Each Bird Loves To Hear Himself Sing
/iːtʃ bɜːd lʌvs tə hɪər hɪmˈself sɪŋ/
Definition (Định nghĩa)
People who know they are good at something tend to boast about their ability.
Tạm dịch là: mèo khen mèo dài đuôi, con hát mẹ khen hay. Each bird loves to hear himself sing có thể được hiểu là những người giỏi về lĩnh vực nào đó có xu hướng khoe khoang khả năng của họ. Hay rộng hơn, con người thường có xu hướng mãn nguyện về những gì mình làm ra, cho dù nó có thực sự được người khác đón nhận hay không.
Example (Ví dụ)
They said that each bird loves to hear himself sing, but your performance actually is the best tonight!
– performance/pəˈfɔːməns/(n): buổi trình diễn
– actually/ˈæktʃuəli/(adv): thực sự
Người ta cứ bảo mèo khen mèo dài đuôi – Each bird loves to hear himself sing, nhưng buổi biểu diễn của con thực sự tuyệt nhất đêm nay!
Practice (Thực hành)
Peter thông báo với Jack về cuốn tự truyện sắp xuất bản của anh ta. Anh ấy không phải là một nhà văn chuyên nghiệp mà mới chỉ bước vào nghề được 1 năm.
Peter: I am going to launch my first book. It’s would be a best seller book of this year!
Jack: Oh really? But someone might think each bird loves to hear himself sing when heard that voice!
Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng
Các bạn có thể tham khảo thêm những thành ngữ tiếng Anh thông dụng khác để ứng dụng trong học tập cũng như trong cuộc sống.