It Never Rains But It Pours
/ɪt ˈnev.ɚ reɪns bət ɪt pɔːrs/
Definition (Định nghĩa)
Said when one bad thing happens, followed by a lot of other bad things that make a bad situation worse.
Khi có một điều gì không hay xảy ra, kéo theo rất nhiều những điều tệ hại khác khiến cho hoàn cảnh còn tệ hơn. Chắc chắn không nhiều thì ít, ai cũng từng gặp phải hoàn cảnh như trên: chuẩn bị sẵn tinh thần cho điều xấu sắp xảy ra, nhưng không ngờ kéo theo nó là những điều còn tệ hơn bạn nghĩ. Ví dụ: Bạn nghĩ rằng đi làm trễ thì theo quy định, sẽ bị trừ KPI (chỉ tiêu đo lường hiệu quả công việc) nhưng không ngờ lại gặp sếp và bị mắng ngay tại trận vì chưa hoàn thành deadline. Mọi việc có vẻ như chưa dừng lại. Sau đó bạn phát hiện ra chiếc áo trắng bị dính cà phê trong lúc bạn vội vàng vào thang máy. It Never Rains But It Pours!
Example (Ví dụ)
First, he forgot his keys to the house, then he lost his wallet and then his car broke down. It never rains but it pours!
Đầu tiên là anh ta để quên chìa khóa trong nhà, sau đó anh ấy mất ví và xe hơi bị đập vỡ. Đúng là It never rains but it pour!
- wallet/ˈwɑː.lɪt/(n): ví
Thành ngữ tiếng Việt tương đương là gì đây bạn nhỉ? Cùng bình luận bên dưới để mọi người tham khảo nhé!
Practice (Thực hành)
Elsie hôm nay đi làm muộn vì tối qua đi dự tiệc sinh nhật bạn, cô uống say và về trễ. Cô ấy vội vàng đi làm và quên rất nhiều giấy tờ. Người đồng nghiệp của Elsie hỏi:
Anna: What’s happen with you?
Elsie: This morning, I overslept, then my car is broken. This reason why I’m late for work. Then, I discovered that I put important documents at my home.
Anna: Oh my God. It never rains but it pour!
> Cùng tham gia nhóm Học tiếng Anh từ đầu
> Xem thêm 300 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất và cách dùng