Silence is Golden
/ˈsɑɪ·ləns ɪz ˈɡoʊl·dən/
Definition (Định nghĩa)
It is wise or desirable to be silent or to avoid speaking
- wise/wɑɪz/(adj): khôn ngoan
- desirable/dɪˈzɑɪər·ə·bəl/(adj): mong muốn
- silent/ˈsɑɪ·lənt/(adj): im lặng
- avoid/əˈvɔɪd/(v): lảng tránh
Tạm dịch là: im lặng là vàng. Silence is golden được phát hiện lần đầu tiên bằng tiếng Anh là của nhà thơ Thomas Carlyle, khi ngài dịch một bài thơ của nhà thơ người Đức. Thành ngữ này ngắn gọn, nhưng lại ẩn chứa ý nghĩa thuyết phục mạnh mẽ, cùng với tính ứng dụng cao nên ngày càng trở nên phổ biến.
Thành ngữ khiến tôi nhớ đến một câu chuyện của Thomas Edison về lần đầu tiên thương lượng tiền bản quyền. Khi được hỏi về số tiền, ông rất bối rối và im lặng. Sự im lặng khiến vị giám đốc cảm thấy khó hiểu và trong lòng đắn đo: Liệu ông ta có chê số tiền quá ít không? Sợ Edison từ chối, xung quanh lại có rất nhiều công ty khác đang dòm ngó nên ông ta đã tăng tiền bản quyền lên nhiều lần. Trong trường hợp này, im lặng quả thực là vàng.
Example (Ví dụ)
I would be careful around all those reporters if I were you. Remember, silence is golden.
Tôi sẽ cẩn thận hơn xung quanh tất cả các bài báo cáo này nếu tôi là cậu. Nên nhớ rằng, im lặng là vàng – silence is golden.
Practice (Thực hành)
Bố mẹ đi vắng, chỉ có hai anh em Jack và Jill ở nhà. Jack – anh trai, đã bí mật mở một bữa tiệc rủ bạn bè đến nhà và làm vỡ bình hoa mà mẹ cậu yêu thích. Cậu ta rất lo lắng sợ mẹ phát hiện nên đã mua một bình hoa mới và nói với Jill:
Jack: This will stay between us, right?
Jill: So how could I say if she asked me: “where is my vase?”?
Jack: I bought another like old one replace. Do not tell mom that I broken her vase. Remember, silence is golden!
Jill: That’s fine. I’m very good at keeping secrets you know!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng