Giống như hầu hết những chữ khác trong tiếng Anh, chữ “O” được xem là một trong những chữ cái có đa dạng sự biến thể khi phát âm.
Bạn có bất ngờ khi biết rằng chữ “O” có tới 9 khả năng kết hợp với các chữ viết khác để tạo ra 8 âm trong tiếng Anh, bao gồm: /ɑː/, /əʊ/, /ʌ/, /u:/, /ʊ/, /ɔː/, /ɜ:/ và /ə/.
Vậy cụ thể 9 khả năng kết hợp ấy như thế nào? Chúng ta hãy bắt đầu ngay bây giờ nhé!
1. Chữ “O” thường được đọc là /ɑː/, đặc biệt khi nó đứng trước chữ “T”
golf | /ɡɑːlf/ | (n) | môn đánh gôn |
job | /dʒɑːb/ | (n) | nghề nghiệp |
lottery | /ˈlɑːtəri/ | (n) | xổ số |
pot | /pɑːt/ | (n) | cái nồi |
rock | /rɑːk/ | (n) | loại nhạc rock |
slot | /slɑːt/ | (n) | vị trí |
hot | /hɑːt/ | (a) | nóng |
honor | /ˈɑːnɪst/ | (a) | trung thực |
online | /ˈɑːnlaɪn/ | (a) | trực tuyến |
2. Chữ “O” được đọc là /əʊ/
+ khi theo sau nó là các đuôi “ld, le, me, ne, pe, se, sy, te, ze, zy, w”
hold | /həʊld/ | (v) | cầm, nắm |
borrow | /’bɒrəʊ/ | (v) | mượn |
grow | /grəʊ/ | (v) | phát triển |
home | /həʊm/ | (n) | nhà |
nose | /nəʊs/ | (n) | cái mũi |
rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | (n) | cầu vồng |
cold | /kəʊld/ | (a) | lạnh |
cozy | /ˈkəʊzi/ | (a) | ấm áp |
slow | /sləʊ/ | (a) | chậm |
+ khi nó đứng trước “ach, ad, at”
boat | /bəʊt/ | (n) | cái thuyền |
coat | /kəʊt/ | (n) | áo choàng |
coach | /kəʊtʃ/ | (n) | huấn luyện viên |
goat | /gəʊt/ | (n) | con dê |
load | /ləʊd/ | (n) | tải lên |
road | /rəʊd/ | (n) | con đường |
3. Chữ “O” được đọc là /ʌ/ khi nó đứng trước các chữ cái “m, n, th, v”
come | /kʌm/ | (v) | đến |
cover | /ˈkʌvər/ | (v) | phủ |
love | /lʌv/ | (v) | yêu |
month | /mʌnθ/ | (n) | tháng |
ton | /tʌn/ | (n) | tấn |
mother | /ˈmʌðər/ | (n) | mẹ |
dove | /dʌv/ | (n) | chim bồ câu |
some | /sʌm/ | (determiner) | một vài |
none | /pro/ | (pro) | không một ai,
không một vật gì |
4. Chữ “O” được đọc là /u:/ khi nó đứng trước “od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve”
lose | /lu:z/ | (v) | mất |
move | /mu:v/ | (v) | di chuyển |
shoot | /ʃuːt/ | (v) | bắn |
goose | /gu:s/ | (n) | ngỗng |
moon | /muːn/ | (n) | mặt trăng |
mood | /mu:d/ | (n) | tâm trạng |
cool | /kuːl/ | (a) | mát mẻ |
foolish | /’fu:liʃ/ | (a) | ngu ngốc |
through | /θruː/ | (pre) | xuyên qua |
5. Chữ “O” được đọc là /ʊ/ nếu nó đứng trước các chữ “m, ok, ot, ould”
cook | /kʊk/ | (v) | nấu ăn |
look | /lʊk/ | (v) | xem |
took | /tʊk/ | (v) | mang, lấy (quá khứ của take) |
woman | /ˈwʊmən/ | (n) | người phụ nữ |
foot | /fʊt/ | (n) | bàn chân |
book | /bʊk/ | (n) | sách |
could | /kʊd/ | (modal verb) | có thể |
should | /ʃʊd/ | (modal verb) | nên |
6. Chữ “O” được đọc là /ɔː/ khi nó đứng trước “r”
corn | /kɔ:n/ | (n) | ngô, bắp |
horse | /hɔːs/ | (n) | con ngựa |
fork | /fɔːk/ | (n) | cái dĩa |
core | /kɔː/ | (n) | lõi |
mortgage | /ˈmɔːrgɪdʒ/ | (n) | khoản vay thế chấp |
port | /pɔːrt/ | (n) | cảng |
born | /ʃɔːn/ | (a) | bẩm sinh |
short | /ʃɔːt/ | (a) | ngắn |
northern | /nɔːθən/ | (a) | phía bắc |
more | /mɔː/ | (adv) | nhiều hơn |
7. Chữ “O” khi đứng trước “r, ur” còn có thể được đọc là /ɜ:/
work | /wɜːrk/ | (v) | làm việc |
worry | /ˈwɜːri/ | (v) | lo lắng |
worship | /wɜːrʃɪp/ | (v) | tôn thờ |
homework | /ˈhəʊmwɜːrk/ | (n) | bài tập về nhà |
journey | /ˈdʒɜːrni/ | (n) | hành trình |
world | /ˈwɜːld/ | (n) | thế giới |
word | /ˈwɜːd/ | (n) | từ |
worse | /ˈwɜːs/ | (a) | xấu, tệ hơn (so sánh hơn của bad) |
worst | /ˈwɜːst/ | (a) | tệ nhất (so sánh hơn nhất của bad) |
8. Chữ “O” được đọc là /ə/ khi âm tiết chứa nó không mang trọng âm
continue | /kən’tɪnju:/ | (v) | tiếp tục |
ballot | /ˈbælət/ | (n) | phiếu bầu |
freedom | /ˈfrɪdəm/ | (n) | sự tự do |
method | /ˈmeθəd/ | (n) | phương pháp |
period | /ˈpɪriəd/ | (n) | chu kỳ |
parrot | /ˈpærət/ | (n) | con vẹt |
complete | /kəm’pli:t/ | (a) | hoàn thành |
correct | /kə’rekt/ | (a) | đúng |
handsome | /ˈhænsəm/ | (a) | đẹp trai |
Trên đây là “tất tần tật” 9 tình huống – 8 cách đọc chữ “O” mà bạn có thể bắt gặp trong quá trình luyện đọc tiếng Anh. Hãy cố gắng tập trung ghi nhớ và phân biệt những quy tắc này một cách có hệ thống, và quan trọng hơn hết, đó chính là khẩu hình miệng khi đọc bởi đây là yếu tố hàng đầu quyết định đến cách phát âm của bạn có chuẩn hay không. Hãy chú trọng ngay từ những điều nhỏ nhất, nhanh thôi bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn!