Hãy phiên âm cho các từ mới. Nghe và gạch bút đỏ với từ/cụm từ được nhấn mạnh, dấu xanh với cụm từ thường hay gặp (phiên âm và phần dịch nghĩa dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo)
1. I’d like to pay my bill, please. Tôi muốn thanh toán hóa đơn của tôi (19:38)
/aɪd laɪk tə peɪ maɪ bɪl, pli:z/
2. How would you like to pay? Bạn muốn thanh toán như thế nào?
/haʊ wʊd jʊ laɪk tə peɪ/
3. I’ll pay in cash. /kæʃ/ Tôi muốn trả bằng tiền mặt.
/aɪl peɪ ɪn kæʃ/
4. Shall we go for a drink? Chúng ta sẽ đi uống gì đó chứ?
/ʃæl wi gəʊ fɔːrə drɪŋk/
5. Let’s eat out tonight Tối nay đi ăn hàng đi.
/lets i:t aʊt tə’naɪt/
6. What can I get you? Tôi có thể lấy cho bạn cái gì?
/wa:t kæn ai get jʊ/
7. Could we see a menu, please? Làm ơn cho tôi xem cái menu được không?
/kʊd wɪ si: ə ˈmen.juː, pliːz/
8. Do you have any hot food? Ở đây có đồ ăn nóng không?
/du: jʊ həv eni hɒt fu:d/
9. Eat in or take-away? Ăn ở đây hay mang về?
/i:t ɪn ɔːr teik əwei/
10. Do you have Internet access here? Ở đây có truy cập được Internet không?
/du:jʊ həv ˈɪntənet ˈækses hɪər/
11. Was everything alright? Mọi việc ổn cả chứ?
/wəz ˈevriθɪŋ ɑːlˈraɪt/
12. Could I try this on? Tôi có thể thử cái này không (hỏi để thử quần áo hay giầy dép hoặc cái tương tự)
/kʊd aɪ t-raɪ ðɪs ɒn/
13. Do you want to try it on? Anh chị có muốn thử không?
/du:jʊ wɒnt tə traɪ ɪt ɒn/
14. What size are you? Cỡ của bạn bao nhiêu?
/wa:t saɪz a:r jʊ/
15. What size do you take? Bạn lấy cỡ bao nhiêu?
/wa:t saɪz du:jʊ teɪk/
16. I take a size 10. Tôi lấy cỡ 10
/aɪ teɪk ə saɪz ten/
17. Where’s the fitting room? Phòng thử đồ ở đâu?
/weərz ðə fɪtɪŋ ru:m/
18. Is that a good fit? Nó có vừa không?
/ ɪz ðætə gʊd fɪt/
19. It’s a little too small. Nó hơi chật.
/ɪtsə ˈlɪtəl tu:smɔːl/
20. It’s just right. Nó vừa khít.
/ɪts dʒʌst raɪt/