Hãy phiên âm cho các từ mới. Nghe và gạch bút đỏ với từ/cụm từ được nhấn mạnh, dấu xanh với cụm từ thường hay gặp (phiên âm và phần dịch nghĩa dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo)
1. What do you think of these? Bạn nghĩ sao về những cái này? (21:10)
/wɒt dʊ juː θɪŋkəv ðiːz/
2. Can I have a look at it? Có thể đưa tôi xem được không?
/ kæn aɪ həvə lʊkətɪt/
3. Keep off the grass. Không giẫm lên cỏ.
/ki:p əf ðə ɡræs/
4. We need somewhere to stay. Chúng tôi cần nơi để ở.
/wɪ niːd ‘sʌmweər tə stei/
5. I want to make a withdrawal. Tôi muốn rút tiền.
/aɪ wɒnt tə meik ə wɪðˈdrɔːəl/
6. How would you like the money? Bạn muốn rút tiền loại nào?
/haʊ wʊd jʊ laɪk ðəˈmʌni/
7. I’d like to pay this in, please. Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản
/aɪd laɪk tə peɪ ðɪs ɪn, pli:z/
8. I’d like to open an account. Tôi muốn mở một tài khoản.
/aɪd laɪk tə ˈ əʊ.pən ən əˈkaʊnt/
9. Could you tell me my balance, please? Bạn có thể cho tôi biết sổ dư tài khoản của tôi không?
/kʊd jʊ tel mɪ maɪˈbæləns, pli:z/
10. I’d like to change some money. Tôi muốn đổi một ít tiền.
/aɪd laɪk tə tʃeɪndʒ sʌm ‘mʌni/
11. What colour would you like? Bạn thích màu gì?
/wɒt ˈkʌlər wʊd jʊ laɪk/
12. What floor is it on? Bạn ở tầng mấy?
/wɒt flɔːr ɪzɪtɒn/
13. What’s on at the cinema? Rạp chiếu phim đang chiếu gì thế?
/wɒtsɒn ət ðəˈsɪnəmə/
14. Shall we go for a walk? Chúng ta đi dạo nhé?
/ʃæl wɪ gəu fɔːrə wɑːk/
15. How much are the tickets? Những chiếc vé này bao nhiêu tiền?
/haʊ mʌtʃɑːr ðə ˈtɪkɪts/
16. Is there a discount for students? Có giảm giá cho sinh viên không?
/ɪz ðer ə ˈdɪs.kaʊnt fɔːr ˈstjuː.dənts/
17. Where would you like to sit? Bạn muốn ngồi chỗ nào?
/weər wʊd jʊ laɪk tə sɪt/
18. What’s this film about? Nội dung fim này nói về cái gì?
/wɒts ðɪs fɪlm əˈbaʊt/
19. Have you seen it? Bạn đã xem bao giờ chưa?
/həv jʊ si:nɪt/
20. Did you enjoy it? Bạn có thích không?
/dɪd jʊ ɪnˈdʒɔɪ ɪt/