2.4K
Consonant sound | Phụ âm /k/
Mô tả: /k/ là phụ âm không kêu hay còn gọi là âm vô thanh (voiceless consonant). Âm được tạo ra giữa phần lưỡi phía sau và vòm mềm (xem hình vẽ) (back-velar), âm bật (flosive)
Cách phát âm: nâng lưỡi lên cao, phần trước thả lỏng, phần lưỡi sau lên cao chạm tới vòm mềm (như hình vẽ), như vậy luồng hơi từ phía trong sẽ bị cản lại. Đẩy một luồng hơi phía trong ra, áp lực luồng hơi trong vòm miệng tăng lên tạo sức bật đẩy lưỡi đi xuống và ra ngoài. Dây thanh không rung.
Một số ví dụ phát âm /k/
- key /kiː/ chìa khóa
- check /tʃek/ kiểm tra
- clock /klɒk/ khóa
- school /skuːl/ trường học
- cold /kəʊld/ lạnh
- could /kʊd/ có thể
- coat /kəʊt/ áo choàng
- cup /kʌp/ cốc, tách
- coffee /ˈkɒfi/ cà phê
- pocket /ˈpɒkɪt/ túi, ví tiền
- scarf /skɑːf/ khăn quàng
- sky /skaɪ/ bầu trời
- scooter /ˈskuːtə(r)/ xe tay ga
- because /bɪˈkəz/ bởi vì
- carpet /ˈkɑːpɪt/ tấm thảm
- milk /mɪlk/ sữa
- look /lʊk/ nhìn
Nhận biết các chữ trong các trường hợp được phát âm là /k/
-
“k” được phát âm là /k/
- look /lʊk/ sách
- milk /mɪlk/ sữa
- click /klɪk/ tiếng lách cách
- check /tʃek/ kiểm tra
- clock /klɒk/ đồng hồ
-
“c” được phát âm là /k/ khi nó đứng trước a, o, u và r
- can /kæn/ có thể
- cause /kɔːz/ nguyên nhân, căn nguyên
- cartoon /kɑːˈtuːn/ tranh biếm họa
- carrot /ˈkærət/ cà rốt
- cake /keɪk/ bánh ngọt
- cage /keɪdʒ/ chuồng, cũi
- combat /ˈkɒmbæt/ trận đấu
- comedy /ˈkɒmədi/ kịch vui, hài kịch
- curse /kɜːs/ sự nguyền rủa, chửi rủa
- custom /ˈkʌstəm/ phong tục, tục lệ
- class /klɑːs/ lớp học
- clap /klæp/ vỗ tay
- create /kriˈeɪt/ tạo ra
- crowd /kraʊd/ đông vui
- crude /kruːd/ nguyên, thô, chưa luyện
-
“qu” trong một số trường hợp được phát âm là /k/
- quay /kiː/ cầu tầu
- queue /kjuː/ xếp hàng
- technique /tekˈniːk/ kỹ thuật
- antique /ænˈtiːk/ đồ cổ
- coquette /kɒkˈet/ đỏng đảnh
Lưu ý: “qu” còn được phát âm là /kw/ trong các trường hợp dưới đây:
- quality /ˈkwɒlɪti/ chất lượng
- qualification /ˈkwɒlɪfaɪ/ khả năng, năng lực
- question /ˈkwestʃən/ câu hỏi
- quiet /kwaɪət/ yên tĩnh
- quarter /ˈkwɔːtə(r)/ 1/4
- quarrel /ˈkwɒrəl/ cãi nhau
- quash /kwɒʃ/ hủy bỏ
-
“x” thường được phát âm là /ks/ hoặc /kʃ/
- mix /mɪks/ pha trộn
- fax /fæks/ gửi, truyền đi bằng
- sexual /ˈsek.sjʊəl/ giới tính
- sexton /ˈsek.stən/ người trông nom nghĩa địa hoặc nhà thờ
- anxious /ˈæŋk.ʃəs/ lo âu
- luxury /ˈlʌk.ʃər.i/ sang trọng
-
“ch” trong một số trường hợp được phát âm là /k/
- chaos /ˈkeɪɒs/ sự rối loạn
- chord /kɔːd/ dây cung
- choir /kwaɪə(r)/ đội hợp xướng
- chorus /ˈkɔːrəs/ hợp xướng, đồng ca
- scheme /skiːm/ sự phối hợp
- school /skuːl/ trường học
- scholar /ˈskɒlə(r)/ nhà thông thái
- character /ˈkærɪktə(r)/ nhân vật
- cholera /ˈkɒlərə/ bệnh dịch tả
- chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
- orchestra /ˈɔːkɪstrə/ ban nhạc, dàn nhạc
- stomach /ˈstʌmək/ dạ dày
- monarchy /ˈmɒnəki/ chế độ quân chủ