm môi răng (răng hàm trên và môi dưới) (labio-dental), /v/ là phụ âm xát (fricative)
Cách phát âm: để phát âm /v/, đặt hàm trên lên trên môi dưới (vị trí và cách phát âm tương tự như khi phát âm /f/)để luồng hơi đi ra qua môi và răng, miệng hơi mở một chút tạo ra phụ âm kêu.
Một số ví dụ được phát âm là /v/
- favour /ˈfeɪvə(r)/ thiện ý, sự quý mến
- oven /ˈʌvən/ lò (để hấp bánh)
- view /vjuː/ nhìn, quan sát
- heavy /ˈhevi/ nặng
- move /muːv/ chuyển động
- leave /liːv/ dời đi
- halve /hɑ:v/ chia đôi
- invite /ɪnˈvaɪt/ mời
- vest /vest/ áo gi lê
- van /væn/ tiền đội, quân tiên phong
- vote /vəʊt/ bỏ phiếu (bầu cử)
- vole /vəʊl/ chuột đồng
- visit /ˈvɪzɪt/ sự thăm hỏi, thăm quan
- victory /ˈvɪktəri/ chiến thắng
- veal /viːl/ thịt bê
- vine /vaɪn/ cây nho
- veil /veɪl/ mạng che mặt
- available /əˈveɪləbļ/ sẵn có
- various /ˈveəriəs/ đa dạng
Nhận biết: Chỉ có chữ cái “v” được phát âm là /v/.