4.5K
Đào sâu từ vựng và thực hành, quả thật rất thú vị. Trước đây khi nào xuất hiện từ nào, mình biết từ đó thì giờ mình đã thực hành có hệ thống hơn. Hôm nay mình viết nhanh mấy dòng này để một số bạn có nội dung thực hành. Có thời gian mình sẽ viết chia tiết về phương pháp thực hành có ý thức nhé cả nhà. Không nhớ không được.
Thưởng thức bài học và chúc cuối tuần vui vẻ nhé các bạn. :)
Những từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng của thức ăn: |
|||
UK | US | ||
fresh | /freʃ/ | /freʃ/ | tươi |
mouldy | /ˈməʊl.di/ | /ˈmoʊl.di/ | mốc |
off | /ɒf/ | /ɑːf/ | hỏng |
rotten | /ˈrɒt.ən/ | /ˈrɑː.tən/ | thiu thối |
stale | /steɪl/ | /steɪl/ | ôi (dùng cho bánh mì hoặc đồ ăn làm từ bột mì) |
Những từ dưới đây có thể được dùng để mô tả hoa quả: |
|||
juicy | /ˈdʒuː.si/ | /ˈdʒuː.si/ | mọng nước |
ripe | /raɪp/ | /raɪp/ | chín |
unripe | /ʌnˈraɪp/ | /ʌnˈraɪp/ | chưa chín |
Thịt có thể được mô tả bằng những từ sau: |
|||
tender | /ˈten.dər/ | /ˈten.dɚ/ | mềm |
tough | /tʌf/ | /tʌf/ | dai |
over-done hoặc over-cooked | /ˌəʊ.vəˈdʌn/ | /ˌoʊ.vɚˈdʌn/ | chín quá |
/ˌəʊ.vəˈkʊk/ | /ˌoʊ.vɚˈkʊk/ | ||
under-done | /ˌʌn.dəˈdʌn/ | /ˌʌn.dɚˈdʌn/ | chưa chín |
Dưới đây là một số từ có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn: |
|||
bland | /blænd/ | /blænd/ | nhạt nhẽo |
delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
horrible | /ˈhɒr.ə.bəl/ | /ˈhɔːr.ə.bəl/ | kinh khủng |
poor | /pɔːr/ | /pʊr/ | tệ |
salty | /ˈsɒl.ti/ | /ˈsɑːl.t̬i/ | mặn |
sickly | /ˈsɪk.li/ | /ˈsɪk.li/ | gây buồn nôn |
sweet | /swiːt/ | /swiːt/ | ngọt |
sour | /saʊər/ | /saʊr/ | chua |
tasty | /ˈteɪ.sti/ | /ˈteɪ.sti/ | đậm đà |
Bạn có thể thấy những từ sau rất hữu ích khi mô tả món cà-ri và món ăn cay: |
|||
spicy hoặc hot | /ˈspaɪ.si/ | /ˈspaɪ.si/ | cay |
mild | /maɪld/ | /maɪld/ | cay vừa |
CÁCH NẤU ĂN |
|||
to bake | /tuː beɪk/ | /tuː beɪk/ | nướng lò |
to boil | /tuː bɔɪl/ | /tuː bɔɪl/ | luộc |
to fry | /tuː fraɪ/ | /tuː fraɪ/ | rán |
to grill | /tuː ɡrɪl/ | /tuː ɡrɪl/ | nướng vỉ |
to roast | /tuː rəʊst/ | /tuː roʊst/ | quay |
to steam | /tuː stiːm/ | /tuː stiːm/ | hấp |
CÁC BỮA ĂN |
|||
breakfast | /ˈbrek.fəst/ | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
lunch | /lʌntʃ/ | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
tea | /tiː/ | /tiː/ | bữa trà (bữa nhẹ trong khoảng 4-5 giờ chiều) |
dinner | /ˈdɪn.ər/ | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa tối |
supper | /ˈsʌp.ər/ | /ˈsʌp.ɚ/ | bữa đêm (bữa nhẹ vào buổi tối muộn) |
to have breakfast | /tuː hæv ˈbrek.fəst/ | /tuː hævˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
to have lunch | /tuː hæv lʌntʃ/ | /tuː hæv lʌntʃ/ | ăn trưa |
to have dinner | /tuːhævˈdɪn.ər/ | /tuː hæv ˈdɪn.ɚ/ | ăn tối |
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC |
|||
ingredient | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
recipe | /ˈres.ɪ.pi/ | /ˈres.ə.pi/ | công thức nấu ăn |
to cook | /tuː kʊk/ | /tuː kʊk/ | nấu |
to lay the table hoặc to set the table | /tuː leɪ ðiːˈteɪ.bəl/ | /tuː leɪ ðiː ˈteɪ.bəl/ | chuẩn bị bàn ăn |
to clear the table | /tuː klɪər ðiːˈteɪ.bəl/ | /tuː klɪr ðiː ˈteɪ.bəl/ | dọn dẹp bàn ăn |
to come to the table | /tuː kʌm tuː ðiː ˈteɪ.bəl/ | /tuː kʌm tuː ðiː ˈteɪ.bəl/ | đến ngồi bàn ăn |
to leave the table | /tuː liːv ðiː ˈteɪ.bəl/ | /tuː liːv ðiː ˈteɪ.bəl/ | rời khỏi bàn ăn |
to wipe the table | /tuː waɪp ðiː ˈteɪ.bəl/ | /tuː waɪp ðiː ˈteɪ.bəl/ | lau bàn ăn |
to prepare a meal | /tuː prɪˈpeər ə mɪəl/ | /tuː prɪˈper ə mɪəl/ | chuẩn bị bữa ăn |