Deal With It
/diːl wɪð ɪt/
Definition (Định nghĩa)
Use to tell somebody that they cannot change the situation so they must accept it.
Thành ngữ “Deal With It” dùng để nói với ai đó rằng: nếu không thể thay đổi được tình thế, thì người ta cần chấp nhận nó.
Trong cuộc sống đôi khi có những vấn đề đương nhiên phải xảy ra. Một người chưa có kinh nghiệm chắc chắn sẽ vấp phải nhiều sai lầm. Một bộ máy bắt đầu đi vào vận hành đương nhiên sẽ gặp nhiều sai sót. Những lúc như vậy, cách duy nhất để tiến lên là đối mặt với rắc rối – Deal With It, và giải quyết triệt để. Vấn đề không phải là bạn cảm thấy thế nào, mà là bạn giải quyết nó như thế nào.
Nguồn gốc của cụm từ này bắt nguồn từ một mẩu truyện tranh nổi tiếng trên mạng. Mẩu truyện đó được yêu thích và được lan truyền trên các cộng đồng mạng. Người trẻ sử dụng ngày càng phổ biến. Về sau nó được minh họa ngắn gọn bằng một icon hình con chó smug (con chó đeo kính đen) đi kèm cụm từ “Deal with it”. Mỗi khi nhắc đến cụm từ này, người ta lại cảm thấy mạnh mẽ hơn, tỉnh táo hơn và bắt tay vào giải quyết rắc rối đang gặp phải.
Example (Ví dụ)
Common boy, the toy was broken, deal with it!
Thôi nào con trai, đồ chơi hỏng rồi, hãy chấp nhận nào con trai – Deal With It!
Practice (Thực hành)
Đây là câu nói tự nhủ bản thân mà mình cảm thấy rất hay. Có thể nó sẽ giúp bạn cân bằng lại cuộc sống. Khi bạn mệt mỏi vì những lời bình luận phán xét của người khác, hãy thử làm theo gợi ý sau nhé: Bạn chép câu nói sau ra một mẩu giấy, đứng trước gương nhìn vào chính bạn và đọc nó:
“I am who I am. I like what I like. I love who I love. I do what I want. Get off my back and deal with it. It’s my life, not yours.”
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng