Nấu cơm là hoạt động diễn ra hàng ngày. Bạn có biết là ngay cả khi bạn nấu nướng, chuẩn bị nguyên liệu hay thưởng thức hương vị đồ ăn, vẫn cũng có thể thực hành tiếng Anh. Dưới đây là các bước nấu cơm trắng bằng tiếng Anh rất chi tiết, cùng với phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng theo dõi và thực hành:
Nguyên liệu:
- Rice /raɪs/: Gạo
- Water /ˈwɔːtər/: Nước
- Pot /pɒt/: Nồi
- Salt /sɔːlt/: Muối (tùy chọn)
Các bước nấu/Cooking steps:
1. Rinse the rice: /rɪns ðə raɪs/: Vo gạo
Nghĩa: Rửa gạo nhiều lần dưới vòi nước cho đến khi nước trong.
2. Add rice and water to the pot: /æd raɪs ænd ˈwɔːtər tuː ðə pɒt/: Cho gạo và nước vào nồi
- Tỷ lệ: Thông thường, dùng 1.5 – 2 cốc nước cho 1 cốc gạo.
- Ví dụ: Add 2 cups of rice and 3 cups of water to the pot. (Cho 2 cốc gạo và 3 cốc nước vào nồi.)
3. Bring to a boil: /brɪŋ tuː ə bɔɪl/: Đun sôi
Nghĩa: Đun nồi cơm ở lửa vừa cho đến khi nước sôi.
4. Reduce heat and simmer: /rɪˈdjuːs hiːt ænd ˈsɪmər/: Hạ lửa và đun nhỏ lửa
Nghĩa: Sau khi nước sôi, hạ lửa xuống mức thấp nhất và đậy nắp, đun liu riu.
5. Let it sit: /lɛt ɪt sɪt/: Để yên
Nghĩa: Sau khi đun xong, tắt bếp và để nồi cơm nghỉ trong khoảng 10-15 phút.
6. Fluff the rice: /flʌf ðə raɪs/: Xới cơm
Nghĩa: Dùng nĩa hoặc đũa xới đều cơm để hạt cơm tơi ra.
Câu lệnh hoàn chỉnh:
- First, rinse the rice until the water runs clear. /fɜːrst, rɪns ðə raɪs ənˈtɪl ðə ˈwɔːtər rʌnz klɪər/. (Đầu tiên, vo gạo cho đến khi nước trong.)
- Then, add the rice and water to a pot and bring to a boil. /ðen, æd ðə raɪs ænd ˈwɔːtər tuː ə pɒt ænd brɪŋ tuː ə bɔɪl/.(Sau đó, cho gạo và nước vào nồi và đun sôi.)
- Reduce heat to low, cover, and simmer for about 15-20 minutes. /rɪˈdjuːs hiːt tuː ləʊ, ˈkʌvər, ænd ˈsɪmər fər əˈbaʊt fɪfˈtiːn tuː ˈtwenti ˈmɪnɪts/. (Hạ lửa xuống mức thấp, đậy nắp và đun liu riu khoảng 15-20 phút.)
- Finally, let the rice sit for a few minutes before fluffing it with a fork. /ˈfaɪnəli, lɛt ðə raɪs sɪt fər ə fjuː ˈmɪnɪts bɪˈfɔːr ˈflʌfɪŋ ɪt wɪð ə fɔːrk/. (Cuối cùng, để cơm nghỉ vài phút trước khi xới bằng nĩa.)
Một số từ vựng bổ sung:
- Cook: /kʊk/: Nấu
- Boil: /bɔɪl/: Sôi
- Simmer: /ˈsɪmər/: Đun liu riu
- Lid: /lɪd/: Nắp nồi
- Fork: /fɔːrk/: Nĩa