Break The News
/breɪk ðə njuːz/
Definition (Định nghĩa)
To reveal information, often that which is bad or upsetting.
Tạm dịch là: báo tin, thường là tin dữ, tin bất ngờ không ai mong đợi. Ví dụ như: báo tin người nhà bị tai nạn, báo tin có người mất, báo tin ly hôn… Break the news là cụm từ ít người muốn sử dụng nhất, vì thông tin nó mang đến là những tin buồn.
Example (Ví dụ)
- Who is going to break the news of her husband’s accident?
Ai sẽ báo cho cô ấy tin chồng cô ấy bị tai nạn đây?
- Your mother will be very confused if she learns of our engagement from someone else – you have to break the news to her first!
Mẹ của anh sẽ rất bối rối nếu bà được nghe tin chúng ta đính hôn từ một người khác. Anh phải là người báo tin cho mẹ anh – Có vẻ như đây không phải là cuộc hôn nhân mà bà mẹ mong đợi!
Practice (Thực hành)
Bạn hãy dịch câu sau sang tiếng Anh nhé:
Trận Việt Nam – Iran này chúng ta chắc thua rồi. Mẹ tôi không cả dám xem hiệp 2. Ai sẽ là người báo tin cho bà đây?
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng