3.4K
Nào, chúng ta cùng tìm hiểu những tính từ thông dụng nhất trong chuỗi các chủ đề tiếng Anh thông dụng nhất bạn nhé!
Word | UK | US | Meaning |
big | /bɪɡ/ | to | |
small hoặc little | /smɔːl/ /ˈlɪt.əl/ | /smɑːl/ | nhỏ |
fast | /fɑːst/ | /fæst/ | nhanh |
slow | /sləʊ/ | /sloʊ/ | chậm |
good | /ɡʊd/ | tốt | |
bad | /bæd/ | xấu | |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt | |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ | |
thick | /θɪk/ | dày | |
thin | /θɪn/ | mỏng | |
narrow | /ˈnær.əʊ/ | /ˈner.oʊ/ | hẹp |
wide | /waɪd/ | rộng | |
broad | /brɔːd/ | /brɑːd/ | rộng |
loud | /laʊd/ | ầm ĩ | |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | im lặng | |
intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | thông minh | |
stupid | /ˈstjuː.pɪd/ | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
wet | /wet/ | ướt | |
dry | /draɪ/ | khô | |
heavy | /ˈhev.i/ | nặng | |
light | /laɪt/ | nhẹ | |
hard | /hɑːd/ | /hɑːrd/ | cứng |
soft | /sɒft/ | /sɑːft/ | mềm |
shallow | /ˈʃæl.əʊ/ | nông | |
deep | /diːp/ | sâu | |
easy | /ˈiː.zi/ | dễ | |
difficult | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | /ˈdɪf.ə.kəlt/ | khó |
weak | /wiːk/ | yếu | |
strong | /strɒŋ/ | /strɑːŋ/ | khỏe |
rich | /rɪtʃ/ | giàu | |
poor | /pɔːr/ | /pʊr/ | nghèo |
young | /jʌŋ/ | trẻ | |
old | /əʊld/ | /oʊld/ | già |
long | /lɒŋ/ | /lɑːŋ/ | dài |
short | /ʃɔːt/ | /ʃɔːrt/ | ngắn |
high | /haɪ/ | cao | |
low | /ləʊ/ | /loʊ/ | thấp |
generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | hào phóng | |
mean | /miːn/ | keo kiệt | |
TRUE | /truː/ | đúng sự thật | |
FALSE | /fɒls/ | /fɑːls/ | sai sự thật |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp |
ugly | /ˈʌɡ.li/ | xấu | |
new | /njuː/ | /nuː/ | mới |
old | /əʊld/ | /oʊld/ | cũ |
happy | ˈhæp.i/ | vui | |
sad | /sæd/ | buồn | |
safe | /seɪf/ | an toàn | |
dangerous | /ˈdeɪn.dʒər.əs/ | ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ | nguy hiểm |
early | /ˈɜː.li/ | sớm | |
late | /leɪt/ | muộn | |
light | /laɪt/ | nhẹ | |
dark | /dɑːk/ | /dɑːrk/ | tối |
open | /ˈəʊ.pən/ | /ˈoʊ.pən/ | mở |
closed hoặc shut | /kləʊzd/ /ʃʌt/ | /kloʊzd/ | đóng |
tight | /taɪt/ | chặt | |
loose | /luːs/ | lỏng | |
full | /fʊl/ | đầy | |
empty | /ˈemp.ti/ | trống rỗng | |
many | /ˈmen.i/ | nhiều | |
few | /fjuː/ | ít | |
alive | /əˈlaɪv/ | còn sống | |
dead | /ded/ | đã chết | |
hot | /hɒt/ | /hɑːt/ | nóng |
cold | /kəʊld/ | /koʊld/ | lạnh |
interesting | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ | thú vị |
boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | nhàm chán | |
lucky | /ˈlʌk.i/ | may mắn | |
unlucky | /ʌnˈlʌk.i/ | kém may mắn | |
important | /ɪmˈpɔː.tənt/ | quan trọng | |
unimportant | /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/ | không quan trọng | |
right | /raɪt/ | đúng | |
wrong | /rɒŋ/ | /rɑːŋ/ | sai |
far | /fɑːr/ | xa | |
near | /nɪər/ | /nɪr/ | gần |
clean | /kliːn/ | sạch | |
dirty | /ˈdɜː.ti/ | bẩn | |
nice | /naɪs/ | đẹp | |
nasty | /ˈnɑː.sti/ | /ˈnæs.ti/ | bẩn thỉu |
pleasant | /ˈplez.ənt/ | dễ chịu | |
unpleasant | /ʌnˈplez.ənt/ | không dễ chịu | |
excellent | /ˈek.səl.ənt/ | xuất sắc | |
terrible | /ˈter.ə.bəl/ | kinh khủng | |
fair | /feər/ | /fer/ | công bằng |
unfair | /ʌnˈfeər/ | /ʌnˈfer/ | bất công |
normal | /ˈnɔː.məl/ | /ˈnɔːr.məl/ | bình thường |
abnormal | /æbˈnɔːr.məl/ | bất bình thường |
Thực hành với cụm từ mô tả đồ vật
Describing things | UK | US | Mô tả đồ vật |
Little hand | /’lɪt.l ̩hænd/ | Tay nhỏ | |
Big hand | /bɪg hænd/ | Tay to | |
Fast driver | /fɑst ‘draɪ.və r / | /fæst/ /’draɪ.və r / | Người lái nhanh |
Slow driver | /sləʊ ‘draɪ.və r / | /sloʊ/ /’draɪ.və r / | Người lái chậm |
Hard chair | /hɑd ‘tʃeə r / | /hɑrd/ /’tʃer/ | Ghế cứng |
Soft chair | /sɒft ‘tʃeə r / | sɑft/ /’tʃeə r / | Ghế mềm |
Thick book | /θɪk bʊk/ | Sách dày | |
Fat book | /fæt bʊk/ | Sách dày | |
Thin book | /θɪn bʊk/ | Sách mỏng | |
Full glass | /fʊl glɑs/ | /fʊl/ /glæs/ | Ly đầy |
Empty glass | /’em p .ti glɑs/ | /’em p .ti/ /glæs/ | Ly rỗng |
Noisy children | /’nɔɪ.zi ‘tʃɪl.drən/ | đứa trẻ ồn ào | |
Loud children | /laʊd ‘tʃɪl.drən/ | đứa trẻ ồn ào | |
Quiet children | /kwaɪət ‘tʃɪl.drən/ | Đứa trẻ yên lặng | |
Heavy box | /’hev.i bɒks/ | /’hev.i bɑks/ | Hộp nặng |
Light box | /laɪt bɒks/ | /laɪt bɑks/ | Hộp nhẹ |
Neat closet | /ni:t ‘klɒz.ɪt/ | /ni:t ‘klɑ.zɪt/ | tủ áo gọn gàng |
Messy closet | /’mes.i’klɒz.ɪt/ | /’mes.i ‘klɑ.zɪt/ | Tủ áo bừa bãi |
Good dog | /gʊd dɒg/ | /gʊd dɑ:g/ | Chó ngoan |
Bad dog | /bæd dɒg/ | /bæd dɑ:g/ | Chó hư |
Expensive ring | /ɪk’spensɪv rɪŋ/ | /ɪk’spensɪv rɪŋ/ | Nhẫn đắt tiền |
Cheap ring | /tʃi:p rɪŋ/ | Nhẫn rẻ tiền | |
Beautiful view | /’bju.tɪ.f ə l vju/ | Cảnh đẹp | |
Ugly view | /’ʌg.li vju/ | Cảnh xấu | |
Easy problem | /’i.zi ‘prɒb.ləm/ | /’i.zi ‘prɑ.bləm/ | Bài toán/vấn đề dễ |
Difficult problem | /’dɪf.ɪ.k ə lt ‘prɒb.ləm/ | /’dɪf.ɪ.k ə lt ‘prɑ.bləm/ | Bài toán/vấn đề khó |
Hard problem | /hɑd ‘prɒb.ləm/ | /hɑrd ‘prɑ.bləm/ | Bài toán/vấn đề khó |
Thứ tự tính từ trong cụm danh từ
Sao rồi, bạn có mong muốn trợ giúp bằng một video chi tiết hơn không?
Nào, hãy click và link dưới đây để nhận ngay video hay bài viết mới nhé!
Click để nhận video mới về bài học: