A Bird’s Eye View
/ə ˈbɜrdˌzɑɪ ˈvju/
There are two ways of understanding: 1. Literally; 2. Figurative
Có 2 cách hiểu: 1.Nghĩa đen và 2.Nghĩa bóng.
Literally
Definition (Định nghĩa)
To be able to see clearly from a high place
Có thể nhìn xa từ một nơi cao (như tầm nhìn của một con chim)
Example (Ví dụ)
I’d love to go to the observation deck of the Empire State Building and see New York City from a bird’s eye view.
Tôi rất thích đến tầng quan sát của tòa nhà Empire State và nhìn từ trên cao xuống thành phố New York.
Practice (Thực hành)
Đây là lần đầu tiên Daniel đến thành phố New York chơi. Anh ta ở nhà một người bạn là Olek. Hôm nay Daniel muốn tự mình đi tham quan và khám phá thành phố.
Olek: How was your day?
Daniel: We climbed the Empire State building and got a bird’s-eye view of New York City; it was incredible.
Olek: That’s amazing!
Figurative
Definition (Định nghĩa)
Consideration of a problem or situation from a comprehensive perspective
Xem xét một vấn đề hoặc tình huống từ góc độ toàn diện.
Example (Ví dụ)
In order to determine why the company was headed towards a fiscal disaster, the CFO had to take a step back and get a bird’s eye view of the situation so he could locate the cause of the problem.
Để xác định tại sao công ty lại lao xuống thảm họa tài chính, CFO phải lùi lại để nhìn tổng quan về thực tại và nắm bắt nguyên nhân tại sao.
Practice (Thực hành)
Trưởng phòng kinh doanh – Richard họp cùng ban giám đốc về tình hình kinh doanh thực tế của công ty. Anh ta muốn đưa ra ý tưởng về hướng giải quyết nhưng cấp trên cần một kế hoạch tổng quan trước khi duyệt.
Richard: I have an idea for this strategy…
Director: Your idea is good, but want to see the plan from a bird’s-eye view.
Richard: Thank you, sir. I will give it to you in tomorrow morning.
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng