K /kei/
Trong tiếng Anh, chữ “K” là một trong những chữ cái có tương đối ít biến thể phát âm bao gồm âm /k/ và âm câm.
Thông thường chữ “K” được đọc là âm /k/ khi bắt đầu một từ vựng, hoặc đứng sau chữ “S”. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp, chữ “K” lại không được phát câm (phụ âm câm)
Ngoài ra, không phải chỉ có chữ “K” mà âm /k/ còn xuất hiện trong các từ ngữ chứa chữ “C”. Nếu bạn thấy mông lung, bạn có thể tham khảo bài viết “Có bao nhiêu cách phát âm chữ “C” trong tiếng Anh?” để ôn tập kiến thức lại nha!
Dưới đây là cụ thể 5 khả năng kết hợp chữ viết bạn có thể bắt gặp khi phát âm chữ “K” trong tiếng Anh:
1. Chữ “K” thường được phát âm là /k/ khi đứng đầu một từ hoặc khi đứng sau “S”
keep | /kiːp/ | (v) | giữ gìn |
kick | /kɪk/ | (v) | đá |
kill | /kɪl/ | (v) | giết |
kangaroo | /ˌkæŋgəˈruː/ | (n) | con kangaroo |
key | /kiː/ | (n) | chìa khóa |
kindergarten | /ˈkɪndəˌgɑːrtən/ | (n) | trường mẫu giáo |
kumquat | /ˈkʌmkwɑːt/ | (n) | quả quất |
kind | /kaɪnd/ | (a) | tử tế |
known | /ˈdʒuːbɪlənt/ | (a) | được biết đến |
+ Âm /k/ còn được phát âm trong các từ chứa chữ “C”
claim | /kleɪm/ | (v) | công bố |
come | /kʌm/ | (v) | đến |
cook | /kʊk/ | (v) | nấu |
coach | /kəʊtʃ/ | (n) | huấn luyện viên |
coal | /kəʊl/ | (n) | than đá |
cucumber | /ˈkjuːkʌmbər/ | (n) | dưa chuột |
cute | /kjuːt/ | (n) | dễ thương |
cool | /kuːl/ | (a) | mát |
cubic | /ˈkjuːbɪk/ | (a) | khối lập phương |
+ Âm /k/ được đọc trong các từ có hai chữ liền nhau “CC” (khi sau CC là các nguyên âm, trừ E)
accompany | /əˈkʌmpəni/ | (v) | kèm theo |
acclaim | /əˈkleɪm/ | (v) | hoan hô |
accomplish | /əˈkɑːmplɪʃ/ | (v) | hoàn thành |
account | /əˈkaʊnt/ | (n) | tài khoản |
accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | (n) | chỗ ở |
accurate | /ˈækjʊrət/ | (a) | chính xác |
occupied | /’ɔkjupaid/ | (a) | bận rộn |
+ Âm /k/ được phát âm khi có cụm “CK” trong các từ
attack | /əˈtæk/ | (v) | tấn công |
check | /tʃek/ | (v) | kiểm tra |
lock | /lɑːk/ | (v) | khóa |
deck | /dek/ | (n) | boong tàu |
bucket | /ˈbʌkɪt/ | (n) | chậu |
package | /ˈpækɪdʒ/ | (n) | bưu kiện |
chick | /tʃɪk/ | (n) | gà con |
amuck | /əˈmʌk/ | (a) | như một người điên cuồng |
back | /bæk/ | (a) | trở lại |
2. Chữ “K” kết hợp với chữ “n” (kn) thì nó sẽ trở thành phụ âm câm
kneel | /niːl/ | (v) | quỳ |
knead | /niːd/ | (v) | nhào trộn |
knit | /nɪt/ | (v) | đan |
knee | /niː/ | (n) | đầu gối |
knife | /naɪf/ | (n) | dao |
knowledge | /ˈnɑːlɪdʒ/ | (n) | kiến thức |
knight | /naɪt/ | (n) | hiệp sĩ |
knapsack | /ˈnæpsæk/ | (n) | ba lô |
knob | /nɑːb/ | (n) | quả đấm (ở cửa) |
Trên đây là toàn bộ những tình huống phát âm chữ “K” thường gặp, đồng thời cũng giúp bạn gợi nhắc lại những khả năng phát âm âm /k/ trong tiếng Anh. Hãy tập trung năm rõ và ghi nhớ những nguyên tắc trên theo hệ thống và bạn sẽ thấy kỹ năng phát âm và giao tiếp cải thiện tốt hơn đó.