IV. Khi hẹn hò lãng mạn
Đây có lẽ là quãng thời gian hạnh phúc nhất của những đôi yêu nhau: lãng mạn và khó quên vô cùng! Trong tiếng Anh, có những idiom rất hay để mô tả quãng thời gian đáng nhớ như thế. Chỉ cần đọc là bạn có thể tượng tượng ra ngay khung cảnh tuyệt vời đó!
WINE AND DINE: Mời ăn tối
/wɑɪn ænd dɑɪn/
To treat somebody (usually a woman) to wine and dinner
/tu trit ˈsʌmˌbɑd·i (ˈjuː.ʒu.ə.li ə ˈwʊm·ən) tu wɑɪn ænd ˈdɪn·ər/
Thết đãi ai đó (thường là một người phụ nữ) bằng Rượu và Bữa tối.

Wine and dine – Mời ăn tối
Example: He will wine and dine her at this hotel. It would be the best thing that he has ever found.
Anh ấy sẽ mời cô ấy ăn tối – wine and dine her ở khách sạn này. Đó sẽ là điều tuyệt vời nhất anh ấy từng tìm kiếm.
GO OUT WITH: Hẹn hò
/ɡoʊ ɑʊt wɪθ/
Date someone regularly
/deɪt ˈsʌmˌwʌn ˈreɡ·jə·lər·li/
Hẹn hò, bắt đầu một mối quan hệ yêu đương.

Go out with – Hẹn hò
Example: Sue and Rob had been going out with each other for five years before they finally decided to get married.
Sue và Rob đã hẹn hò 5 năm trước khi lấy nhau.
KISS AND MAKE UP: Làm lành
/kɪs ænd meɪk ʌp/
To become friendly again after an argument
/tu bɪˈkʌm ˈfrend·li əˈɡeɪn ˈæf·tər æn ˈɑr·ɡjə·mənt/
Yêu nhau bình thường trở lại sau mỗi lần cãi vã.

Kiss and make up – Làm lành
Example: After having a heated argument the previous night, the young couple kissed and made up and decided to settle their differences amicably.
– heated/ˈhi·t̬ɪd/(adj): nổi nóng, nóng giận
– previous/ˈpri·vi·əs/(adj): trước đó
– couple/ˈkʌp·əl/(n): cặp đôi
– settle /ˈset̬·əl/(v): trở nên thoải mái
– amicably/ˈæm·ɪ·kə·bəl/(adj): thân thiện
Sau cơn cãi vã nóng giận đêm qua, cặp vợ chồng trẻ đã làm lãnh – kiss and make up.
SEALED WITH A KISS: In dấu môi hôn
/siːld wɪθ ə kɪs/
Written and sent with love and care
/ˈrɪt·ən ænd sent wɪθ lʌv ænd keər/
Viết và gửi đi cùng với tình yêu là sự quan tâm – Đây là dòng chữ không thể thiếu trong mỗi tấm thiệp gửi tặng người yêu!

Sealed with a kiss – In dấu môi hôn
Example: When Ted and Judy were living apart in different cities, he would write a letter to her every week and all the letters would be marked with SWAK, or sealed with a kiss, as a mark of how much he loved her.
– sealed/siːld/(v): đóng dấu, in dấu
– apart/əˈpɑrt/(adv): cách xa
– marked/mɑrkt/(v): đánh dấu
Khi Ted và Judy sống cách xa ở hai thành phố khác nhau, anh ấy thường viết thư hàng tuần cho cô ấy. Và sau mỗi bức thư đều ghi dòng chữ SWAK hay Sealed with a kiss, như lời nhắc nhở anh ấy yêu cô như thế nào.
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng