439
Từ vựng chỉ cảm xúc không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn đóng góp vào sự phát triển cá nhân, xây dựng mối quan hệ và làm phong phú đời sống tinh thần của chúng ta. Việc không ngừng học hỏi và mở rộng vốn từ vựng về cảm xúc là một quá trình quan trọng và đáng giá.
Hôm nay, chúng ta dành thời gian mở rộng vốn từ/cụm từ chỉ cảm xúc nhé!
Cảm xúc tích cực (Positive Emotions)
Hạnh phúc (Happiness)
-
- Happy /ˈhæpi/: hạnh phúc
- Joyful /ˈdʒɔɪfəl/: vui mừng
- Cheerful /ˈtʃɪəfəl/: vui vẻ
- Content /kənˈtent/: hài lòng
- Blissful /ˈblɪsfəl/: sung sướng, hạnh phúc ngập tràn
Yêu thương (Love & Affection)
-
- Love /lʌv/: yêu
- Affection /əˈfekʃən/: tình cảm, sự yêu mến
- Fondness /ˈfɑːndnəs/: sự trìu mến, quý mến
- Adoration /ˌædɔːˈreɪʃən/: sự ngưỡng mộ, yêu mến sâu sắc
- Infatuation /ɪnˌfætʃuˈeɪʃən/: sự say mê, si mê (thường là nhất thời)
Sự hài lòng & biết ơn (Gratitude & Appreciation)
-
- Grateful /ˈɡreɪtfəl/: biết ơn
- Thankful /ˈθæŋkfəl/: biết ơn
- Appreciative /əˈpriːʃətɪv/: trân trọng, đánh giá cao
- Content /kənˈtent/: hài lòng, vừa ý
- Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/: thỏa mãn
Vui vẻ & phấn khích (Excitement & Enthusiasm)
-
- Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: phấn khích, hào hứng
- Thrilled /θrɪld/: hồi hộp, phấn khích
- Elated /iˈleɪtɪd/: phấn chấn, vui sướng
- Enthusiastic /ɪnˌθuːziˈæstɪk/: nhiệt tình, hăng hái
- Eager /ˈiːɡər/: háo hức, hăm hở
Tự tin & mãn nguyện (Confidence & Pride)
-
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
- Proud /praʊd/: tự hào
- Pleased /pliːzd/: hài lòng
- Content /kənˈtent/: mãn nguyện
- Smug /smʌɡ/: tự mãn
Bình yên & thư giãn (Peace & Relaxation)
-
- Calm /kɑːm/: bình tĩnh
- Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn
- Serene /səˈriːn/: thanh thản, yên bình
- Tranquil /ˈtræŋkwɪl/: yên tĩnh, thanh bình
- Peaceful /ˈpiːsfəl/: yên bình
Cảm xúc tiêu cực (Negative Emotions)
Buồn bã (Sadness)
-
- Sad /sæd/: buồn
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không vui
- Depressed /dɪˈprest/: chán nản, trầm cảm
- Gloomy /ˈɡluːmi/: ảm đạm, u sầu
- Melancholy /ˈmelənkɑːli/: u buồn, sầu muộn
Tức giận (Anger)
-
- Angry /ˈæŋɡri/: tức giận
- Mad /mæd/: điên tiết, giận dữ
- Furious /ˈfjʊəriəs/: giận dữ, điên cuồng
- Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/: bực mình, cáu kỉnh
- Annoyed /əˈnɔɪd/: khó chịu, bực mình
Lo lắng & sợ hãi (Anxiety & Fear)
-
- Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng
- Worried /ˈwɜːrid/: lo lắng
- Nervous /ˈnɜːrvəs/: hồi hộp, lo lắng
- Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi
- Scared /skeərd/: sợ hãi
- Terrified /ˈterɪfaɪd/: kinh hãi
Thất vọng & chán nản (Disappointment & Frustration)
-
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng
- Frustrated /ˈfrʌstreɪtɪd/: bực bội, nản lòng
- Let down /let daʊn/: thất vọng
- Discouraged /dɪsˈkɜːrɪdʒd/: chán nản, nản lòng
- Despondent /dɪˈspɑːndənt/: tuyệt vọng
Xấu hổ & tội lỗi (Shame & Guilt)
-
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: xấu hổ
- Guilty /ˈɡɪlti/: có lỗi, tội lỗi
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ, lúng túng
- Humiliated /hjuːˈmɪlieɪtɪd/: bị làm nhục, xấu hổ
- Regretful /rɪˈɡretfəl/: hối hận, hối tiếc
Cô đơn & bị bỏ rơi (Loneliness & Isolation)
-
- Lonely /ˈloʊnli/: cô đơn
- Isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/: bị cô lập
- Alone /əˈloʊn/: một mình
- Left out /left aʊt/: bị bỏ rơi, bị cho ra rìa
- Forsaken /fɔːrˈseɪkən/: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
Một số cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc:
Cảm xúc tích cực
- To be over the moon /tuː biː ˈoʊvər ðə muːn/: rất hạnh phúc, vui sướng
- To be on cloud nine /tuː biː ɑːn klaʊd naɪn/: lâng lâng trên chín tầng mây, rất hạnh phúc
- To be on top of the world /tuː biː ɑːn tɑːp ʌv ðə wɜːrld/: cảm thấy tuyệt vời, như đang đứng trên đỉnh thế giới
- To be walking on air /tuː biː ˈwɔːkɪŋ ɑːn er/: lâng lâng như đi trên mây, rất hạnh phúc
- To be floating on air /tuː biː ˈfloʊtɪŋ ɑːn er/: cảm thấy lâng lâng, hạnh phúc
- To be in the seventh heaven /tuː biː ɪn ðə ˈsevənθ ˈhevən/: đang ở trên thiên đường thứ bảy, cực kỳ hạnh phúc
- To be tickled pink /tuː biː ˈtɪkəld pɪŋk/: rất vui, hài lòng
- To be bursting with joy /tuː biː ˈbɜːrstɪŋ wɪθ dʒɔɪ/: tràn ngập niềm vui
- To be full of beans /tuː biː fʊl ʌv biːnz/: tràn đầy năng lượng, phấn khởi
- To be in high spirits /tuː biː ɪn haɪ ˈspɪrɪts/: phấn chấn, vui vẻ
Cảm xúc tiêu cực
- To be down in the dumps /tuː biː daʊn ɪn ðə dʌmps/: buồn chán, chán nản
- To be green with envy /tuː biː ɡriːn wɪθ ˈenvi/: ghen tị, đố kị
- To be scared stiff /tuː biː skerd stɪf/: sợ chết cứng
- To be down in the mouth /tuː biː daʊn ɪn ðə maʊθ/: buồn bã, ủ rũ
- To be at the end of one’s rope /tuː biː æt ði end ʌv wʌnz roʊp/: kiệt sức, hết chịu nổi
- To be sick and tired of something /tuː biː sɪk ænd ˈtaɪərd ʌv ˈsʌmθɪŋ/: chán ngấy, mệt mỏi với điều gì đó
- To have butterflies in one’s stomach /tuː hæv ˈbʌtərflaɪz ɪn wʌnz ˈstʌmək/: hồi hộp, lo lắng
- To be feeling blue /tuː biː ˈfiːlɪŋ bluː/: cảm thấy buồn
- To be at one’s wit’s end /tuː biː æt wʌnz wɪts end/: không biết phải làm gì, bối rối
- To be tearing one’s hair out /tuː biː ˈterɪŋ wʌnz her aʊt/: vô cùng căng thẳng, lo lắng
- To be fed up with something /tuː biː fed ʌp wɪθ ˈsʌmθɪŋ/: chán ngấy điều gì đó
Các cảm xúc khác
- To be on edge /tuː biː ɑːn edʒ/: căng thẳng, bồn chồn
- To be tongue-tied /tuː biː ˈtʌŋ taɪd/: lúng túng, không nói nên lời
- To be lost for words /tuː biː lɔːst fɔːr wɜːrdz/: không biết nói gì
- To be head over heels in love /tuː biː hed ˈoʊvər hiːlz ɪn lʌv/: yêu say đắm
- To be green around the gills /tuː biː ɡriːn əˈraʊnd ðə ɡɪlz/: trông xanh xao, ốm yếu
Lưu ý:
- Các cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói và giao tiếp hàng ngày.
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng các cụm từ này để tránh hiểu lầm hoặc sử dụng không phù hợp.
Hy vọng những cụm từ này sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt cảm xúc của mình một cách tự nhiên và sinh động hơn trong tiếng Anh!