2.7K
Consonant sound | Phụ âm /dʒ/ Introduction
Mô tả: /dʒ/ là phụ âm kêu (voiced consonant) hay còn được gọi là âm hữu thanh. Âm được tạo ra giữa phần mặt lưỡi trước (mặt lưỡi phía trên) và vòm miệng (blade/front-palato-alveolar), tạo âm tắc xát (africate)
Cách phát âm: /dʒ/ là phụ âm đơn bắt đầu với /d/ và kết thúc với /ʒ/.
- Miệng vẫn chu tương tự phát âm âm /tʃ/
- Đầu lưỡi chạm vào phầm vòm miệng phía trên để ngăn luồng hơi lại một thời gian ngắn.
- Lưỡi bật ra, dần hạ lưỡi xuống để luồng hơi thoát ra ngoài tạo ra một âm xát nổ
Một số ví dụ được phát âm là /dʒ/
- joy /dʒɔɪ/ vui mừng
- gin /dʒɪn/ cạm bẫy
- edging /edʒɪng/ viền, bờ
- soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ binh sĩ
- judge /dʒʌdʒ/ quan tòa
- age /eɪdʒ/ tuổi
- jam /dʒæm/ mứt
- jeep /dʒiːp/ xe jíp
- joke /dʒəʊk/ nói đùa
- large /lɑːdʒ/ rộng
- jug /dʒʌg/ cái bình
- June /dʒuːn/ tháng sáu
- lunge /lʌndʒ/ lao tới, tấn công
- Jill /dʤil/ tên người Jill
- Jew /dʒuː/ người do thái
- hedge /hedʒ/ hàng rào
- danger /ˈdeɪndʒə(r)/ sự nghuy hiểm
Nhận biết các trường hợp được phát âm là /dʒ/
1. “d” được phát âm là /dʒ/ trong một số trường hợp
- soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ binh lính
- verdure /ˈvɜːdʒə(r)/ sự tươi tốt
- schedule /ˈskedʒul/ lịch trình
2. “g”thường được phát âm là /dʒ/ khi ngay sau nó là e, i, y hoặc nếu từ đó có có tận cùng là”ge”
- cage /keɪdʒ/ lồng, chuồng
- stage /steɪdʒ/ sân khấu
- village /ˈvɪlɪdʒ/ làng
- cottage /ˈkɒtɪdʒ/ nhà tranh
- gem /dʒem/ viên ngọc
- gentle /ˈdʒentl/ dịu dàng
- gin /dʒɪn/ cạm bẫy
- ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/ gừng
- ginseng /ˈdʒɪnseŋ/ nhân sâm
- gigantic /ˌdʒaɪˈgæntɪk/ khổng lồ
- gymnastic /dʒɪmˈnæstɪk/ thuộc thể dục
- geology /dʒiˈɒlədʒi/ địa chất học
Một số ngoại lệ:
- get /get/ đạt được
- gear /gɪə(r)/ cơ cấu, thiết bị
- geese /giːs/ con ngỗng
- geyser /ˈgaizə(r)/ mạch nước phun
- girl /gɜːl/ cô gái
- gild /gɪld/ tô điểm
- giggle /ˈgɪgļ/ tiếng cười khúc khích
- gizzard /’gizəd/ diều chim