56.4K
Dưới đây là chủ đề từ vựng tiếng Anh chỉ cơ thể người thông dụng nhất cho người học. Học từ vựng tiếng Anh chủ đề này giúp bạn dễ dàng gọi tên và mô tả các bộ phận trên cơ thể. Tuy nhiên, nếu bạn thấy khó phát âm hoặc khó ghi nhớ, đôi khi lại nằm ở vấn đề khác. Bạn có thể xem xét tham khảo phương pháp luyện khẩu hình phát âm tiếng Anh để có thể nghe và bắt trước trở nên dễ dàng hơn, dễ ghi nhớ hơn.
1.Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người trên đầu
TÓC TAI | |||
hair | /heəʳ/ | tóc | |
part | /pɑːt/ | ngôi rẽ | |
sideburns | /ˈsaɪd.bɜːnz/ | tóc mai dài | |
ear | /ɪəʳ/ | tai | |
KHUÔN MẶT | |||
forehead | /ˈfɒr.ɪd/ /ˈfɔː.hed/ | /ˈfɒr.ɪd/ | trán |
cheek | /tʃiːk/ | má | |
nose | /nəʊz/ | mũi | |
nostril | /ˈnɒs.trəl/ | lỗ mũi | |
jaw | /dʒɔː/ | hàm, quai hàm | |
beard | /bɪəd/ | râu | |
mustache | /mʊˈstɑːʃ/ | ria mép | |
RĂNG MIỆNG | |||
lip | /lɪp/ | môi | |
tongue | /tʌŋ/ | lưỡi | |
tooth
teeth (số nhiều) |
/tuːθ/
/tiːθ/ |
răng
nhiều cái răng, hàm răng |
2.Tên các bộ phận ở mắt bằng tiếng Anh
eyebrow | /ˈaɪ.braʊ/ | lông mày |
eyelid | /ˈaɪ.lɪd/ | mi mắt |
eyelash | /ˈaɪ.læʃ/ | lông mi |
iris | /ˈaɪ.rɪs/ | mống mắt |
pupil | /ˈpjuː.pəl/ | con ngươi |
3. Tên các bộ phận trên bàn tay và bàn chân
HAND – BÀN TAY | ||
wrist | /rɪst/ | cổ tay |
knuckle | /ˈnʌk.ļ/ | khớp đốt ngón tay |
fingernail | /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ | móng tay |
thumb | /θʌm/ | ngón tay cái |
index finger | /ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/ | ngón trỏ |
middle finger | /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ | ngón giữa |
ring finger | /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ | ngón đeo nhẫn |
little finger | /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ | ngón út |
palm | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
A FOOT – FEET (SỐ NHIỀU) | BÀN CHÂN | |
ankle | /ˈæŋ.kļ/ | mắt cá chân |
heel | /hɪəl/ | gót bàn chân |
instep | /ˈɪn.step/ | mu bàn chân |
ball | /bɔːl/ | xương khớp ngón chân |
toe | /təʊ/ | ngón chân |
big toe | /bɪg təʊ/ | ngón cái |
little toe | /ˈlɪt.ļ təʊ/ | ngón út |
toenail | /ˈtəʊ.neɪl/ | móng chân |
4. Các bộ phận phần thân trên cơ thể
face | /feɪs/ | khuôn mặt |
skin | /skin/ | da |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
chin | /tʃɪn/ | cằm |
neck | /nek/ | cổ |
shoulder | /ˈʃəʊl.dəʳ/ | vai |
arm | /ɑːm/ | cánh tay |
upper arm | /ˈʌp.əʳ ɑːm/ | cánh tay trên |
elbow | /ˈel.bəʊ/ | khuỷu tay |
forearm | /ˈfɔː.rɑːm/ | cẳng tay |
armpit | /ˈɑːm.pɪt/ | nách |
back | /bæk/ | lưng |
chest | /tʃest/ | ngực |
waist | /weɪst/ | thắt lưng/ eo |
abdomen | /ˈæb.də.mən/ | bụng |
buttock | /’bʌtək/ | mông |
hip | /hɪp/ | hông |
leg | /leg/ | phần chân |
5. Các bộ phận bên trong cơ thể bằng tiếng Anh
brain | /breɪn/ | não |
spinal cord | /ˈspaɪ.nəl kɔːd/ | tuỷ sống |
vein | /veɪn/ | tĩnh mạch |
artery | /ˈɑː.tər.i/ | động mạch |
throat | /θrəʊt/ | họng, cuống họng |
windpipe | /ˈwɪnd.paɪp/ | khí quản |
esophagus | /ɪˈsɒf.ə.gəs/ | thực quản |
lung | /lʌŋ/ | phổi |
liver | /ˈlɪv.əʳ/ | gan |
heart | /hɑːt/ | tim |
stomach | /ˈstʌm.ək/ | dạ dày |
intestines | /ɪnˈtes.tɪns/ | ruột |
kidney | /ˈkɪd.ni/ | thận |
pancreas | /ˈpæŋ.kri.əs/ | tụy, tuyến tụy |
bladder | /ˈblæd.əʳ/ | bàng quang |
muscle | /ˈmʌs.ļ/ | bắp thịt, cơ |
Thực hành với video sau đây:
Còn bây giờ, bạn hãy điền tên bộ phận tương ứng trong hình vẽ:
Xoay quanh chủ đề này, buổi sau chúng ta tiếp tục rèn luyện các động từ, tính từ mô tả các hoạt động trên trong tiếng Anh nhé!
Cùng học: