2.8K
Consonant sound | Phụ âm /ŋ/
Đặc tính: /ŋ/ là phụ âm kêu (voiced consonant) hay còn gọi là âm hữu thanh, âm /ŋ/ được tạo ra ở vòm mềm (back-velar), và là âm mũi (nasal)
Cách phát âm: miệng hơi mở một chút, nâng cuống lưỡi chạm vào ngạc mềm thả lỏng lưỡi ở dưới khoang miệng, đẩy khí qua mũi, tương tự như khi phát âm /n/
Một số ví dụ được phát âm là /ŋ/
- sing /sɪŋ/ hát
- monkey /ˈmʌŋki/ con khỉ
- ring /rɪŋ/ cái nhẫn
- anger /ˈæŋgə(r/ sự giận giữ
- thank /θæŋk/ cám ơn
- length /leŋθ/ bề dài, chiều dài
- instinct /ˈɪnstɪŋkt/ bản năng
- thing /θɪŋ/ đồ vật
- think /θɪŋk/ suy nghĩ
- wrong /rɒŋ/ sai, xấu
- hung /hʌŋ/ treo
- fling /flɪŋ/ sự ném, quăng
- wing /wɪŋ/ cánh
- pink /pɪŋk/ mầu hồng
- bang /bæŋ/ tiếng nổ lớn
- strong /strɒŋ/ mạnh, khỏe
- morning /ˈmɔːnɪŋ/ buổi sáng
- happening /ˈhæpənɪŋ/ xảy ra
- standing /ˈstændɪŋ/ sự đứng
Nhận biết các chữ được phát âm là /ŋ/
“n” khi đứng trước k hoặc g, được phát âm là /ŋ/
- uncle /ˈʌŋkļ/ bác, chú
- drink /drɪŋk/ uống
- single /ˈsɪŋgļ/ đơn độc, một mình
- angle /ˈæŋgļ/ góc, xó
- anger /ˈæŋgə(r)/ sự tức giận
- ink /ɪŋk/ mực
- trunk /trʌŋk/ hòm, rương
Ngoại lệ: “n” vẫn phát âm là /n/ ở các từ dưới đây dù đứng trước g, vì g ghép với nguyên âm phía sau tạo nên một âm khác và được phát âm là /dʒ/
- strange /streɪndʒ/ lạ lùng
- challenge /ˈtʃælɪndʒ/ thử thách
- stranger /ˈstreɪndʒə(r)/ người lạ
- danger /ˈdeɪndʒə(r)/ nguy hiểm