Actions Speak Louder Than Words
/ˈæk·ʃən spik lɑʊdər ðæn wɜrd/
Definition (Định nghĩa)
What you do has a stronger impact on people than what you say.
Tạm dịch là: nói nhiều làm ít. Những gì bạn hành động, sẽ tác động đến người khác nhiều hơn là lời nói. Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đưa ra nhiều hứa hẹn tốt đẹp, thậm chí khó tin. Actions speak louder than words được dùng như một lời nói thể hiện sự nghi ngờ tính khả thi của lời hứa đó. Họ chỉ thực sự tin khi được tận mắt nhìn thấy hành động.
Example (Ví dụ)
Example 1: Paul made all sorts of promises when he was on the campaign trail. However, actions speak louder than words, so we’ll see how many of those promises he keeps.
– campaign/kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch
– trail/treɪl/(n): dấu hiệu
– actually/ˈæktʃuəli/(adv): thực sự
Paul luôn hứa hẹn mỗi khi có chiến dịch nhận diện thương hiệu. Tuy nhiên, nói nhiều làm ít(actions speak louder than words). Để xem, chúng ta sẽ thấy anh ta giữ lời hứa đến đâu!
Example 2: Julie always says she’ll donate to the school, and she never does, so I doubt she will this year. Actions speak louder than words, after all.
– donate/dəʊˈneɪt/(v): làm từ thiện
– doubt/daʊt/(v): nghi ngờ
Julie luôn nói rằng cô sẽ làm từ thiện, tới giờ vẫn chưa, nên tôi đoán năm nay cô ấy sẽ làm đấy. Actions speak louder than words.
Practice (Thực hành)
Sau giờ tan học buổi chiều, con trai muốn ra ngoài chơi bóng chày nhưng lại sắp đến bữa tối. Bố cậu có vẻ không muốn cho đi nên cậu năn nỉ và hứa hẹn với bố.
Son: Dad, I promise I’ll be on time for dinner, and I’ll do my homework as soon as I get it.
Father: Well, that sounds great, but actions speak louder than words. I’ll believe it when I see it.
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng