2.4K
Mô tả: /m/ là âm mũi (nasal), phụ âm hữu thanh hay còn gọi là phụ âm kêu (voiced consonant), âm môi (bilabial)
Cách phát âm: Để phát âm /m/, hai môi chạm vào nhau (ngậm miệng lại), lưỡi ở vị trí miệng thả lỏng, luồng hơi đi ra bên mũi nên mới gọi là âm mũi.
Một số ví dụ được phát âm là /m/
- sum /sʌm/ tổng
- game /geɪm/ trò chơi
- more /mɔː(r)/ hơn, nhiều hơn
- hammer /ˈhæmə(r)/ búa
- bump /bʌmp/ sự va mạnh
- camp /kæmp/ cắm trại
- lymph /lɪmpf/ bạch huyết
- empty /ˈemp(r)ti/ trống rỗng
- temptation /tempˈteɪʃən/ sự cám dỗ
- come /kʌm/ đến, tới
- term /tɜːm/ hạn, giới hạn
- time /taɪm/ thời gian
- tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
- summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
- family /ˈfæməli/ gia đình
- maybe /ˈmeɪbi/ có thể, có lẽ
- home /həʊm/ nhà gia đình
- remember /rɪˈmembə(r)/ nhớ
- crumpet /ˈkrʌmpɪt/ bánh xốp
- make /meɪk/ làm, tạo nên
Nhận dạng: /m/ chỉ được phát âm bởi chữ cái “m”