2.3K
Consonant sound | Phụ âm /f/
Mô tả: /f/ là phụ âm không kêu (voiceless consonant) hay còn gọi là âm vô thanh. /f/ được gọi là âm môi răng, kết hợp răng hàm trên và môi dưới để phát âm (labio-dental). /f/ cũng là một phụ âm xát (fricative)
Cách phát âm: đặt xát răng hàm trên trên môi dưới, các khe hở hẹp xuất hiện giữa răng hàm trên và môi và các kẽ răng, đẩy một luồng hơi đi ra ngoài qua môi, miệng hơi mở một chút.
Một số trường hợp được phát âm là /f/
- fan /fæn/ cái quạt
- phone /fəʊn/ điện thoại
- laugh /lɑːf/ cười lớn
- fat /fæt/ béo
- coffee /ˈkɒfi/ cà phê
- rough /rʌf/ xù xì, ghồ ghề
- photo /ˈfəʊtəʊ/ bức ảnh
- fin /fɪn/ vây cá
- feel /fiːl/ cảm thấy
- fail /feɪl/ thất bại
- fine /faɪn/ tốt
- sniff /snɪf/ ngửi, hít vào
- half /hɑːf/ một nửa
- feet /fiːt/ bàn chân
- fill /fɪl/ đổ, lấp đầy
- foal /fəʊl/ ngựa con, lừa con
Nhận biết các trường hợp được phát âm là /f/
1. “f” hầu như được phát âm là /f/
- fan /fæn/ cái quạt
- fat /fæt/ béo
- coffee /ˈkɒfi/ cà phê
- fin /fɪn/ vây cá
- feel /fiːl/ cảm thấy
- fail /feɪl/ thất bại
- fine /faɪn/ tốt
- sniff /snɪf/ ngửi, hít vào
- half /hɑːf/ một nửa
- feet /fiːt/ bàn chân
- fill /fɪl/ đổ, lấp đầy
- foal /fəʊl/ ngựa con, lừa con
2. “ph” và “gh” trong một số trường hợp mà được phát âm là /f/
- cough /kɒf/ ho
- orphan /ˈɔːfən/ trẻ mồ côi
- phonetic /fəʊˈnetɪk/ thuộc ngữ âm học
- photo /ˈfəʊtəʊ/ bức ảnh
- phrase /freɪz/ cụm từ
- laugh /lɑːf/ cười lớn
- rough /rʌf/ xù xì, ghồ ghề