2.6K
Consonant sound | Phụ âm /t/
Mô tả: /t/ là phụ âm không kêu hay còn gọi là âm vô thanh (voiceless consonant) âm được tạo ra giữa đầu lưỡi và răng (tip-alveolar), âm bật (flosive)
Cách phát âm: ở vị trí tự nhiên của lưỡi, nâng lưỡi lên cao (thả lỏng lưỡi), lúc đó lưỡi đang rất gần với chân răng trên, phía trong. Lúc này lưỡi sẽ chặn luồng hơi từ phía trong đi ra, do đó luồng hơi sẽ có áp lực mạnh hơn, lúc này đẩy lưỡi nhanh ra phía trước bật thành âm /t/
Lưu ý:
- Nhiều người do không thả lỏng lưỡi, đặt lưỡi ở tư thế khá cứng nên khi bật âm nghe chưa rõ. Một số người rướn lưỡi ra phía trước hoặc để lưỡi sâu hơn nên khi phát âm sẽ khó hơn. Tốt nhất hãy để lưỡi ở vị trí thả lỏng rồi đẩy lên cao.
- Lưỡi một số người có thể dài hơn hoặc ngắn hơn nên vị trí lưỡi khi phát âm /t/ chỉ mang tính tương đối.
Ví dụ phát âm Phụ âm /t/
- top /tɒp/ chóp, đỉnh
- ten /ten/ số mười
- steak /steɪk/ miếng cá, thịt nướng
- tomato /təˈmɑːtəʊ/ cà chua
- tennis /ˈtenɪs/ quần vợt (thể thao)
- photo /ˈfəʊtəʊ/ bức ảnh
- telephone /ˈtelɪfəʊn/ điện thoại
- pretty /ˈprɪti/ xinh đẹp
- upstairs /ʌpˈsteəz/ trên gác
- student /ˈstjuːdənt/ sinh viên
- potato /pəˈteɪtəʊ/ khoai tây
- toy /tɔɪ/ đồ chơi
- tea /tiː/ chè, trà
- tight /taɪt/ (buộc) chặt
- button /ˈbʌtən/ cái nút
- town /taʊn/ thị trấn
- time /taɪm/ thời gian
- ticket /ˈtɪkɪt/ vé
- title /ˈtaɪtļ/ tiêu đề
Nhận biết: /t/ chỉ được phát âm bởi chữ cái “t”