A Bad Beginning Makes a Bad Ending
/ə bæd bɪˈɡɪnɪŋ meɪks ə bæd ˈendɪŋ/
Definition (Định nghĩa)
If you start a thing badly it takes a long time to finish it, because the bad start seriously affects the later work. But if you make a good start, everything follows naturally and easily. That is why well begun is half done.
– seriously/ˈsɪəriəsli/(n): nghiêm trọng
– affects/əˈfekt/(v): ảnh hưởng
– begin/bɪˈɡɪn/(v): bắt đầu -> begun là quá khứ phân từ
Tạm dịch là: đầu xuôi đuôi lọt. Nếu một việc gì đó khởi đầu không được trôi chảy, cùng với tâm lý người mới bắt đầu chúng ta sẽ lo lắng hơn và mất nhiều thời gian sắp xếp hơn. Nhưng nếu bạn có một khởi đầu thuận lợi, thì mọi thứ sẽ tự nhiên dễ dàng. Bắt đầu tốt tức là đã thành công một nửa. Giống như một kinh nghiệm của người đi trước, a bad beginning makes a bad ending, dự đoán rằng: dấu hiệu ban đầu tốt thì đó chính là kết quả về sau. Nó cũng có thể được coi là một lời động viên khi ai đó gặp khó khăn.
Example (Ví dụ)
Everything’s ok, Jenny. A bad beginning makes a bad ending, right?
Mọi thứ sẽ ổn thôi Jenny. Đầu xuôi thì đuôi lọt, phải không nào?
Practice (Thực hành)
Buổi sáng hôm ấy là ngày khai trương cửa hàng rau sạch của Jenny và Paul. Đây là lầm đầu tiên hai người đầu tư làm ăn nên họ rất hồi hộp.
Jenny: The opening of our new grocery is pretty good. But I worry about tomorrow!
Paul: Everything’s ok, Jenny. A bad beginning makes a bad ending, right?
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng