2.3K
Mô tả: /r/ là âm hữu thanh (voiced consonant)
Cách phát âm: để phát âm /r/, đưa lưỡi cong lên phía trên, tạo một khoảng trống với vòng trên, không chậm tới chân răng trên. Luồng hơi thoát ra giữa ngạc cứng và đầu lưỡi nhưng không tạo thành âm xát. Phát âm âm /r/ trong tiếng Anh tương tự như trong tiếng Việt.
So sánh với r trong tiếng Việt: phát âm /r/ trong tiếng Anh (tương đối) giống với r trong tiếng Việt chuẩn.
- Red /red/ đỏ
- right /rait/ đúng
- tree /tri:/ cái cây
- restaurant /ˈres.trɒnt/ nhà hàng
Một số ví dụ phát âm là /r/
- red /red/ đỏ
- rare /reə(r)/ hiếm có
- right /raɪt/ đúng, bên phải
- wrong /rɒŋ/ sai
- sorry /ˈsɒri/ xin lỗi
- arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
- road /rəʊd/ con đường
- fry /fraɪ/ dán, chiên
- grass /grɑːs/ cỏ
- crack /kræk/ bẻ khóa
- rich /rɪtʃ/ giàu có very /ˈveri/ rất
- pretty /ˈprɪti/ xinh đẹp
- proud /praʊd/ kiêu hãnh, tự khắc
- parents /ˈpɛərənts/ cha mẹ
- everybody /ˈevriˌbɒdi/ mọi người, mỗi người
- restaurant /ˈrestrɒnt/ nhà hàng
- marry /ˈmæri/ cưới, kết hôn
Nhận biết: Chỉ có “r” trong tiếng Anh được phát âm là /r/
Lưu ý: một số trường hợp “r” không được phát âm, khi đó nó được gọi là “phụ âm câm”, ví dụ:
- afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ buổi chiều
- forbidden /fəˈbɪdən/ cấm
- wonderful /ˈwʌndəfəl/ tuyệt vời, kỳ diệu
- depart /dɪˈpɑːt/ ra đi, khởi hành
- storm /stɔːm/ cơn bão
- quarter /ˈkwɔːtə(r)/ một phần tư