2.6K
Mô tả: /h/ là âm vô thanh (voiceless consonant), phụ âm tắc thanh hầu (glottal)
Cách phát âm: để phát âm /h/, hãy mở miệng thật to, lưỡi thả lỏng (ở vị trí thấp nhất), một luồng hơi di chuyển từ phía trong ra khỏi miệng thật nhanh. Về cảm nhận, âm này có độ mở rộng, phát âm rất thoáng.
Một số ví dụ được phát âm là /h/
- hello /helˈəʊ/ chào
- hot /hɒt/ nóng
- whole /həʊl/ đầy đủ, toàn bộ
- ahead /əˈhed/ trước hết
- hill /hɪl/ ngọn đồi
- heel /hɪəl/ gót chân
- hand /hænd/ bàn tay
- hold /həʊld/ cầm, nắm giữ
- hear /hɪə(r)/ nghe
- high /haɪ/ cao
- husband /ˈhʌzbənd/ người chồng
- happen /ˈhæpən/ xảy ra, xảy đến
- hospital /ˈhɒspɪtəl/ bệnh viện
- horrible /ˈhɒrɪbļ/ tồi tệ
- house /haʊs/ cái nhà
- how /haʊ/ thế nào
- hear /hɪə(r)/ nghe
- perhaps /pəˈhæps/ có lẽ, có thể
- host /həʊst/ chủ nhà
Nhận biết các trường hợp được phát âm là /h/
- “h” (không bao gồm trong các từ ghép như: th) và “wh” thường được phát âm là /h/.
Lưu ý: Trong một số trường hợp, “h” được gọi là “phụ âm câm” khi không được phát âm. Hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây:
- hour /aʊə(r)/ giờ
- honest /ˈɒnɪst/ trung thực
- honor /ˈɒnə(r)/ danh dự, danh giá
- rhythm /ˈrɪðəm/ nhịp điệu
- rhubarb /ˈruːbɑːb/ cây đại hoàng