Hãy phiên âm cho các từ mới. Nghe và gạch chân bút đỏ với từ/cụm từ được nhấn mạnh, dấu xanh với cụm từ thường hay gặp (phiên âm dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo)
- Is there a church near here? Gần đây có nhà thờ nào không? (8:42)
/ɪz ðer ə tʃɝːtʃ nɪr hɪər/
- Can I buy you a drink? Anh mua cho em đồ uống gì đó nhé?
/kænaɪ baɪ juː ə drɪŋk?/
- Are you on your own? Bạn đi một mình à?
/ər juː ɒn jɔːrəʊn/
- Would you like to join us? Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?
/wəd juː laɪk tʊ dʒɔɪn əs/
UK strong /wʊd/- UK weak /wəd/ – UK/əd/
US strong /wʊd/ – UK weak /wəd/ UK/əd/
- Do you come here often? Bạn có thường xuyên đến đây không?
/də juː kʌm hɪər ˈɒf.ən/
- Is this your first time here? Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không?
/ɪz ðɪs jə ˈfɜːst taɪm hɪər/
- Have you been here before? Bạn đến đây bao giờ chưa?
/həv juː biːn hɪər bɪˈfɔːr/
- Would you like to dance? Bạn có muốn nhảy không?
/wəd juː laɪk tʊ dɑːns/
- Do you want to go for a drink sometime? Bạn có muốn khi nào đó mình đi uống nước không?
/də juː wɒnt tə ɡəʊ fər ə drɪŋk ˈsʌm.taɪm/
- If you’d like to meet up sometime, let me know! Nếu khi nào bạn muốn gặp tôi thì báo tôi biết nhé!
/ɪf juːd laɪk tə mi:t ʌp ˈsʌm.taɪm, let mi nəʊ/
- Would you like to join /dʒɔɪn/ me for a coffee? Bạn có muốn đi uống cafe với tôi không?
- /wəd juː laɪk tʊ dʒɔɪn mi fərə ˈkɒf.i/
- Do you fancy /ˈfæn.si / going to see a film sometime? Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim không?
/də juː ˈfæn.si ɡəʊɪŋ tə siː ə fɪlm ˈsʌm.taɪm/
- That sounds good. Nghe hấp dẫn đấy.
/ðæt saʊndz ɡʊd./
- Sorry, you’re not my type! Rất tiếc, bạn không phải là mẫu người của tôi!
/ˈsɒr.i, jər nɒt maɪ taɪp!/
you’re – UK strong /jɔːr/ – UK weak /jər/ US /jʊr/ US/jɚ/
- Here’s my number. Đây là số điện thoại của tôi.
/hɪərz maɪ ˈnʌm.bər/
- You look great. Trông bạn tuyệt lắm.
/juː lʊk ɡreɪt/
- You look very nice tonight. Tối nay trông bạn rất tuyệt.
/juː lʊk ˈver.i naɪs təˈnaɪt/
- I like your outfit. Tôi thích bộ đồ của bạn.
/aɪ laɪk jər ˈaʊt.fɪt/
- You’re really good-looking. Trông bạn rất ưa nhìn.
/jər ˈrɪə.li ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/
- You’ve got beautiful eyes. Bạn có đôi mắt rất đẹp.
/jərv ɡɒt ˈbjuː.tɪ.fəl aɪz/