2.4K
Consonant sound | Phụ âm /ʒ/
Mô tả: Phụ âm hữu thanh – âmkêu (voiced consonant). Âm được tạo ra giữa phần mặt lưỡi phía trên và vòm miệng phía trên (blade/front-palato-alveolar), âm xát (fricative)
Cách phát âm: /ʒ/ là âm xát yếu và ngắn. Lưỡi đẩy lên cao và tạo khe hở hẹp với vòng miệng phía trên, hơi đẩy ra ngoài qua một tiết diện nhỏ. Cách phát âm tương tự như /ʃ/ nhưng tạo ra âm kêu, tức dây thanh rung.
Một số ví dụ chữ được phát âm là /ʒ/
- leisure /ˈleʒə(r)/ lúc nhàn rỗi
- television /ˈtelɪvɪʒən/ tivi, vô tuyến
- pleasure /ˈpleʒə(r)/ làm vui lòng
- vision /ˈvɪʒən/ sự nhìn, tầm nhìn
- garage /ˈgærɑːʒ/ gara, nhà để xe
- measure /ˈmeʒə(r)/ biện pháp
- treasure /ˈtreʒə(r)/ của cải
- casual /ˈkæʒjuəl/ tình cờ, ngẫu nhiên
- unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ không bình thường
- collision /kəˈlɪʒən/ sự đụng, va chạm
- barrage /ˈbærɑːʒ/ vật chướng ngại
- mirage /mɪˈrɑːʒ/ ảo vọng
- massage /ˈmæsɑːdʒ/ xoa bóp
- azure /ˈæʒə(r)/ màu xanh da trời
- seizure /ˈsiːʒə(r)/ sự chiếm đoạt
Hướng dẫn nhận biết các chữ được phát âm là /ʒ/
1. “g” được phát âm là /ʒ/ khi ngay đằng sau g là e
- mirage /mɪˈrɑːʒ/ ảo vọng
2. “s” khi đi sau là một từ nguyên âm đứng trước u, ia, io được phát âm là /ʒ/
- usual /ˈjuːʒuəl/ thông thường
- pleasure /ˈpleʒə(r)/ thú vui
- measure /ˈmeʒə(r)/ đo lường,thước đo
- erasure /ɪ’reɪʒə/ sự xóa bỏ
- division /dɪˈvɪʒən/ sự phân chia
- conclusion /kənˈkluː.ʒən/ tóm lại, tổng kết
- erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
- explosion /ɪkˈspləʊʒən/ tiếng nổ, sự nổ
- invasion /ɪnˈveɪʒən/ sự xâm lược
3. “t” được phát âm là /ʒ/
- Equation /ɪˈkweɪʒən/ phương trình