Khi học một ngôn ngữ mới, việc nắm vững cấu trúc câu cơ bản là một nền tảng vô cùng quan trọng để có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Bài viết này sẽ trình bày về cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh và so sánh, đối chiếu với tiếng Việt để người học có thể dễ dàng hình dung và tiếp cận hơn.
- Các thành phần chính của câu:
Trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, một câu thường bao gồm các thành phần chính sau:
- Chủ ngữ (Subject – S): Người hoặc vật thực hiện hành động.
- Động từ (Verb – V): Hành động được thực hiện.
- Tân ngữ (Object – O): Người hoặc vật chịu tác động của hành động.
- Bổ ngữ (Complement – C): Cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ, giúp câu có nghĩa hoàn chỉnh hơn.
- Trạng ngữ (Adverbial – Adv): Cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, lý do, mục đích của hành động.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ có trật tự từ tương đối cố định. Một câu trần thuật đơn giản thường bắt đầu bằng chủ ngữ và theo sau là động từ. Các thành phần khác như tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ sẽ xuất hiện sau động từ theo một số quy tắc nhất định.
Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh có thể được mô tả như sau:
Subject (S) + Verb (V) [+ Object (O)] [+ Complement (C)] [+ Adverbial (Adv)]
- Sự Tương Đồng và Khác Biệt với Tiếng Việt
Tiếng Việt là một ngôn ngữ có trật tự từ linh hoạt hơn tiếng Anh. Tuy nhiên, các thành phần cơ bản của câu vẫn tương tự. Chúng ta hãy xem xét ví dụ mà bạn đã cung cấp:
Ví dụ tiếng Việt:
Tôi (CN) đi (VN) đến trường (TN) mỗi buổi sáng (Trạng ngữ). S V O Adv
Trong ví dụ này, chúng ta thấy rõ các thành phần chủ ngữ, động từ, tân ngữ và trạng ngữ xuất hiện trong câu tiếng Việt.
Cấu trúc câu tiếng Việt cũng có thể được hiểu một cách tương tự:
Chủ ngữ (CN) + Động từ (VN) [+ Tân ngữ (TN)] [+ Bổ ngữ] [+ Trạng ngữ]
Sự khác biệt lớn nhất là trật tự từ trong tiếng Anh thường chặt chẽ hơn. Ví dụ, tân ngữ thường đứng sau động từ chính. Trong tiếng Việt, trật tự này có thể linh hoạt hơn tùy thuộc vào ý muốn nhấn mạnh.
Mặc dù có sự khác biệt về độ linh hoạt trong trật tự từ, cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Việt đều dựa trên các thành phần chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng ngữ. Việc hiểu rõ cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh, đặc biệt là trật tự từ tương đối cố định của nó, sẽ giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc để tiến tới các cấu trúc câu phức tạp hơn và diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác. Việc so sánh với cấu trúc quen thuộc trong tiếng Việt sẽ là một công cụ hữu ích trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
- Chi tiết các cấu trúc câu cơ bản trong Tiếng Anh:
Dưới đây là một số cấu trúc câu đơn giản thường gặp trong tiếng Anh, cùng với ví dụ và phân tích các thành phần:
Cấu trúc | Ví dụ và Phân tích | Nghĩa tiếng Việt |
S + V | It (S) is raining (V). | Trời đang mưa. |
S + V + O | We (S) are playing (V) the piano (O). | Chúng tôi đang chơi đàn piano. |
S + V + C | She (S) looks (V) beautiful(C). | Cô ấy trông xinh đẹp. |
S + V + Adv | Her boyfriend (S) is (V) nearby (Adv). | Bạn trai cô ấy ở gần đây. |
S + V + O + O | She (S) gave (V) me (IO) some food (DO). | Cô ấy đã cho tôi một ít đồ ăn. (IO: tân ngữ gián tiếp; DO: tân ngữ trực tiếp) |
Lưu ý quan trọng:
- Bổ ngữ (Complement): Bổ ngữ có thể là tính từ (như beautiful trong ví dụ trên), danh từ (ví dụ: He is a doctor), hoặc cụm từ khác, nhằm hoàn thiện ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Trạng ngữ (Adverbial): Trạng ngữ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu (đầu, giữa, cuối câu) và thường cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức, tần suất, mục đích, lý do.
Cấu trúc 1: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb)
Đây là cấu trúc câu đơn giản nhất, chỉ bao gồm chủ ngữ (người, vật, sự vật, sự việc thực hiện hành động) và động từ (hành động đó). Chủ ngữ thường đứng đầu câu, và động từ theo ngay sau.
Subject | Verb |
My arms | are aching. |
Something | happened. |
Ví dụ:
- He (Subject) is doing (Verb) his homework. (Anh ấy đang làm bài tập về nhà.)
- Swimming (Subject) in the morning is (Verb) very good for your health. (Bơi vào buổi sáng rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
- What she said (Subject) made (Verb) me hurt. (Những gì cô ấy nói đã làm tôi tổn thương.)
- My arms (Subject) are aching (Verb). (Tay của tôi đang nhức mỏi.)
- Something (Subject) happened (Verb). (Đã có chuyện gì đó xảy ra.)
Trong các ví dụ trên, bạn có thể thấy chủ ngữ có thể là một danh từ, một đại từ, một cụm danh từ, hoặc thậm chí một mệnh đề. Điều quan trọng là động từ luôn theo sau chủ ngữ để diễn tả hành động hoặc trạng thái.
Cấu trúc 2: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object)
Cấu trúc này mở rộng cấu trúc 1 bằng cách thêm tân ngữ (người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của hành động). Tân ngữ thường đứng sau động từ.
Subject | Verb | Object |
I | need | a rest. |
Five people | are moving | the piano. |
Ví dụ:
- I (Subject) need (Verb) a rest (Object). (Tôi cần nghỉ ngơi.)
- Five people (Subject) are moving (Verb) the piano (Object). (Năm người đang di chuyển cây đàn piano.)
- She (Subject) plays (Verb) the guitar (Object) well. (Cô ấy chơi đàn guitar giỏi.)
- The dog (Subject) chased (Verb) the ball (Object). (Con chó đuổi theo quả bóng.)
- We (Subject) enjoy (Verb) watching movies (Object). (Chúng tôi thích xem phim.)
Lưu ý về Chủ ngữ và Tân ngữ:
- Chủ ngữ và tân ngữ thường là danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) (ví dụ: I, we, you, he, she, it, me, us, you, him, her, it, they, them).
- Trong cấu trúc S + V + O, động từ là động từ ngoại động từ (transitive verb), tức là động từ cần có tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa.
Tân ngữ trực tiếp và Tân ngữ gián tiếp:
Đôi khi, một số động từ có thể có hai tân ngữ:
- Tân ngữ trực tiếp (Direct Object): Trực tiếp chịu tác động của hành động (thường là vật).
- Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object): Người hoặc vật nhận được tân ngữ trực tiếp (thường là người).
Trật tự thông thường là: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object.
Ví dụ:
- My husband (S) sends (V) his wife (IO) a bouquet of flowers (DO). (Chồng tôi gửi cho vợ anh ấy một bó hoa.)
- Trong câu trên, “a bouquet of flowers” là tân ngữ trực tiếp (vật được gửi), và “his wife” là tân ngữ gián tiếp (người nhận).
Chúng ta cũng có thể dùng giới từ “to” hoặc “for” để thay đổi trật tự: Subject + Verb + Direct Object + to/for + Indirect Object.
Ví dụ:
- My husband (S) sends (V) a bouquet of flowers (DO) to his wife (IO).
- We (S) will buy (V) a pen (DO) for our son (IO).
- Teacher (S) gives (V) a lot of homework (DO) to her students (IO).
Động từ “To” và các động từ tương tự:
Các động từ như “to be” (am, is, are, was, were), “become”, “feel”, “look”, “smell”, “sound”, “taste”, “get”, thường không theo sau bởi tân ngữ trực tiếp mà là bổ ngữ (Complement). Bổ ngữ cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ:
- She (S) is (V) a teacher (Complement). (Cô ấy là một giáo viên.)
- He (S) seems (V) tired (Complement). (Anh ấy có vẻ mệt mỏi.)
- The food (S) tastes (V) delicious (Complement). (Đồ ăn có vị ngon.)
Động từ có “To” và “For” đi kèm:
Một số động từ thường đi kèm với “to” hoặc “for” khi có tân ngữ gián tiếp:
- To: bring, feed, give, hand, land, offer, owe, pass, pay, promise, read, sell, send, show, take, teach, tell, throw, write.
- Ví dụ: The seller sold clothes to me.
- Ví dụ: They take many photos for visitors.
- For: buy, build, bring, build, buy, choose, cook, fetch, find, get, leave, make, order, pick, reserve, save,…
- Ví dụ: They saved a seat for me in the movie.
- Ví dụ: Mary is doing homework for Peter.Cấu trúc 3: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Bổ ngữ (Complement – C)
Subject | Verb | Complement |
This piano | is | heavy. |
This | is | a heavy piano. |
It | was | a big problem. |
This motorbike | is | very fast |
It | is | a very fast motorbike. |
Cấu trúc câu 3: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Bổ ngữ (Complement – C), là một cấu trúc quan trọng để mô tả trạng thái, tính chất, hoặc danh tính của chủ ngữ. Động từ trong cấu trúc này thường là các động từ liên kết (linking verbs), chứ không phải động từ hành động thông thường. Bổ ngữ sẽ cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ, giúp hoàn thiện ý nghĩa của câu.
- Động từ liên kết (Linking Verbs):
Động từ liên kết là những động từ không diễn tả hành động mà kết nối chủ ngữ với một từ hoặc cụm từ miêu tả hoặc xác định chủ ngữ đó. Một số động từ liên kết phổ biến bao gồm:
- To be: am, is, are, was, were, been, being (thì, là, ở)
- Các động từ chỉ giác quan: seem (dường như), appear (có vẻ), look (trông có vẻ), sound (nghe có vẻ), smell(có mùi), taste (có vị), feel (cảm thấy).
- Các động từ chỉ sự thay đổi trạng thái: become (trở thành), get (trở nên), grow (trở nên), turn (trở thành), prove (chứng tỏ).
- Các động từ khác: remain (vẫn), stay (vẫn), prove (chứng tỏ).
Lưu ý: Cùng một động từ có thể là động từ liên kết trong một số trường hợp và là động từ hành động trong những trường hợp khác. Ý nghĩa của câu sẽ quyết định vai trò của động từ.
Ví dụ về động từ liên kết và động từ hành động:
- Động từ liên kết: She looks tired. (Cô ấy trông mệt mỏi. – looks miêu tả trạng thái của she)
- Động từ chỉ hành động: She looks at the picture. (Cô ấy nhìn vào bức tranh. – looks diễn tả hành động nhìn)
- Bổ ngữ (Complement):
Bổ ngữ là thành phần đi sau động từ liên kết và bổ sung thông tin cho chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là:
- Tính từ (Adjective): Miêu tả tính chất, đặc điểm của chủ ngữ.
- Ví dụ:
- The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
- He seems happy. (Anh ấy dường như hạnh phúc.)
- The food tastes delicious. (Đồ ăn có vị ngon.)
- She became a famous artist. (Cô ấy đã trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng.)
- The weather stayed warm. (Thời tiết vẫn ấm áp.)
- Ví dụ:
- Danh từ (Noun) hoặc Cụm danh từ (Noun Phrase): Xác định danh tính, vai trò, hoặc loại của chủ ngữ.
- Ví dụ:
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- She was the winner of the competition. (Cô ấy là người chiến thắng của cuộc thi.)
- They became good friends. (Họ đã trở thành những người bạn tốt.)
- This is my new laptop. (Đây là chiếc máy tính xách tay mới của tôi.)
- Ví dụ:
Xem chi tiết Bổ ngữ trong tiếng Anh
Vị trí của bổ ngữ:
Bổ ngữ thường đứng ngay sau động từ liên kết.
Ví dụ:
- The coffee smells strong. (Cà phê có mùi nồng.) (Strong là tính từ bổ nghĩa cho coffee)
- My brother is a student. (Anh trai tôi là một sinh viên.) (A student là cụm danh từ bổ nghĩa cho my brother)
- The music sounds beautiful. (Âm nhạc nghe thật hay.) (Beautiful là tính từ bổ nghĩa cho music)
- They are very kind. (Họ rất tốt bụng.) (Kind là tính từ bổ nghĩa cho They)
- So sánh với cấu trúc có tân ngữ (S + V + O):
Điều quan trọng là phải phân biệt cấu trúc S + V + C với cấu trúc S + V + O.
- S + V + O: Động từ là động từ hành động, và tân ngữ chịu tác động trực tiếp của hành động đó.
- Ví dụ: She eats an apple. (an apple là đối tượng bị ăn)
- S + V + C: Động từ là động từ liên kết, và bổ ngữ miêu tả hoặc xác định chủ ngữ.
- Ví dụ: She is a teacher. (a teacher miêu tả she)
Một số ví dụ:
- The sky (S) looks (V – linking verb) cloudy (C – adjective). (Bầu trời trông có mây.)
- My sister (S) became (V – linking verb) a nurse (C – noun). (Chị gái tôi đã trở thành một y tá.)
- The soup (S) tastes (V – linking verb) salty (C – adjective). (Món súp có vị mặn.)
- His explanation (S) sounded (V – linking verb) reasonable (C – adjective). (Lời giải thích của anh ấy nghe có lý.)
- They (S) remained (V – linking verb) silent (C – adjective). (Họ vẫn im lặng.)
- This cake (S) is (V – linking verb) delicious (C – adjective). (Cái bánh này ngon.)
- Our team (S) proved (V – linking verb) the strongest (C – adjective). (Đội của chúng tôi đã chứng tỏ là mạnh nhất.)
- The answer (S) is (V – linking verb) obvious (C – adjective). (Câu trả lời thì hiển nhiên.)
- He (S) feels (V – linking verb) tired (C – adjective) after the long journey. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
- The movie (S) seems (V – linking verb) interesting (C – adjective). (Bộ phim có vẻ thú vị.)
Cấu trúc 4: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Trạng ngữ (Adverbial – Adv)
Cấu trúc này bao gồm chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. Trạng ngữ cung cấp thêm thông tin về hành động của động từ, thường liên quan đến nơi chốn, thời gian, cách thức, lý do hoặc mục đích.
Trạng ngữ (Adverbial):
Trạng ngữ có thể là:
- Trạng từ (Adverb): Một từ đơn lẻ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
- Ví dụ: quickly, slowly, carefully, happily, yesterday, tomorrow, here, there, nearby.
- Cụm giới từ (Prepositional Phrase): Một giới từ kết hợp với một danh từ hoặc cụm danh từ.
- Ví dụ: on my foot, in the morning, at the station, with a smile, because of the rain.
- Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause): Một mệnh đề có chứa chủ ngữ và động từ, và thực hiện chức năng như một trạng ngữ.
- Ví dụ: when I arrive, where she lives, because it was late.
Vị trí của trạng ngữ:
Trạng ngữ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu: đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Vị trí của trạng ngữ có thể ảnh hưởng đến sự nhấn mạnh của câu.
Ví dụ:
- It (S) is (V) on my foot (Adv – cụm giới từ). (Nó ở trên chân tôi.)
- Their house (S) is (V) nearby (Adv – trạng từ). (Nhà của họ ở gần đây.)
- I (S) will come back (V) home (Adv – trạng từ chỉ nơi chốn) the day after tomorrow (Adv – cụm danh từ chỉ thời gian). (Tôi sẽ trở về nhà vào ngày kia.)
- Carefully (Adv – trạng từ), she (S) opened (V) the door. (Một cách cẩn thận, cô ấy mở cửa.)
- We (S) can add (V) adverbials to all the five main structures. (Chúng ta có thể thêm trạng ngữ vào tất cả năm cấu trúc chính.)
- My arms (S) are aching (V) terribly (Adv – trạng từ chỉ cách thức). (Tay của tôi đang nhức mỏi khủng khiếp.)
- I (S) really need (V) a rest (O – ở đây “really” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “need”).
- Of course (Adv – cụm trạng từ), this piano (S) is (V) heavy (Complement – ở đây “of course” là trạng ngữ).
- Fortunately (Adv – trạng từ), their house (S) is (V) nearby (Adv – trạng từ).
- To everyone’s surprise (Adv – cụm giới từ), David (S) actually bought (V) Melanie a present yesterday. (Điều làm mọi người ngạc nhiên là David thực sự đã mua cho Melanie một món quà ngày hôm qua.)
Cấu trúc 5: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object) + Tân ngữ (Object)
Cấu trúc này sử dụng với các động từ có thể có hai tân ngữ: tân ngữ gián tiếp (Indirect Object – IO) và tân ngữ trực tiếp (Direct Object – DO).
- Tân ngữ gián tiếp (IO): Thường là người nhận hành động hoặc người mà hành động hướng đến. Nó thường đứng trước tân ngữ trực tiếp.
- Tân ngữ trực tiếp (DO): Là người hoặc vật chịu tác động trực tiếp của hành động.
Trật tự thông thường là: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object.
Các động từ thường sử dụng cấu trúc hai tân ngữ (give, send, buy…):
- give: cho
- send: gửi
- buy: mua
- show: cho xem
- teach: dạy
- tell: kể
- offer: đề nghị
- promise: hứa
- lend: cho mượn
- pass: chuyền
- write: viết
Ví dụ:
- It (S) is giving (V) me (IO) a backache (DO). (Nó đang làm tôi đau lưng.)
- David (S) bought (V) Melanie (IO) a present (DO). (David đã mua cho Melanie một món quà.)
- My mother (S) buys (V) me (IO) a phone (DO). (Mẹ tôi mua cho tôi một chiếc điện thoại.)
- The teacher (S) showed (V) us (IO) the new pictures (DO). (Giáo viên đã cho chúng tôi xem những bức tranh mới.)
- He (S) told (V) her (IO) a funny story (DO). (Anh ấy đã kể cho cô ấy một câu chuyện hài hước.)
- They (S) offered (V) him (IO) a job (DO). (Họ đã đề nghị anh ấy một công việc.)
- She (S) wrote (V) her friend (IO) a long letter (DO). (Cô ấy đã viết cho bạn cô ấy một lá thư dài.)
Lưu ý:
Chúng ta cũng có thể sử dụng giới từ “to” hoặc “for” để thay đổi trật tự của tân ngữ, với tân ngữ trực tiếp đứng trước tân ngữ gián tiếp: Subject + Verb + Direct Object + to/for + Indirect Object.
- David bought a present for Melanie.
- My mother buys a phone for me.
- The teacher showed the new pictures to us.
Một số ví dụ chủ đề Du lịch
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) (S + V)
- Tourists arrive. (Du khách đến.)
- The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.)
- Our flight departs. (Chuyến bay của chúng tôi khởi hành.)
- The waves crashed. (Những con sóng vỗ bờ.)
- She smiles. (Cô ấy mỉm cười.)
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object) (S + V + O)
- We booked a tour. (Chúng tôi đã đặt một tour du lịch.)
- They visited the museum. (Họ đã tham quan bảo tàng.)
- I need a map. (Tôi cần một bản đồ.)
- She takes photos. (Cô ấy chụp ảnh.)
- He enjoys the scenery. (Anh ấy thích phong cảnh.)
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Bổ ngữ (Complement) (S + V + C)
- The beach is beautiful. (Bãi biển thì đẹp.)
- He seems tired after the flight. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau chuyến bay.)
- The local food tastes delicious. (Đồ ăn địa phương có vị ngon.)
- Their hotel looks luxurious. (Khách sạn của họ trông sang trọng.)
- The journey became exciting. (Hành trình trở nên thú vị.)
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Trạng ngữ (Adverbial) (S + V + Adv)
- We traveled to Paris. (Chúng tôi đã đi du lịch đến Paris.)
- They arrived early. (Họ đến sớm.)
- She walked along the beach. (Cô ấy đi bộ dọc theo bãi biển.)
- He waited patiently at the airport. (Anh ấy đợi kiên nhẫn ở sân bay.)
- The bus leaves in ten minutes. (Xe buýt rời đi trong mười phút nữa.)
- Cấu trúc: Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) + Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) (S + V + IO + DO)
- The guide showed us the ancient ruins. (Hướng dẫn viên đã cho chúng tôi xem những tàn tích cổ.)
- She bought her friend a souvenir. (Cô ấy đã mua cho bạn cô ấy một món quà lưu niệm.)
- He sent his family postcards. (Anh ấy đã gửi bưu thiếp cho gia đình anh ấy.)
- The hotel offered us a free upgrade. (Khách sạn đã đề nghị chúng tôi nâng cấp miễn phí.)
- They told the tourists interesting stories. (Họ đã kể cho du khách những câu chuyện thú vị.)
Bài tập về Cấu trúc Câu và Trật tự Từ (Chủ đề Du lịch)
Bài 1: Các thành phần của câu (Parts of the sentence)
Hãy nhìn vào các cụm từ được gạch chân và cho biết phần nào của câu mà chúng đại diện: chủ ngữ (subject), động từ (verb), tân ngữ (object), bổ ngữ (complement), hay trạng ngữ (adverbial).
Ví dụ: Mike and Harriet are on holiday. → verb + complement (ở đây “on holiday” bổ nghĩa cho chủ ngữ)
- We’re having a great time. → _______________
- The weather is marvellous. → _______________
- We are on a farm. → _______________
- We really enjoy this place. → _______________
- It’s great fun. → _______________
- The scenery is beautiful. → _______________
Bài 2: Cấu trúc câu (Sentence structure)
Sau khi đến hòn đảo, những du khách đã nghỉ ngơi và uống một chút nước. Hãy nhìn vào các phần gạch chân trong đoạn hội thoại sau và viết chữ cái a) – e) tương ứng với cấu trúc câu đúng ở cột bên phải.
- a) David: That island was deserted. → _______________
- b) Tom: I agree completely. → _______________
- c) Mike: I’m feeling relaxed. → _______________
- d) David: Someone should book us a boat trip. → _______________
- e) Harriet: We’ve seen some amazing beaches. → _______________
Các cấu trúc câu:
- Subject + verb
- Subject + verb + object
- Subject + verb + complement
- Subject + verb + adverbial
- Subject + verb + object + object
Bài 3: Trật tự từ (Word order)
Hãy sắp xếp các từ sau theo trật tự đúng để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: is / the / very / guide / helpful / . → The guide is very helpful.
- visiting / are / ancient / we / temples / . → _______________
- a / took / she / photos / beautiful / of / scenery / . → _______________
- on / the / everyone / boat / enjoyed / trip / . → _______________
- gave / some / souvenirs / the / us / vendor / . → _______________
- early / the / arrived / very / tourists / at / airport / . → _______________
Bài 4: Trạng ngữ (Adverbials)
Những câu sau được trích từ nhật ký du lịch. Hãy viết ra hai trạng ngữ trong mỗi câu. Xác định xem mỗi trạng ngữ là cụm giới từ (a prepositional phrase) hay trạng từ (an adverb).
Ví dụ: We arrived at the hotel yesterday. → at the hotel (cụm giới từ), yesterday (trạng từ)
- They explored the old town in the morning enthusiastically. → _______________, _______________
- She will travel to Rome next week. → _______________, _______________
- The flight departed on time smoothly. → _______________, _______________
- He looked around the market curiously. → _______________, _______________
- We often eat local food at small restaurants nearby. → _______________, _______________
Gợi ý đáp án:
🧩 Phần 1: Các thành phần của câu (Parts of the sentence)
Chọn: Subject / Verb / Object / Complement / Adverbial
-
We’re having a great time. → ✅ object
→ “a great time” là tân ngữ của động từ “having”. -
The weather is marvellous. → ✅ verb + complement
→ “is” là động từ liên kết, “marvellous” bổ nghĩa cho chủ ngữ “the weather”. -
We are on a farm. → ✅ verb + adverbial
→ “on a farm” là cụm giới từ chỉ nơi chốn → trạng ngữ. -
We really enjoy this place. → ✅ verb + object
→ “this place” là tân ngữ của động từ “enjoy”. -
It’s great fun. → ✅ verb + complement
→ “great fun” là bổ ngữ mô tả cho chủ ngữ “It”. -
The scenery is beautiful. → ✅ verb + complement
→ “beautiful” là bổ ngữ cho chủ ngữ “the scenery”.
🧱 Phần 2: Cấu trúc câu (Sentence structure)
So khớp các câu với cấu trúc đúng:
Câu | Đáp án | Giải thích |
---|---|---|
a) David: That Island was deserted. | ✅ Subject + verb + complement | “was deserted” → “deserted” là tính từ bổ nghĩa cho “island” |
b) Tom: I agree completely. | ✅ Subject + verb + adverbial | “completely” là trạng từ bổ sung ý cho động từ “agree” |
c) Mike: I’m feeling relaxed. | ✅ Subject + verb + complement | “relaxed” là trạng thái của chủ ngữ → bổ ngữ |
d) David: Someone should book us a boat trip. | ✅ Subject + verb + object + object | “us” là tân ngữ gián tiếp, “a boat trip” là tân ngữ trực tiếp |
e) Harriet: We’ve seen some amazing beaches. | ✅ Subject + verb + object | “some amazing beaches” là tân ngữ của “seen” |
🔠 Phần 3: Trật tự từ (Word order)
-
visiting / are / ancient / we / temples / .
→ ✅ We are visiting ancient temples. -
a / took / she / photos / beautiful / of / scenery / .
→ ✅ She took beautiful photos of a scenery. -
on / the / everyone / boat / enjoyed / trip / .
→ ✅ Everyone enjoyed the trip on (the) boat. -
gave / some / souvenirs / the / us / vendor / .
→ ✅ The vendor gave us some souvenirs. -
early / the / arrived / very / tourists / at / airport / .
→ ✅ The tourists arrived very early at the airport.
🌍 Phần 4: Trạng ngữ (Adverbials)
Gạch chân 2 trạng ngữ và xác định loại:
-
They explored the old town in the morning enthusiastically.
→ ✅ in the morning (cụm giới từ), enthusiastically (trạng từ) -
She will travel to Rome next week.
→ ✅ to Rome (cụm giới từ – bắt đầu bằng giới từ), next week (trạng từ) -
The flight departed on time smoothly.
→ ✅ on time (cụm giới từ), smoothly (trạng từ) -
He looked around the market curiously.
→ ✅ around the market (cụm giới từ), curiously (trạng từ) -
We often eat local food at small restaurants nearby.
→ ✅ at small restaurants nearby (cụm giới từ), often (trạng từ)