2.6K
Pronunciation | Short vowel sound – Nguyên âm ngắn /ʊ/
Cách phát âm: môi mở hẹp và tròn, lưỡi di chuyển về phía sau.
Ghi chú: Khi bạn đẩy âm sâu hơn, nói rõ ràng hơn thì lưỡi có xu hướng di chuyển vào trong, tức về phía sau.
Hãy cùng thực hành với Nguyên âm ngắn /ʊ/
- book /bʊk/ sách
- cook /kʊk/ nấu thức ăn
- could /kʊd/ có thể
- foot /fʊt/ chân, bàn chân
- good /gʊd/ tốt
- look /lʊk/ nhìn
- would /wʊd/ thời quá khứ của will
- woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
- wolf /wʊlf/ chó sói
- full /fʊl/ đầy đủ
- rook /rʊk/ con quạ
- put /pʊt/ đặt, để
- pull /pʊl/ lôi kéo
Hướng dẫn nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ʊ/
1. “o” trong một số trường hợp được phát âm là /ʊ/
- wolf /wʊlf/ chó sói
- woman /’wʊmən/ đàn bà
2. “oo” thường được phát âm là /ʊ/
- book /bʊk/ sách
- cook /kʊk/ nấu ăn
- good /gʊd/ tốt
- look /lʊk/ nhìn
- wool /wʊl/ len
- foot /fʊt/ chân
- wood /wʊd/ gỗ
- took /tʊk/ quá khứ của take
3. “ou”trong một số trường hợp được phát âm là /ʊ/:
- could /kʊd/ có thể
- should /ʃʊd/ phải, nên
- would /wʊd/ sẽ, muốn